TÀI SẢN là một từ rất quen thuộc, được sử dụng và bắt gặp phổ biến trong cuộc sống hàng ngày. Trong định nghĩa tiếng Việt, TÀI SẢN là vật, tiền, giấy tờ có giá và quyền tài sản. TÀI SẢN bao gồm bất động sản và động sản. Bất động sản và động sản có thể là tài sản hiện có và tài sản hình thành trong tương lai. Vậy trong tiếng Anh, TÀI SẢN là gì? Bài viết hôm nay sẽ cung cấp cho bạn đọc những từ vựng có cùng nghĩa là TÀI SẢN và cách dùng của các từ.
TÀI SẢN được biểu thị bằng nhiều từ trong tiếng Anh, dưới đây là một số từ phổ biến, thường gặp.
POSSESSION: something that you own or that you are carrying with you at a particular time. (một thứ gì đó mà bạn sở hữu hoặc thứ mà bạn đang mang theo người trong một thời gian cụ thể).
Ví dụ:
ASSET: something valuable belonging to a person or organization that can be used for the payment of debts. (một thứ giá trị thuộc về một người hoặc một tổ chức, cái mà có thể được sử dụng để trả cho các khoản nợ)
Ví dụ:
FORTUNE: a very large amount of money or property.(một số lượng rất lớn tiền mặt hoặc các vật có giá trị khác như đất đai, nhà cửa,....)
Ví dụ:
PROPERTY: an object or objects that belong to someone. (một vật hoặc nhiều vật thuộc về một người nào đó)
Ví dụ:
Hình ảnh minh hoạ cho ASSET
TỪ
CÁCH DÙNG
ĐỊNH NGHĨA
VÍ DỤ
POSSESSION
in someone’s possession
if something is in someone’s possession, they have it
(Nếu thứ gì đó trong tài sản của ai đó, họ có nó)
be in possession of something
to have something
(có thứ gì đó)
take possession (of something)
To gain or assume ownership or custody of something.
(đạt được hoặc cho rằng có quyền sở hữu hay có sự giám hộ chịu trách nhiệm một thứ gì đó)
ASSET
current assets = liquid assets = quick assets
Assets in the form of cash (or easily convertible into cash)
( tài sản dưới dạng tiền mặt hoặc có thể dễ dàng đổi thành tiền mặt)
intangible assets
An intangible asset is an asset that is not physical in nature, such as a patent, brand, trademark, or copyright.
(Tài sản vô hình là một loại tài sản không hữu hình trong tự nhiên, ví dụ như giấy đăng ký, bằng sáng chế, một thương hiệu, tên thương mại hoặc bản quyền )
real assets
lands or real estate in the hands of the heir, chargeable with the debts of the ancestor.
(những mảnh đất hoặc vùng đất thực tế được thừa kế hoặc được tính vào những khoản nợ của người trước)
FORTUNE
hostage to fortune
an action or statement that could create problems for you later
(một hành động hoặc một tuyên bố có thể gây ra những vấn đề cho bạn về sau)
cost a fortune
to cost a lot of money
(tốn rất nhiều tiền)
PROPERTY
be public property
To be widely known or discussed
(được biết đến hoặc được bàn luận một cách rộng rãi)
(Hình ảnh minh hoạ cho COST A FORTUNE)
Hi vọng với bài viết trên đây, bạn đọc đã tiếp thu được cho mình nhiều kiến thức bổ ích và mong rằng bạn hãy tiếp tục giữ vững niềm yêu thích của mình với bộ môn tiếng Anh nhé!
Link nội dung: https://pmil.edu.vn/tai-san-tieng-anh-la-gi-a12027.html