Bạn đang quan tâm đến ngành Quản trị kinh doanh tiếng Anh? Bạn muốn tìm hiểu về từ vựng ngành mới nhất? Hãy tham khảo ngay bài viết này!
Nội dung bài viết
1. Ngành Quản trị kinh doanh tiếng Anh là gì?
2. Văn bằng học thuật ngành Quản trị kinh doanh tiếng Anh
3. Từ vựng tiếng Anh Quản trị kinh doanh
4. Tầm quan trọng của tiếng Anh trong ngành Quản trị kinh doanh
Trong thời kỳ hội nhập mạnh mẽ thì tiếng Anh là một công cụ vô cùng quan trọng. Bài viết này sẽ cung cấp cho các bạn một số từ vựng ngành Quản trị kinh doanh tiếng Anh cần biết, cũng như giải thích về tầm quan trọng của tiếng Anh khi theo đuổi ngành này.
Ngành Quản trị kinh doanh tiếng Anh là gì?
Khoa Quản trị kinh doanh (tiếng Anh: Department of Business Administration hay Department of Management) là một phần trong hệ thống giáo dục đại học và cao đẳng, chuyên vào việc cung cấp kiến thức và kỹ năng cần thiết để hiểu và quản lý các hoạt động quản trị kinh doanh tại tổ chức hoặc doanh nghiệp cụ thể.
Quản trị kinh doanh (tiếng Anh là Business Administration hoặc Business Management) là lĩnh vực nghiên cứu và ứng dụng các nguyên tắc, phương pháp và quy trình quản lý trong thời gian hoạt động kinh doanh của một doanh nghiệp.
>> Xem thêm: Quản trị kinh doanh là gì? Tất tần tật về ngành QTKD
Tiếp theo Cử nhân Quản trị kinh doanh tiếng Anh là gì? Và có những bằng cấp nào dành cho ngành Quản trị kinh doanh?
Văn bằng học thuật ngành Quản trị kinh doanh tiếng Anh
Trong phần này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về các loại văn bằng học thuật ngành Quản trị kinh doanh tiếng Anh - một trong những yếu tố quan trọng giúp sinh viên theo học ngành này có được cơ hội việc làm tốt sau khi tốt nghiệp.
Cử nhân Quản trị kinh doanh tiếng Anh là Bachelor of Business Administration (BBA)
Chương trình cử nhân Quản trị kinh doanh hiện nay thường kéo dài khoảng 3 - 4 năm và cung cấp kiến thức cơ bản về các khía cạnh quản trị kinh doanh. Bằng này khá phổ biến và được coi là tiền đề cho việc theo học các bậc cao hơn trong lĩnh vực này.
>> Xem thêm: Học Quản trị kinh doanh ra làm gì?
Thạc sĩ Quản trị kinh doanh tiếng Anh là Master of Business Administration (MBA)
Là bằng cấp sau đại học chuyên sâu về Quản trị kinh doanh. MBA thường là lựa chọn phổ biến cho những người muốn tiếp tục nâng cao kỹ năng quản lý và phát triển sự nghiệp trong vai trò lãnh đạo.
Tiến sĩ Quản trị kinh doanh tiếng Anh là Doctor of Business Administration (DBA)
Chương trình DBA thường yêu cầu sinh viên thực hiện nghiên cứu độc lập và đóng góp cho sự phát triển của lĩnh vực này thông qua việc đưa ra giải pháp và phương pháp quản trị mới. DBA thường là lựa chọn cho những người muốn trở thành chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực Quản trị kinh doanh hoặc làm việc trong giảng dạy và nghiên cứu.
Từ vựng tiếng Anh Quản trị kinh doanh
Quản trị kinh doanh có những từ vựng quan trọng nào? Chúng ta cùng tìm hiểu tất cả các từ vựng tiếng Anh môn học, đồng thời thuật ngữ của ngành Quản trị kinh doanh ở mục bên dưới nhé.
Các môn học ngành Quản trị kinh doanh tiếng Anh
General knowledge: Kiến thức đại cương Microeconomics: Kinh tế vĩ mô Accounting: Kế toán Marketing and Market Research: Tiếp thị và nghiên cứu thị trường Human Resource Management: Quản lý nhân lực Supply Chain Management: Quản lý chuỗi cung ứng Operations Management: Quản lý sản xuất và vận hành Business Law: Luật doanh nghiệp Strategic Management: Quản trị chiến lược Entrepreneurship: Khởi nghiệp Stock Market: Thị trường chứng khoán International Business: Quản trị kinh doanh quốc tế Organizational Behavior: Hành vi tổ chức Business Ethics: Đạo đức kinh doanh Business Statistics: Thống kê kinh doanh Financial Management: Quản lý tài chính
Một số thuật ngữ chuyên ngành Quản trị kinh doanh tiếng Anh
Asset /‘æset/: Tài sản Annuity /ə’nju:iti/: Trái phiếu đồng niên Appreciation /ə,pri:ʃi’eiʃn/: Sự gia tăng giá trị Ask price /ɑ:sk prais/: Khảo giá Bankruptcy /‘bæɳkrəptsi/: Phá sản Beneficiary /,beni’fiʃəri/: Người thụ hưởng Bonds /bɔnd/: Trái phiếu Bull market /bul ‘mɑ:kit/: Thị trường tăng tích cực Cash flow /kæʃ flow/: Dòng tiền Commission /kə’miʃn/: Hoa hồng Commodities /kə’mɔditi/: Hàng hóa Compound interest /‘kɔmpaund ‘intrist/: Lãi kép Cryptocurrency /ˈkrɪptəʊkʌrənsi/: Tiền tệ Customer /ˈkʌs.tə.mɚ/: Khách hàng Deposit /dɪˈpɒzɪt/: Tiền gửi, đặt cọc Deflation /di’fleiʃn/: Giảm phát Earnest money /ˈɜːnɪst ˈmʌni/: Tiền đặt cọc Establish /ɪˈstæblɪʃ/: Thành lập Equilibrium /,i:kwi’libriəm/: Điểm hòa vốn Financial markets /fai’nænʃəl ‘mɑ:kit/: Thị trường tài chính Foreign currency /ˈfɒrən ˈkʌrənsi/: Ngoại tệ Inferior goods /in’fiəriə/: Hàng hóa thứ cấp Inflation /in’fleiʃn/: Lạm phát Interest rates /‘intrist reɪts/: Lãi suất Launch /lɑːntʃ/: Tung/Đưa ra sản phẩm Law of demand /lɔ: ɔv di’mɑ:nd/: Luật cung Law of supply /lɔ: ɔv sə’plai/: Luật cầu Liquidity /li’kwiditi/: Thoái vốn Leadership /ˈliː.dɚ.ʃɪp/: Lãnh đạo Management /ˈmæn.ədʒ.mənt/: Quản lý Monopoly /mə’nɔpəli/: Độc quyền Marketing /ˈmɑːr.kɪ.t̬ɪŋ/: Tiếp thị Needs /‘ni:dz/: Nhu cầu Opportunity cost /,ɔpə’tju:niti kɔst/: Chi phí cơ hội Proposal /prəˈpoʊ.zəl/: Đề xuất Price discrimination /prais dis,krimi’neiʃn/: Phân biệt giá Recession = Downturn /ri’seʃn = ˈdaʊntɜːn/: Suy thoái kinh tế Revenue /‘revinju/: Doanh thu Sale /seɪl/: Bán hàng Settle /ˈsetl/: Thanh toán Stock /stɒk/: Vốn Statement /ˈsteɪtmənt/: Sao kê tài khoản Shortage /‘ʃɔ:tidʤ/: Thiếu hụt Substitute goods /‘sʌbstitju:t gudz/: Hàng hóa thay thế Surplus /‘sə:pləs/: Dư thừa Transfer /trænsˈfɜː(r)/: Chuyển khoản Turnover /ˈtɜːnəʊvə(r)/: Doanh số, doanh thu Tax /tæks/: Thuế The invisible hand /ði: in’vizəbl hænd/: Học thuyết bàn tay vô hình Total cost /‘toutl kɔst/: Tổng chi phí Trade barriers /treid bæriə/: Rào cản thương mại Utility /ju:’tiliti/: Lợi ích Velocity of money /vi’lɔsiti əv ‘mʌni/: Vận tốc tiền tệ Withdraw /wɪðˈdrɔː/: Rút tiền
Tầm quan trọng của tiếng Anh trong ngành Quản trị kinh doanh
Để trở thành một công dân toàn cầu, khả năng thành thạo tiếng Anh được đánh giá là một kỹ năng cạnh tranh không thể thiếu. Tiếng Anh là công cụ để bạn giao tiếp, tiếp cận nguồn thông tin vô tận, mở ra cơ hội học tập và làm việc quốc tế.
>> Xem thêm:
- Quản trị kinh doanh học trường nào?
- Điểm chuẩn ngành Quản trị kinh doanh
Khác biệt với các trường đại học khác, Đại học FPT luôn chú trọng việc giảng dạy bằng tiếng Anh trong ngành Quản trị kinh doanh nhằm chuẩn bị sinh viên cho môi trường làm việc quốc tế và cung cấp cho sinh viên cơ hội phát triển kỹ năng tiếng Anh cần thiết để thành công trong lĩnh vực này.
Xem thêm chương trình đào tạo chính quy Quản trị kinh doanh Đại học FPT Cần Thơ hoặc liên hệ Fanpage Đại học FPT Cần Thơ để nhận tư vấn chi tiết nếu có bất kỳ câu hỏi về ngành.
Kết
Trên là bài viết giải đáp chi tiết thắc mắc về ngành Quản trị kinh doanh tiếng Anh. Hy vọng đã cung cấp nhiều thông tin hữu ích cho bạn. Nếu muốn tìm hiểu thêm về ngành Quản trị kinh doanh, bạn có thể đăng ký tư vấn tại đây.