Colleague và College là gì? Từ nào “Đại học”, từ nào “Đồng nghiệp”?

Phân biệt Colleague và College
Phân biệt Colleague và College

I. Colleague là gì?

Theo từ điển Cambridge và Oxford Learner’s Dictionaries, Colleague có phiên âm là /ˈkɑː.liːɡ/. Colleague đóng vai trò là danh từ, có ý nghĩa: đồng nghiệp. Ví dụ:

Colleague là gì?
Colleague là gì?

Từ và cụm từ đi kèm với Colleague:

Từ/ cụm từ đi kèm với Colleague

Ý nghĩa

Ví dụ

Senior colleagues

Đồng nghiệp cấp trên

I had the privilege of learning from my senior colleagues. (Tôi có cơ hội được học hỏi từ các đồng nghiệp cấp trên của mình.)

Male/Female colleagues

Đồng nghiệp nam/nữ

In our diverse workplace, male and female colleagues collaborate seamlessly. (Tại môi trường làm việc đa dạng của chúng tôi, các đồng nghiệp nam và nữ kết hợp rất ăn ý với nhau để hoàn thành công việc.)

Dear colleague

Đồng nghiệp thân thiết

I appreciate my dear colleague’s hard work and dedication to our team's success. (Tôi trân trọng sự chăm chỉ và cống hiến từ đồng nghiệp thân yêu của mình để cùng tạo nên thành công cho nhóm.)

Distinguished colleague

Đồng nghiệp xuất sắc

I had the honor of presenting alongside a distinguished colleague at the international conference. (Tôi đã có vinh dự được trình bày cùng với một đồng nghiệp xuất sắc tại hội nghị quốc tế.)

Experienced colleague

Đồng nghiệp có kinh nghiệm

It's always beneficial to have an experienced colleague on the team. (Sự đóng góp của một đồng nghiệp có kinh nghiệm luôn mang lại nhiều lợi ích cho nhóm.)

Friends and colleagues

Bạn bè và đồng nghiệp

Celebrating the project's success with friends and colleagues made the achievement even more special. (Việc ăn mừng thành công của dự án cùng bạn bè vàđồng nghiệp làm cho thành quả đó càng trở nên đặc biệt hơn.)

Từ và cụm từ đi kèm với Colleague
Từ và cụm từ đi kèm với Colleague

II. College là gì?

Theo từ điển Cambridge và Oxford Learner’s Dictionaries, College có phiên âm là /ˈkɑː.lɪdʒ/. Colleague đóng vai trò là danh từ, có ý nghĩa: đại học, cao đẳng, học viện/ khoa (trong trường đại học). Ví dụ:

Colleague là gì?
College là gì?

Từ và cụm từ đi kèm với College:

Từ/cụm từ đi kèm với College

Ý nghĩa

Ví dụ

In college

Học đại học

During my time in college, I discovered a passion for literature. (Trong thời gian học đại học, tôi phát hiện ra niềm đam mê với văn học.)

At college

Ở trường đại học

I met some of my closest friends at college. (Tôi đã gặp một số người bạn thân nhất của tôi ở trường đại học.)

College of

Học viện/ khoa (trong trường đại học)

She enrolled in the college of Engineering to pursue her dream. (Cô đăng ký vào khoa Kỹ thuật để theo đuổi ước mơ của mình.)

Go to college

Đi học đại học

Many students aspire to go to college to acquire professional knowledge and skills. (Nhiều sinh viên mong muốn vào đại học để học tập kiến ​​thức và kỹ năng chuyên môn.)

College student/professor

Sinh viên/giáo sư

đại học

As a college student, Alex juggled academics and extracurricular activities. (Khi còn là sinh viên đại học, Alex đã cân bằng giữa việc học và tham gia các hoạt động ngoại khóa.)

Accredited college

Trường đại học được công nhận (đạt tiêu chuẩn chất lượng)/ trường đại học đạt chuẩn

It's crucial to choose an accredited college to ensure that the education provided meets established standards. (Việc chọn lựa một trường đại học đạt chuẩn là điều vô cùng quan trọng để đảm bảo chất lượng giáo dục đáp ứng các tiêu chuẩn được thiết lập.)

College administrator

Phòng công tác sinh viên của trường đại học

The college administrator played a key role in managing campus affairs. (Phòng công tác sinh viên của trường đại học đóng một vai trò quan trọng trong việc quản lý các công việc của trường.)

College application

Hồ sơ xét tuyển/ đơn xin vào đại học

Completing the college application process requires careful consideration of personal achievements. (Quá trình xét duyệt đơn xin vào đại học đòi hỏi phải xem xét kỹ lưỡng về thành tích cá nhân.)

Từ và cụm từ đi kèm với College
Từ và cụm từ đi kèm với College

III. Sự khác nhau giữa Colleague và College

Colleague và College thoạt nhìn mang ý nghĩa giống nhau, nhưng chúng được sử dụng cho các tình huống khác nhau. Cùng PREP tìm hiểu ngay dưới đây nhé!

Phân biệt

Colleague

College

Khái niệm

Đồng nghiệp

Đại học, cao đẳng, học viện/ khoa (trong trường đại học)

Phiên âm

/ˈkɑː.liːɡ/

/ˈkɑː.lɪdʒ/

Ví dụ

My colleague solved the problem very quickly. (Đồng nghiệp của tôi giải quyết vấn đề rất nhanh.)

My college friends became my colleagues. (Bạn đại học của tôi trở thành đồng nghiệp của tôi.)

Sự khác nhau giữa Colleague và College

IV. Bài tập phân biệt Colleague và College

Nắm rõ hơn về kiến thức giữa Colleague và College qua phần bài tập mà PREP cung cấp dưới đây bạn nhé!

Bài tập: Điền “Colleague và College” vào ô trống thích hợp.

  1. My ______ and I collaborated on a project to improve efficiency in the workplace.
  2. It's always great to have a reliable ______ to share ideas with during team meetings.
  3. ______ life is a unique experience that shapes individuals for their future endeavors.
  4. The ______ campus is a vibrant community with diverse cultures and backgrounds.
  5. Despite our different roles, my ______ and I enjoy a friendly working relationship.
  6. In ______, students have the opportunity to explore various academic disciplines.
  7. I appreciate the support my ______ provided when I faced a challenging task.
  8. The ______ library is a hub for research and study, providing resources for students.
  9. Our team celebrated the success of a project, thanks to the hard work of each ______.
  10. ______ friendships often last a lifetime.

Đáp án:

  1. Colleague
  2. Colleague
  3. College
  4. College
  5. Colleague
  6. College
  7. Colleague
  8. College
  9. Colleague
  10. College

Hy vọng qua bài viết trên đây, bạn đã nắm được khái niệm, cách dùng và phân biệt được Colleague và College. Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật nhiều kiến thức ngữ pháp tiếng Anh hay bạn nhé! Chúc các bạn thành công!

Link nội dung: https://pmil.edu.vn/colleague-la-gi-a55796.html