Cách đọc và viết số đếm trong tiếng Anh từ 1 đến 100 đơn giản

Số đếm tiếng Anh là kiến thức cơ bản mà bạn được tiếp xúc ngay từ khi bắt đầu tiếp xúc ngôn ngữ này. Nhìn có vẻ đơn giản nhưng cũng rất dễ bị nhầm lẫn với số thứ tự nếu bạn không tìm hiểu kỹ. Vì vậy, hãy cùng tìm hiểu và học một cách chi tiết số đếm tiếng Anh qua bài viết nhé.

Nội dung trong bài

Cách học từ vựng tiếng Anh hiệu quả cho người mới bắt đầu

1. Học từ vựng theo chủ đề

2. Học từ vựng kèm hình ảnh và âm thanh

Sử dụng hình ảnh và âm thanh là một phương pháp học từ mới rất hiệu quả vì thị giác có tác động mạnh mẽ tới não bộ và khả năng ghi nhớ. Cách học này đặc biệt hiệu quả đối với từ vựng cơ bản về các sự vật, hiện tượng cụ thể trong đời sống hằng ngày. Các flashcard từ vựng của MochiVocab đều kèm theo hình ảnh, audio phát âm và câu ví dụ, giúp bạn có ấn tượng sâu sắc hơn với từ mới.

3. Dành thời gian ôn tập từ vựng

Thay vì kiểu học thuộc lòng truyền thống, MochiVocab tính toán và nhắc nhở bạn ôn tập vào “thời điểm vàng” - thời điểm bạn chuẩn bị quên từ mới học. Bạn chỉ cần vào ôn tập khi nhận được thông báo từ MochiVocab, rất nhanh gọn và tiết kiệm công sức.

Ngoài ra, dựa vào lịch sử học của bạn, MochiVocab cũng phân loại những từ bạn đã học theo cấp độ ghi nhớ. Những từ bạn đã biết rõ (cấp độ 4-5) sẽ ôn tập ít hơn so với các từ vựng bạn chưa nhớ (cấp độ 1-2). Điều này giúp bạn tiết kiệm thời gian, sức lực để tập trung vào những từ vựng khó thay vì học kiểu “cào bằng” như trước kia.

Tham gia Group MochiMochi - Học tiếng Anh và đọc thêm chia sẻ thực tế từ các học viên khác để kiểm chứng hiệu quả của phương pháp học này nhé!

Số đếm trong tiếng Anh (Cardinal numbers)

Bảng số đếm trong tiếng Anh từ 1 đến 100

Dưới đây Bảng số đếm trong tiếng Anh từ 1 đến 100 trong tiếng Anh, giúp bạn nắm vững cách đếm và nhận biết các con số. Ngoài ra, bạn cũng có thể học trọn bộ chủ đề số đếm với đầy đủ phiên âm, nghĩa và ví dụ minh họa trong khóa 1000 từ vựng cơ bản của MochiVocab.

số đếm tiếng anh
Số đếm (Cardinal Numbers)Phiên âm (Anh Mỹ)

Cách đọc số đếm trong tiếng Anh

Để đọc số đếm trong tiếng Anh, bạn cần biết cách phân chia các chữ số và các bộ ba số trong hệ thống đếm tiếng Anh (English numbers). Phía bên dưới là cách đọc số đếm tiếng Anh thông thường:

Số từ 0 đến 20: Các số từ 0 đến 20 có các từ riêng biệt là: Zero, one, two, three, four, five, six, seven, eight, nine, ten, eleven, twelve, thirteen, fourteen, fifteen, sixteen, seventeen, eighteen, nineteen, twenty.

Các bộ ba số từ 21 đến 99: Các bộ ba số từ 21 đến 99 được đọc bằng cách kết hợp từ twenty, thirty, forty, fifty, sixty, seventy, eighty, hoặc ninety với các từ số từ 1 đến 9.

Ví dụ:

Các số hàng trăm: Các số hàng trăm được đọc bằng cách kết hợp số hàng trăm với các số từ 1 đến 99.

Ví dụ:

Các số hàng nghìn, triệu, tỷ, …: Cách đọc các số lớn hơn có thể được thực hiện bằng cách đọc từng bộ ba số. Sau đó, bạn kết hợp với từ thousand (nghìn), million (triệu), billion (tỉ), trillion (nghìn tỷ) và tiếp tục như vậy.

Ví dụ

Nhớ rằng, khi đọc các số, phải nhấn mạnh chỗ có giá trị đặc biệt như hàng trăm, hàng nghìn, hàng triệu, … để người nghe có thể hiểu rõ hơn.

Hướng dẫn cách sử dụng số đếm trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, số đếm (Cardinal numbers) được sử dụng để diễn đạt ý trong các ngữ cảnh sau:

Số thứ tự tiếng Anh (Ordinal numbers)

Số thứ tự (Ordinal numbers) được sử dụng để xác định vị trí của một vật thể hoặc sự vật trong một chuỗi như: First (thứ nhất), second (thứ hai), third (thứ ba), … Thứ tự này có thể tùy theo quy mô, tầm quan trọng hoặc bất kỳ trình tự thời gian nào. Ngoài danh sách bảng dưới đây, bạn cũng có thể học số thứ tự với đầy đủ phát âm, nghĩa và câu ví dụ ở Khóa 1000 Từ vựng cơ bản của MochiVocab

Ví dụ:

Bảng số thứ tự tiếng Anh từ 1 đến 20

Cách tạo số thứ tự

Khác với số đếm, số thứ tự trong tiếng Anh dùng để biểu đạt thứ hạng, ngày tháng hoặc về vị trí của một vật nào đó trong một dãy. Cùng tìm hiểu cách chuyển số đếm tiếng Anh từ 1 đến 100 thành số thứ tự sau đây nhé.

Cách tạo số thứ tự tự trong tiếng Anh như sau:

Nhóm bất quy tắc

Nhóm có quy tắc

Sự khác nhau giữa số đếm và số thứ tự trong tiếng Anh

Đặc điểm

Lưu ý:

Ví dụ:

I live on the third floor. (Tôi sống trên tầng ba.)

The second book in the series is my favorite. (Quyển thứ hai trong bộ truyện là quyển yêu thích của tôi.)

She came in first place in the race. (Cô ấy đứng nhất trong cuộc đua.)

The 100th anniversary of the company was celebrated last year. (Năm ngoái, công ty đã kỷ niệm lễ kỷ niệm 100 năm thành lập.)

Bài tập thực hành

Câu 1: I have breakfast at … o’clock

A. sixth

B. six

Câu 2: My brother is … in his class.

A. six

B. sixth

Câu 3: Harry is … years old.

A. ten

B. tenth

Câu 4: Today is … of June.

A. 10

B. 10th

Câu 5: It costs … pound.

A. one

B. first

Câu 6: He won the … prize.

A. 1st

B. 1

Câu 7: It takes … hours to get from Ha Noi to Australia by plane.

A. 10th

B. 10

Câu 8: It’s the … day of our holiday in Texas.

A. fifth

B. five

Câu 9: My mom just bought … boxes of candy.

A. three

B. third

Câu 10: That was his goal in the last … games.

A. three

B. third

Đáp án:

  1. B
  2. B
  3. A
  4. B
  5. A
  6. A
  7. B
  8. A
  9. A
  10. A

Link nội dung: https://pmil.edu.vn/36-tieng-anh-la-gi-a51055.html