Từ vựng phỏng vấn tiếng Anh
Tổng hợp một số từ vựng tiếng Anh hay gặp trong buổi phỏng vấn
Applicant (noun) /ˈæplɪkənt/: Người ứng tuyển.Resume (noun) /ˈrezəmeɪ/: Sơ yếu lý lịch.Interview (noun) /ˈɪntərvjuː/: Phỏng vấn.Interviewee (noun) /ˌɪntərˌvjuːˈiː/: Người được phỏng vấn (ứng viên).Recruitment (noun) /rɪˈkruːtmənt/: Quá trình tuyển dụng.Can...
Từ vựng phỏng vấn Tiếng Anh theo từng chủ đề
→ Từ vựng về thời gian làm việc
Work hours (noun) /wɜːrk aʊəz/: Giờ làm việc.Full-time (Adj) /fʊl taɪm/: Toàn thời gian.Part-time (Adj) /pɑːrt taɪm/: Bán thời gian.Overtime (noun) /ˈoʊvərˌtaɪm/: Giờ làm thêm.Shift work (noun) /ʃɪft wɜːrk/: Làm việc theo ca.Flextime (noun) /ˈflɛkstaɪm...
→ Từ vựng về phúc lợi doanh nghiệp
Health insurance (noun) /hɛlθ ɪnˈʃʊərəns/: Bảo hiểm y tế.Dental insurance (noun) /ˈdɛntəl ɪnˈʃʊərəns/: Bảo hiểm nha khoa.Vision insurance (noun) /ˈvɪʒən ɪnˈʃʊərəns/: Bảo hiểm mắt.Retirement plan (noun) /rɪˈtaɪərmənt plæn/: Kế hoạch nghỉ hưu.Paid time off (PTO) (noun) /peɪ...
→ Từ vựng về kỹ năng
Adaptability (noun) /əˌdæptəˈbɪləti/: Khả năng thích ứng.Communication skills (noun) /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən skɪlz/: Kỹ năng giao tiếp.Teamwork (noun) /ˈtimwɜːrk/: Khả năng làm việc nhóm.Leadership (noun) /ˈliːdərʃɪp/: Kỹ năng lãnh đạo.Problem-solving (noun) /ˈprɒ...
→ Từ vựng về tính cách
Adaptable (Adj) /əˈdæptəbl/: Dễ thích ứng.Ambitious (Adj) /æmˈbɪʃəs/: Có tham vọng.Assertive (Adj) /əˈsɜːrtɪv/: Quả quyết, quyết đoán.Attentive (Adj) /əˈtɛntɪv/: Chú ý, chu đáo.Creative (Adj) /kriˈeɪtɪv/: Sáng tạo.Dependable (Adj) /dɪˈpɛndəbl/: Đáng tin cậy.Diligent (Adj) /ˈdɪlɪdʒənt/: Chăm chỉ, cần cù.Empathetic (Adj) /ɛmˈpæθɪtɪk/: Cảm thông.Flexible (Adj) /ˈflɛksəbl/: Linh hoạt.Innovative (Adj) /ˈɪnəˌveɪtɪv/: Đổi mới, sáng tạo.Organized (Adj) /ˈɔːrɡənaɪzd/: Ngăn nắp, có tổ chức.Patient (Adj) /ˈpeɪʃənt/: Kiên nhẫn.Proactive (Adj) /proʊˈæktɪv/: Tích cực, chủ động.Resilient (Adj) /rɪˈzɪliənt/: Kiên cường, linh hoạt.Honest (Adj) /ˈɒnɪst/: Chân thành, trung thực.
→ Từ vựng về điểm mạnh, điểm yếu
Analytical (Adj) /ˌænəˈlɪtɪkəl/: Phân tích mạnh mẽ.Effective communicator (noun) /ɪˈfɛktɪv kəˈmjuːnɪˌkeɪtər/: Người giao tiếp hiệu quả.Punctual (Adj) /ˈpʌŋktʃuəl/: Đi đúng giờ.Collaborative (Adj) /kəˈlæbərətɪv/: Hợp tác, làm việc chung.Adaptable to change (Ad...
→ Từ vựng về bằng cấp, kinh nghiệm
Degree (noun) /dɪˈɡriː/: Bằng cấp.Bachelor’s degree (noun) /ˈbætʃələrz diːɡriː/: Bằng cử nhân.Master’s degree (noun) /ˈmæstərz diːɡriː/: Bằng thạc sĩ.Ph.D. (noun) /ˌpiː eɪtʃ ˈdiː/: Bằng tiến sĩ.Professional certification (noun) /prəˈfɛʃənl ˌsɜːrtɪfɪˈkeɪʃ...
Bạn đã thích câu chuyện này ?
Hãy chia sẻ bằng cách nhấn vào nút bên trên
Truy cập trang web của chúng tôi và xem tất cả các bài viết khác!