Key takeaways
Từ vựng trong bài:
Family bond (Noun) /ˈfæməli bɒnd/: sự gắn kết trong gia đình
Considerate (Adjective) /kənˈsɪdərət/: chu đáo
Harmonious (Adjective) /hɑrˈmoʊniəs/: hòa hợp
Appreciation (Noun) /əˌpriːʃiˈeɪʃən/: sự trân trọng
Togetherness (Noun) /təˈɡɛðərnəs/: đoàn viên
Cherish (Verb) /ˈtʃɛrɪʃ/: trân trọng
Support (Noun) /səˈpɔːrt/: sự ủng hộ
Fair (Adjective) /fɛr/: công bằng
Dàn ý:
Mở đoạn: viết về tầm quan trọng của việc có các quy tắc trong gia đình
Thân đoạn: nêu ra những quy tắc cần có trong gia đình
Kết đoạn: nhấn mạnh lại tầm quan trọng của việc có quy tắc trong gia đình
Từ vựng tiếng Anh về write about your family rules
Từ vựng
Từ loại
IPA
Dịch nghĩa
Ví dụ
family bond
Noun phrase
/ˈfæməli bɒnd/
sự gắn kết trong gia đình
Our strong family bond helps us overcome challenges together. (Mối liên hệ gia đình khăng khít giúp chúng tôi vượt qua những thách thức cùng nhau.)
considerate
Adjective
/kənˈsɪdərət/
chu đáo
Being considerate of others' feelings is important in family. (Việc chu đáo đến cảm xúc của người khác quan trọng trong gia đình.)
harmonious
Adjective
/hɑrˈmoʊniəs/
hòa hợp
Our family gatherings are always harmonious and joyful. (Các buổi tụ tập gia đình của chúng tôi luôn hòa hợp và vui vẻ.)
appreciation
Noun
/əˌpriːʃiˈeɪʃən/
sự trân trọng
We expressed our appreciation to every family member. (Chúng tôi bày tỏ sự trân trọng đến mỗi thành viên trong gia đình)
togetherness
Noun
/təˈɡɛðərnəs/
đoàn viên
During these dinners, we feel a sense of togetherness that strengthens our bond as a family. (Trong những bữa tối này, chúng tôi cảm nhận được cảm giác đoàn kết, giúp củng cố mối quan hệ của chúng tôi như một gia đình.)
cherish
Verb
/ˈtʃɛrɪʃ/
trân trọng
We cherish the memories of our family vacations. (Chúng tôi trân trọng những kỷ niệm của các chuyến đi cùng gia đình.)
support
Noun
/səˈpɔːrt/
sự ủng hộ
The support of our family gave us strength during difficult times. (Sự ủng hộ của gia đình đã đem lại sức mạnh cho chúng tôi trong những thời điểm khó khăn.)
fair
Adjective
/fɛr/
công bằng
It's important to be fair and treat everyone equally. (Quan trọng là phải công bằng và đối xử với mọi người một cách bình đẳng.)
Dàn ý đoạn văn tiếng Anh write about your family rules
Mở đoạn: viết về tầm quan trọng của việc có các quy tắc trong gia đình
Ví dụ: In every family, there are rules to follow to make sure everyone gets along and stays happy. (Trong mỗi gia đình đều có những quy tắc phải tuân theo để đảm bảo mọi người hòa thuận và luôn vui vẻ.)
Thân đoạn: nêu ra những quy tắc cần có trong gia đình
Ví dụ: The first rule of my family is always tell the truths. (Điều đầu tiên trong luật gia đình tôi là luôn nói sự thật.)
Another rule is to share feelings with every family member. (Điều khác là phải chia sẻ cảm xúc đến mỗi thành viên trong gia đình)
Kết đoạn: nhấn mạnh lại tầm quan trọng của việc có quy tắc trong gia đình
Ví dụ: When we follow the rules in our family, it makes our home a nice place for everyone.
(Khi chúng ta tuân theo các quy tắc trong gia đình, ngôi nhà của chúng ta sẽ trở thành một nơi tốt đẹp cho mọi người.)
Đoạn văn mẫu write about your family rules
Đoạn văn mẫu 1
Every family needs rules to make sure everyone gets along. These rules are like a roadmap that helps us know what to do. In my family, one big rule is to always treat each other with kindness, no matter what. We take turns talking and really listen to each other. We also share household chores fairly so nobody feels overwhelmed. Additionally, we have rules about screen time. We limit how much time we spend on phones and computers, so we can have more time together as a family. These rules are important because they help us respect each other and make our family bond stronger. When we all follow the rules, it creates a happier and more peaceful home for everyone.
(Mỗi gia đình cần có các quy tắc để đảm bảo mọi người hòa thuận với nhau. Những quy tắc này giống như một lộ trình giúp chúng ta biết phải làm gì. Trong gia đình của tôi, một quy tắc quan trọng là luôn đối xử với nhau tử tế, dù cho có chuyện gì xảy ra đi nữa. Chúng tôi luôn nói và thực sự lắng nghe nhau. Chúng tôi cũng chia sẻ công việc nhà một cách công bằng để không ai cảm thấy áp lực. Ngoài ra, chúng tôi còn có các quy tắc về thời gian sử dụng công nghệ. Chúng tôi giới hạn thời gian sử dụng điện thoại và máy tính để có thêm thời gian ở bên nhau như một gia đình. Những quy tắc này quan trọng vì chúng giúp chúng tôi tôn trọng nhau và làm cho mối quan hệ gia đình của chúng tôi khắng khít hơn. Khi tất cả mọi người tuân thủ các quy tắc, điều này tạo ra một ngôi nhà hạnh phúc và bình yên hơn cho mọi người.)
Đoạn văn mẫu 2
Having rules in our family helps us know how to behave and live together. In my family, we have a rule about sharing toys and games so everyone can have fun. We also talk about saying sorry when we make mistakes, which helps us learn and grow. Another rule is about helping with chores like setting the table or cleaning up after dinner. We also have a rule about using kind words and not yelling when we're upset. And we like to have family time without phones or tablets, so we can talk and play games together. These rules make our family stronger and happier because we know how to be kind and helpful to each other. When we follow the rules in our family, it makes our home a nice place for everyone.
(Việc có quy tắc trong gia đình giúp chúng ta biết cách cư xử và sống cùng nhau. Trong gia đình tôi, chúng tôi có một quy tắc về việc chia sẻ đồ chơi và trò chơi để mọi người đều có thể vui vẻ. Chúng tôi cũng nói về việc xin lỗi khi mắc sai lầm, điều này giúp chúng tôi học hỏi và phát triển. Một quy tắc khác là về việc giúp đỡ việc nhà như dọn bàn ăn hoặc dọn dẹp sau bữa tối. Chúng tôi cũng có một quy tắc về việc sử dụng từ ngữ tốt lành và không la hét khi bực tức. Và chúng tôi thích có thời gian cùng gia đình không sử dụng điện thoại hoặc máy tính bảng, để chúng tôi có thể trò chuyện và chơi trò chơi cùng nhau. Những quy tắc này làm cho gia đình chúng tôi gắn kết và hạnh phúc hơn vì chúng tôi đối xử tử tế và giúp đỡ với nhau. Khi chúng tôi tuân thủ các quy tắc trong gia đình, điều đó làm cho nhà trở thành một nơi tốt đẹp cho tất cả mọi người.)
Đoạn văn mẫu 3
In every family, there are rules to follow to make sure everyone gets along and stays happy. Family rules help us understand what is expected of us and how we should behave. For example, one common rule might be to always say “please” and “thank you”. This teaches us to be polite and show respect to others. Another rule could be to share toys and belongings with siblings or friends. This teaches us about sharing and being considerate of others' feelings. Additionally, families often have rules about bedtime and chores. These rules help us stay healthy and learn responsibility. By following family rules, we can create a happy and harmonious home where everyone feels valued and respected. So, remember, family rules are like guidelines that help us live together happily!
(Trong mỗi gia đình, đều có những quy tắc cần tuân theo để đảm bảo mọi người sống hòa thuận và vui vẻ. Các quy tắc gia đình giúp chúng tôi hiểu rõ những mong đợi và cách chúng tôi nên hành xử. Ví dụ, một quy tắc phổ biến có thể là luôn nói "xin vui lòng" và "cảm ơn". Điều này dạy cho chúng tôi biết cách lịch sự và tôn trọng người khác. Một quy tắc khác có thể là chia sẻ đồ chơi và tài sản với anh em hoặc bạn bè. Điều này dạy cho chúng tôi về việc chia sẻ và quan tâm đến cảm xúc của người khác. Ngoài ra, gia đình thường có quy tắc về giờ đi ngủ và việc làm việc nhà. Những quy tắc này giúp chúng tôi duy trì sức khỏe và học được tính trách nhiệm. Bằng cách tuân thủ các quy tắc gia đình, chúng tôi có thể tạo ra một tổ ấm hạnh phúc và hòa thuận, nơi mọi người cảm thấy được trân trọng và tôn trọng. Vậy nên, các quy tắc gia đình giống như các chỉ dẫn giúp chúng tôi sống hạnh phúc bên nhau!)
Đoạn văn mẫu 4
My family has its own set of rules to ensure everyone gets along and stays happy. These rules are like important road signs guiding us through family life. One rule in my family is to always be honest and tell the truth. This helps build trust between family members. Another rule might be to show appreciation by saying nice things to each other every day. It's important to make each other feel loved and valued. Additionally, my family may have rules about spending quality time together, like having family game nights or going for walks. These activities strengthen our family bonds and create lasting memories. Following our family rules helps us understand the importance of respect, love, and togetherness. By following these rules, we create a warm and loving environment where everyone feels cherished and supported.
(Gia đình tôi có những quy tắc riêng để đảm bảo mọi người sống hòa thuận và hạnh phúc. Những quy tắc này giống như các chỉ dẫn định hướng chúng tôi trong cuộc sống gia đình. Một quy tắc trong gia đình tôi là luôn trung thực và nói sự thật. Điều này giúp xây dựng niềm tin giữa các thành viên trong gia đình. Một quy tắc khác có thể là thể hiện sự trân trọng bằng cách nói những điều tốt đẹp với nhau mỗi ngày. Quan trọng để làm cho nhau cảm thấy được yêu thương và trân trọng. Ngoài ra, gia đình tôi có thể có quy tắc về việc dành thời gian chất lượng cùng nhau, như tổ chức các buổi chơi trò chơi gia đình hoặc đi dạo. Những hoạt động này củng cố mối quan hệ trong gia đình và tạo ra những kỷ niệm bền vững. Tuân theo các quy tắc gia đình giúp chúng tôi hiểu được sự quan trọng của sự tôn trọng, tình yêu và sự đoàn kết. Bằng cách tuân theo những quy tắc này, chúng tôi tạo ra một môi trường ấm áp và yêu thương, nơi mọi người cảm thấy được thương yêu và được hỗ trợ.)
Đoạn văn mẫu 5
In our family, we have some simple rules to keep us happy. These rules are like our family's guide. One important rule is to always listen and understand each other. This helps us talk about problems and solve them peacefully. Another rule is to be kind and respect each other. We use nice words and don't say mean things. Also, we share and help each other. We share toys, snacks, and time together. It's important to take turns and be fair. We also help with chores at home. By following these rules, we show that we care about each other. Our family's rules teach us to be good family members and make our home a happy place. Following our rules makes our family strong and happy.
(Trong gia đình chúng tôi, chúng tôi có một số quy tắc đơn giản để giữ cho mọi người hạnh phúc. Những quy tắc này giống như một định hướng sống của gia đình chúng tôi. Một quy tắc quan trọng là luôn lắng nghe và hiểu nhau. Điều này giúp chúng tôi nói về các vấn đề và giải quyết chúng một cách hoà bình. Một quy tắc khác là phải tử tế và tôn trọng lẫn nhau. Chúng tôi dùng từ ngữ lịch sự và không nói những điều gây mất lòng. Ngoài ra, chúng tôi chia sẻ và giúp đỡ lẫn nhau. Chúng tôi chia sẻ đồ chơi, đồ ăn và thời gian cùng nhau. Việc san sẻ và công bằng là quan trọng. Chúng tôi cũng giúp đỡ trong việc làm việc nhà. Bằng cách tuân thủ những quy tắc này, chúng tôi thể hiện tình yêu thương với nhau. Những quy tắc của gia đình chúng tôi giúp chúng tôi trở thành những thành viên gia đình tốt và làm cho ngôi nhà của chúng tôi trở thành một nơi hạnh phúc. Tuân theo những quy tắc này làm cho gia đình chúng tôi khắng khít và đầm ấm hơn.)
Tổng kết
Bài viết trên đã tổng hợp các từ vựng và bài mẫu liên quan đến yêu cầu “write about your family rules”. Hy vọng người học đã có thêm ý tưởng cho bài viết của mình.
Tham khảo các bài viết cùng chủ đề:
Viết đoạn văn về sở thích bằng tiếng Anh
Viết đoạn văn về robot bằng tiếng Anh
Viết về người nổi tiếng bằng tiếng Anh
Ngoài ra, người học có thể tham khảo diễn đàn hỏi đáp kiến thức tiếng Anh của ZIM - ZIM Helper. Từ IELTS, TOEIC đến kiến thức THPT, các thầy cô sẽ giải đáp thắc mắc trực tiếp trên diễn đàn.