Bảo vệ tiếng Anh là gì? Các ví dụ liên quan
Bảo vệ tiếng Anh là gì?
Trong tiếng anh, bảo vệ là: Security“Bảo vệ” có nghĩa là hành động bảo đảm an toàn, bảo vệ sự riêng tư hoặc giữ vững trật tự và an ninh tại một khu vực hoặc cộng đồng. Nó thường được áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm an ninh, tình báo, kiểm soát truy cập, giám sát, hỗ trợ khẩn cấp, tư vấn về an ninh, bảo vệ cá nhân và tài sản, cứu hỏa và cứu nạn, và nhiều lĩnh vực khác.
Các từ vựng tiếng Anh liên quan đến bảo vệ
Một số câu ví dụ tiếng Anh liên quan đến bảo vệ
1. The security guard is responsible for patrolling the building. => Nhân viên bảo vệ có trách nhiệm tuần tra tòa nhà.2. The company installed a new security system to protect their assets. => Công ty đã lắp đặt một hệ thống an ninh mới để bảo vệ ...
Bạn đã thích câu chuyện này ?
Hãy chia sẻ bằng cách nhấn vào nút bên trên
Truy cập trang web của chúng tôi và xem tất cả các bài viết khác!