Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành tài chính kèm mẫu câu

Nhiều năm qua, ngành tài chính vẫn luôn là ngành nhận được sự quan tâm của nhiều người. Hôm nay hãy cùng tiếng Trung THANHMAIHSK học thêm kiến thức về chủ đề này qua bài viết “Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành tài chính kèm mẫu câu”.

Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành tài chính

Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành tài chính

bổ sung 补充 bǔchōng chi tiêu hàng năm 岁出 suìchū chi tiêu ngoài định mức 额外支出 éwài zhīchū chiết khấu 折耗 shéhào của cải, tài nguyên 财富 cáifù điều tiết 调节 tiáojié đổi tiền 兑换 duìhuàn đồng tiền chung 单一货币 dānyī huòbì dự chi 预付 yùfù dự toán nhà nước 国家预算 guójiā yùsuàn dự toán tạm thời 临时预算 línshí yùsuàn gia tăng 增值 zēngzhí giải quyết 解决 jiějué hồi phục kinh tế 经济恢复 jīngjì huīfù kế hoạch đầu tư 投资计划 tóuzī jìhuà khoản dư của kỳ trước 上期结余 shàngqī jiéyú khủng hoảng tài chính 金融危机 jīnróng wēijī kinh tế 经济 jīngjì kinh tế thế giới 世界经济 shìjiè jīngjì lãi ròng 纯利 chúnlì lợi nhuận 利润 lìrùn lương căn bản 底薪 dǐxīn môi trường 环境 huánjìng món nợ 债务 zhàiwù mức chi tiêu 支出额 zhīchū é năm tài chính 会计年度 kuàijì niándù nền kinh tế 经济体 jīngjìtǐ ngân hàng thương nghiệp 商业银行 shāngyè yínháng ngành tài chính 金融学 jīnróng xué nguồn 资源 zīyuán nhà đầu tư 投资者 tóuzī zhě nhà kinh tế 经济人士 jīngjì rénshì nửa lương 半薪 bànxīn ổn định xã hội 社会稳定 shèhuì wěndìng phần lãi gộp 毛利 máolì phân phối tài sản 资产分配 zīchǎn fēnpèi quỹ tiền tệ thế giới (IMF) 国际货币基金组织 guójì huòbì jījīn zǔzhī rủi ro 风险 fēngxiǎn rủi ro tài chính 财务风险 cáiwù fēngxiǎn số dư 余额 yú’é suy thoái 衰退 shuāituì suy thoái kinh tế 经济衰退 jīngjì shuāituì thị trường chứng khoán 证券市场 zhèngquàn shìchǎng thu chi tiền mặt 现金收支 xiànjīn shōuzhī thu nhập năm 岁入 suìrù thu nhập từ bán hàng 销货收入 xiāohuò shōurù thu nhập từ tiền hoa hồng 佣金收入 yōngjīn shōurù thu nhập từ tiền lãi 利息收入 lìxí shōurù thực hiện, chấp hành 执行 zhíxíng đồng tiền tệ quốc gia 本国国币 běnguó guóbì tiết kiệm 节约 jiéyuē tín dụng tiền tệ 货币新货 huòbì xīnhuò triển vọng kinh tế 经济前景 jīngjì qiánjǐng

Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành tài chính công

bộ tài chính 财政部 cáizhèng bù chi tiêu tài chính 财政支出 cáizhèng zhīchū chính sách kinh tế 经济政策 jīngjì zhèngcè chính sách thương mại 贸易政策 màoyì zhèngcè chính sách tiền tệ 货币政策 huòbì zhèngcè hệ thống tiền tệ 金融系统 jīnróng xìtǒng hoạt động tiền tệ 金融活动 jīnróng huódòng khoản chi của chính phủ 政府的支出 zhèngfǔ de zhīchū kinh tế tài chính 财经 cáijīng nợ xấu 不良贷款 bùliáng dàikuǎn quỹ, ngân quỹ 基金 jījīn tài chính công 公共财政 gōnggòng cáizhèng thị trường vốn 资本市场 zīběn shìchǎng thu nhập của chính phủ 政府的收入 zhèngfǔ de shōurù thu nhập từ bán tài sản của nhà nước 国有财产出售收入 guóyǒu cáichǎn chūshòu shōurù thu nhập từ thuế 税收收入 shuìshōu shōurù thu nhập từ tiền phạt 罚款收入 fákuǎn shōurù trái phiếu chính phủ 公债 gōngzhài vốn của nhà nước 国有资源 guóyǒu zīyuán vốn đầu tư 资本 zīběn

Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành tài chính doanh nghiệp

chi phí thấp nhất 最低成本 zuìdī chéngběn cơ cấu quản lý 治理结构 zhìlǐ jiégòu cơ cấu vốn 资本结构 zīběn jiégòu đầu tư 投资 tóuzī đầu tư doanh nghiệp 企业投资 qǐyè tóuzī dự toán tài vụ 财务预测 cáiwù yùcè giá thành, chi phí 成本 chéngběn giá trị thị trường 市场价值 shìchǎng jiàzhí kế hoạch tài vụ 财务计划 cáiwù jìhuà khâu tài chính tiền tệ 金融环节 jīnróng huánjié ngành tài chính doanh nghiệp 公司金融学 gōngsī jīnróng xué nguồn tài trợ tiền tệ 融资渠道 róngzī qúdào nguồn tiền 资金来源 zījīn láiyuán phá sản 破产 pòchǎn phân phối lợi nhuận 利润分配 lìrùn fēnpèi phân phối lợi tức 收益分配 shōuyì fēnpèi phân tích tài vụ 财务分析 cáiwù fēnxī quản lý vận hành tài chính 运营资金管理 yùnyíng zījīn guǎnlǐ quyết sách tiền tệ 融资决策 róngzī juécè rủi ro phá sản 破产风险 pòchǎn fēngxiǎn tài chính doanh nghiệp 公司金融 gōngsī jīnróng tài vụ của công ty 公司的财务 gōngsī de cáiwù

Từ vựng tài chính cá nhân trong tiếng Trung

bảo hiểm 保险 bǎoxiǎn cất giữ, cóp nhặt 收藏 shōucáng chứng khoán 证券 zhèngquàn cố vấn quản lý tài chính 理财顾问 lǐcái gùwèn đầu tư nhà ở 住房投资 zhùfáng tóuzī kế hoạch quản lý tài chính 理财规划 lǐcái guīhuà kim ngạch, số tiền 金额 jīn’é mục tiêu quản lý tài chính 理财目标 lǐcái mùbiāo ngoại hối 外汇 wàihuì quan hệ đại diện 代理关系 dàilǐ guānxi quan hệ ủy thác 委托关系 wěituō guānxi quản lý tài chính cá nhân 个人理财 gèrén lǐcái quản lý tài sản 管理资产 guǎnlǐ zīchǎn tài chính cá nhân 个人财政 gèrén cáizhèng tài sản 资产 zīchǎn tài sản sau này 未来的资产 wèilái de zīchǎn tiền dư 余钱 yúqián tiền lương 工资 gōngzī tiền tiết kiệm 储蓄 chúxù tình hình tài chính 财务状况 cáiwù zhuàngkuàng

Mẫu câu giao tiếp tiếng Trung chuyên ngành tài chính

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

Hy vọng những Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành tài chính được THANHMAIHSK chia sẻ sẽ giúp bạn đọc có tích lũy thêm vốn từ phục vụ cho công việc và học tập của mình. Chúc các bạn học tiếng Trung vui vẻ!

Link nội dung: https://pmil.edu.vn/tai-chinh-tieng-trung-la-gi-a51129.html