Quá khứ của talk – Cấu trúc V1 V2 V3 của talk trong tiếng Anh

Talk là một động từ phổ biến trong giao tiếp tiếng Anh và thường xuất hiện trong các bài kiểm tra học sinh. Bạn đã hiểu rõ cách sử dụng các cấu trúc của talk chưa? Bạn có biết V2 và V3 của talk là gì không? Nếu chưa, hãy cùng khám phá bài viết dưới đây từ Mytour để được giải đáp nhé!

1. Talk là gì?

Trong tiếng Anh, talk có nghĩa là nói chuyện.

Talk được sử dụng để chỉ việc sử dụng lời nói để truyền đạt ý kiến, thông tin hoặc suy nghĩ của mình cho người khác. Nó cũng có thể ám chỉ khả năng nói chuyện hoặc giao tiếp bằng lời nói.

What is Speak
What is Speak

For example:

2. The Past of Speak - V1, V2 V3 of Speak in English

V1 của Speak(Infinitive - động từ nguyên thể) V2 của Speak(Simple past - động từ quá khứ)V3 của Speak (Past participle - quá khứ phân từ)
The Past of Speak - V1, V2 V3 of Speak in English
Quá khứ của nói - Các hình thức nói V1, V2 V3 trong tiếng Anh

Ví dụ:

3. Cách phân loại động từ nói

Phương pháp phân loại động từ nói
Phương pháp phân loại động từ nói

3.1. Phương pháp phân tích động từ speak theo các dạng

Các dạngCách chiaVí dụ

3.2. Cách phân tích động từ speak theo thì trong tiếng Anh

IYouHe/ she/ itWeYouThey

3.3. Cách phân tích động từ speak trong cấu trúc câu đặc biệt

IYouHe/ she/ itWeYouThey

4. Cách sử dụng dạng quá khứ phân từ spoken

Phương pháp sử dụng dạng quá khứ phân từ spoken
Phương pháp sử dụng quá khứ phân từ nói

4.1. Spoken trong các thì đã hoàn thành

Quá khứ phân từ nói được áp dụng trong các câu tiếng Anh với động từ speak được chia ở các thì đã hoàn thành, bao gồm:

Thì hiện tại hoàn thành: S + have + spokenThì quá khứ hoàn thành : S + had + spokenThì tương lai hoàn thành: S + will + have + spoken

4.2. Spoken sử dụng trong câu bị động

Trong câu bị động, động từ speak được sử dụng với dạng V3 là spoken.

Ví dụ:

4.3. Spoken được sử dụng như một hậu tố từ vựng

Ngoài việc đóng vai trò là động từ trong câu ở dạng V3/PII, spoken còn được sử dụng như một hậu tố của một số từ tiếng Anh cụ thể. Hậu tố (Suffix) là một chữ cái hoặc nhóm chữ cái được thêm vào cuối từ gốc để tạo thành một từ vựng mới với ý nghĩa cụ thể.

Dịu dàng trong cách nói: Soft-spoken

Ví dụ: Cô ấy là một nhà lãnh đạo dịu dàng, lắng nghe cẩn thận ý kiến của các thành viên trong nhóm.

Nói lắp bắp hoặc khó hiểu: Broken-spoken

Ví dụ: Anh ấy cảm thấy quá căng thẳng trong buổi thuyết trình nên trở thành người nói lắp bắp.

Người nói thẳng, không ngại bày tỏ ý kiến: Outspoken

Ví dụ: Giáo sư này nổi tiếng vì không ngại bày tỏ ý kiến về các vấn đề công bằng xã hội.

5. Speak đi với giới từ nào trong tiếng Anh

Nói về, thảo luận về: Speak about

Ví dụ:

Nói chuyện với ai đó: Speak to

Ví dụ:

Nói thay cho, đại diện cho: Speak for

Ví dụ:

Phản đối, chống lại: Speak against

Ví dụ:

Ủng hộ, tán thành: Speak in favor of

Ví dụ:

Nói lớn lên: Speak up

Ví dụ:

Tóm lại, bài viết này đã tổng hợp các kiến thức về cấu trúc của từ speak, cách sử dụng động từ và cách dùng dạng V3 của speak trong tiếng Anh. Hy vọng những chia sẻ trong bài viết này có thể giúp bạn hiểu và áp dụng cấu trúc này vào thực tế!Nếu bạn muốn biết thêm về dạng V3 của các cụm từ khác hoặc muốn mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh, hãy tham khảo phần IELTS Grammar của Mytour nhé!

Link nội dung: https://pmil.edu.vn/qua-khu-speak-a61216.html