You have approximately 20 minutes to complete this task.
The tables below give information about the consumption and production of potatoes in different world regions in 2006.
Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.
Your report should comprise a minimum of 150 words.
Dạng biểu đồ: Bảng (Tables)
Đặc điểm tổng quan (Overview):
Nhìn chung, Châu Âu có mức tiêu thụ khoai tây bình quân đầu người cao nhất, mặc dù sản lượng của châu Âu thấp hơn một chút so với Châu Á và Châu Đại Dương, những nơi sản xuất nhiều nhất.
Ngược lại, Nam và Trung Mỹ, và Châu Phi sản xuất và tiêu thụ ít khoai tây nhất.
Sắp xếp thông tin:
Đoạn 1 - Mô tả và so sánh số liệu của bảng thứ nhất (Potato consumption).
Châu Âu là nước tiêu thụ lớn nhất vào năm 2006, với mức tiêu thụ là 96,1 kg/người (kg/đầu người), tiếp theo là Bắc Mỹ, trung bình là 57,9 kg/người.
Con số này gần gấp đôi mức tiêu thụ ở Châu Á và Châu Đại Dương, và Nam và Trung Mỹ, cả hai đều ở mức khoảng 25 kg/người, trong khi mức tiêu thụ thấp nhất được ghi nhận ở Châu Phi, chỉ ở mức 14,1 kg/người.
Đoạn 2 - Mô tả và so sánh số liệu của bảng thứ hai (Potato production).
Quay trở lại sản xuất khoai tây, Châu Á và Châu Đại Dương là những nơi sản xuất hàng đầu, với tổng sản lượng là 131,2 triệu tấn (Mt).
Mặc dù người dân Châu Âu ăn nhiều khoai tây hơn những người ở bất kỳ khu vực nào khác được liệt kê, nhưng sản lượng của họ lại cao thứ hai, ở mức 126,3 Mt.
Trong khi đó, Bắc Mỹ, Châu Phi và Nam và Trung Mỹ ghi nhận số liệu sản xuất nhỏ nhất, dao động từ 15 đến 25 Mt.
Xem thêm: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing 2024.
INTRODUCTION
The tables show how much potato was consumed and produced across various parts of the world in 2006.
OVERVIEW
Overall, Europe had the highest potato consumption per capita, though its production was slightly lower than that of Asia and Oceania, who were the largest producers. In contrast, South and Central America, and Africa produced and consumed the least potatoes.
BODY PARAGRAPH 1
Regarding potato consumption, Europe was the biggest consumer in 2006, with an intake of 96.1 kilograms per person (kg/capita), followed by North America, averaging 57.9 kg/capita. This was approximately double the consumption in Asia and Oceania, and South and Central America, both standing at around 25 kg/capita, while the lowest consumption was recorded in Africa, at only 14.1 kg/capita.
BODY PARAGRAPH 2
Turning to potato production, Asia and Oceania were the leading producers, with a total output of 131.2 million tonnes (Mt). Although European people ate more potatoes than those in any other regions listed, their production was the second-highest, at 126.3 Mt. Meanwhile, North America, Africa, and South and Central America registered the smallest production figures, ranging from 15 to 25 Mt.
Word count: 187
Sau đây là một cấu trúc ngữ pháp nổi bật được sử dụng trong bài mẫu ở trên, và có thể được áp dụng một cách linh hoạt cho các đề khác có đặc điểm tương tự:
Câu được chọn: “Overall, Europe had the highest potato consumption per capita, though its production was slightly lower than that of Asia and Oceania, who were the largest producers.”
Cấu trúc câu:
1. Trạng từ (Adverb): Overall
Từ: “Overall”
Vai trò: Trạng từ mở đầu câu, chỉ ý tổng quát.
2. Mệnh đề chính:
Chủ ngữ (S): Europe
Danh từ: “Europe”
Vai trò: Chủ ngữ, đối tượng thực hiện hành động.
Động từ (V): had
Loại từ: Động từ
Vai trò: Động từ chính của câu.
Tân ngữ (O): the highest potato consumption per capita
Cụm danh từ: “the highest potato consumption per capita”
Vai trò: Tân ngữ của động từ “had”.
3. Mệnh đề phụ (Subordinate Clause): though its production was slightly lower than that of Asia and Oceania
Liên từ: “though”
Vai trò: Liên từ chỉ sự đối lập.
Chủ ngữ (S): its production
Cụm danh từ: “its production”
Vai trò: Chủ ngữ của mệnh đề phụ.
Động từ (V): was
Loại từ: Động từ.
Vai trò: Động từ chính của mệnh đề phụ.
Bổ ngữ (Complement): slightly lower than that of Asia and Oceania
Cụm từ: “slightly lower than that of Asia and Oceania”
Vai trò: Bổ ngữ của động từ “was”.
4. Mệnh đề quan hệ (Relative Clause): who were the largest producers
Từ nối: “who”
Vai trò: Giới thiệu mệnh đề quan hệ, bổ nghĩa cho “Asia and Oceania”.
Chủ ngữ (S): who
Đại từ: “who”
Vai trò: Chủ ngữ của mệnh đề quan hệ.
Động từ (V): were
Loại từ: Động từ.
Vai trò: Động từ chính của mệnh đề quan hệ.
Bổ ngữ (Complement): the largest producers
Cụm danh từ: “the largest producers”
Vai trò: Bổ ngữ của động từ “were”.
Phân tích chi tiết của các cụm từ trong câu:
1. Overall
Từ: “Overall”
Vai trò: Trạng từ mở đầu câu, chỉ ý tổng quát.
2. Europe had the highest potato consumption per capita
Chủ ngữ (S): Europe
Danh từ: “Europe”
Vai trò: Chủ ngữ của câu chính.
Động từ (V): had
Loại từ: Động từ chính của câu.
Tân ngữ (O): the highest potato consumption per capita
Cụm danh từ: “the highest potato consumption per capita”
Vai trò: Tân ngữ của động từ “had”.
3. though its production was slightly lower than that of Asia and Oceania
Mệnh đề phụ: “though its production was slightly lower than that of Asia and Oceania”
Vai trò: Mệnh đề chỉ sự đối lập.
Chủ ngữ (S): its production
Cụm danh từ: “its production”
Vai trò: Chủ ngữ của mệnh đề phụ.
Động từ (V): was
Loại từ: Động từ chính của mệnh đề phụ.
Bổ ngữ (Complement): slightly lower than that of Asia and Oceania
Cụm từ: “slightly lower than that of Asia and Oceania”
Vai trò: Bổ ngữ của động từ “was”.
4. who were the largest producers
Mệnh đề quan hệ: “who were the largest producers”
Vai trò: Mệnh đề quan hệ bổ nghĩa cho “Asia and Oceania”.
Chủ ngữ (S): who
Đại từ: “who”
Vai trò: Chủ ngữ của mệnh đề quan hệ.
Động từ (V): were
Loại từ: Động từ chính của mệnh đề quan hệ.
Bổ ngữ (Complement): the largest producers
Cụm danh từ: “the largest producers”
Vai trò: Bổ ngữ của động từ “were”.
Per capita
Loại từ: Cụm từ (trạng từ / tính từ)
Nghĩa tiếng Anh: For each person; in relation to people taken individually.
Dịch nghĩa: Trên đầu người
Ví dụ: “The country has a high GDP per capita, indicating a strong economy.” (Quốc gia này có GDP bình quân đầu người cao, cho thấy một nền kinh tế mạnh.)
2. The largest producers
Loại từ:
The: Mạo từ
Largest: Tính từ
Producers: Danh từ (số nhiều)
Nghĩa tiếng Anh: The entities, such as countries, companies, or regions, that produce the most of a particular good or resource.
Dịch nghĩa: Các nhà sản xuất lớn nhất
Ví dụ: “China and India are among the largest producers of rice in the world.” (Trung Quốc và Ấn Độ là hai trong số những nhà sản xuất gạo lớn nhất thế giới.)
3. The biggest consumer
Loại từ:
The: Mạo từ
Biggest: Tính từ
Consumer: Danh từ
Nghĩa tiếng Anh: The entity, such as a country or group, that consumes the most of a particular product or resource.
Dịch nghĩa: Người tiêu thụ lớn nhất
Ví dụ: “The United States is the biggest consumer of energy globally.” (Hoa Kỳ là người tiêu thụ năng lượng lớn nhất toàn cầu.)
4. Intake
Loại từ: Danh từ
Nghĩa tiếng Anh: The amount of something, such as food, drink, or air, that is taken into the body or a system.
Dịch nghĩa: Lượng tiêu thụ, lượng nạp vào
Ví dụ: “It is recommended to monitor your daily intake of calories for a balanced diet.” (Nên theo dõi lượng calo nạp vào hàng ngày để có chế độ ăn uống cân đối.)
5. The smallest production figures
Loại từ:
The: Mạo từ
Smallest: Tính từ
Production: Danh từ
Figures: Danh từ (số nhiều)
Nghĩa tiếng Anh: The lowest numerical values representing the amount of goods or resources produced.
Dịch nghĩa: Các con số sản xuất nhỏ nhất
Ví dụ: “The region recorded the smallest production figures for wheat this year.” (Khu vực này đã ghi nhận các con số sản xuất lúa mì nhỏ nhất trong năm nay.)
You have approximately 40 minutes to complete this task.
You need to write an essay addressing the topic below:
Research indicates that nowadays some consumers are much less influenced by advertising than in the past.
What do you think are the reasons for this?
Do you think this is a positive or negative development?
Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience.
Your essay should comprise a minimum of 250 words.
Dạng đề: 2-part Questions
Từ khóa: nowadays, consumers, less influenced by advertising, reasons, positive or negative development.
Phân tích yêu cầu: Đề bài này đề cập đến một hiện tượng là ngày nay một số người tiêu dùng ít bị ảnh hưởng bởi quảng cáo hơn so với trước đây. Người viết cần phải đưa ra các lý do cho hiện tượng này và trả lời câu hỏi rằng liệu đây là một sự phát triển tích cực hay tiêu cực? Đối với đề bài này, chúng ta có cách phân bổ thân bài như sau:
Thân bài 1: Đưa ra những lý do tại sao ngày nay một số người tiêu dùng ít bị ảnh hưởng bởi quảng cáo hơn so với trước đây.
Thân bài 2: Đưa ra lý do chứng minh rằng đây là một sự phát triển tích cực hay tiêu cực.
Brainstorming section: Sau đây là các ý tưởng gợi ý mà người đọc có thể tham khảo để sử dụng trong bài viết của riêng mình.
Some Consumers Are Less Influenced by Advertising
Reasons
Positive or Negative Development
Increased Awareness and Education:
Consumers today are more educated and informed, allowing them to critically analyze advertisements and make independent purchasing decisions.
Access to Information and Reviews:
The internet provides easy access to product reviews, comparison sites, and peer opinions, which often hold more weight than advertisements.
Overexposure to Advertising:
The sheer volume of advertisements across multiple platforms has led to ad fatigue, causing consumers to become desensitized or skeptical.
Rise of Ad-Blocking Technology:
Many consumers use ad-blockers, reducing their exposure to traditional online advertising.
Shift Towards Authentic Content:
Consumers are more influenced by authentic content, such as user-generated content or influencer reviews, rather than traditional ads.
Customization and Personalization:
With the rise of personalized shopping experiences, consumers often rely more on targeted suggestions based on their preferences than on generic ads.
Skepticism Towards Advertising:
There’s a growing distrust in advertising due to past experiences of misleading or exaggerated claims.
Social Media Influence:
Social media platforms allow consumers to follow brands or individuals they trust, making them less reliant on traditional advertisements.
Positive:
Informed Decision-Making:
Consumers making purchasing decisions based on research and genuine reviews can lead to more satisfaction with products and services.
Encourages Better Marketing Practices:
Companies may focus more on product quality and customer satisfaction rather than flashy advertising, leading to better products and services.
Reduction in Consumer Manipulation:
Less susceptibility to advertising means fewer consumers are manipulated into unnecessary or impulse purchases.
Increased Competition:
Companies must now compete on product quality and customer service, rather than just marketing budgets.
Negative:
Economic Impact on Advertising Industry:
A decline in the effectiveness of advertising could lead to job losses and a shrinking of the advertising industry.
Challenges for Small Businesses:
Smaller businesses that rely on advertising to compete with larger brands may find it harder to attract customers.
Difficulty in Reaching Target Audiences:
Companies may struggle to reach potential customers, leading to slower growth and innovation.
Potential for Information Overload:
Consumers might become overwhelmed by the vast amount of information and reviews available, making decision-making more complex.
Cấu trúc chi tiết của bài viết:
Mở bài
Paraphrased Topic (Giới thiệu chủ đề bài viết)
Thesis statement (Nêu lên quan điểm chính của người viết)
Thân bài 1
Topic Sentence (Câu chủ đề) Supporting idea 1 (Ý bổ trợ thứ nhất)
Explanation (Giải thích cho ý thứ nhất)
Supporting idea 2 (Ý bổ trợ thứ hai)
Example (Ví dụ cho ý thứ hai)
Thân bài 2
Topic Sentence (Câu chủ đề) Supporting idea 1 (Ý bổ trợ thứ nhất)
Explanation (Giải thích cho ý thứ nhất)
Supporting idea 2 (Ý bổ trợ thứ hai)
Example (Ví dụ cho ý thứ hai)
Kết bài
Restated thesis (Nhắc lại quan điểm chính của người viết)
Summarized main points in body paragraphs (Tóm tắt lại các ý chính ở trong 2 phần thân bài)
In recent years, studies have shown that contemporary consumers are significantly less swayed by advertisements than they were in previous decades. This essay will first explore the underlying reasons for this shift before arguing that it is largely a positive development.
One of the primary reasons consumers are less influenced by advertising today is the widespread availability of information. With the internet at their fingertips, consumers can easily access product reviews, compare prices, and read detailed analysesbefore making purchasing decisions. This access to information empowers consumers to rely less on advertisements and more on independent research. Another contributing factor is the increasing skepticism towards advertising. Many consumers have grown wary of exaggerated claims and manipulative tactics often used in ads. For instance, a consumer might disregard a beauty product commercial that promises unrealistic results, opting instead to read reviews from actual users who share their genuine experiences.
This trend of diminished influence from advertising is a positive development. Firstly, it leads to more informed decision-making. Consumers who are not easily swayed by ads are more likely to make purchases based on thorough research and genuine needs, which can lead to higher satisfaction with their purchases. Secondly, it encourages companies to focus on product quality and customer satisfaction rather than just marketing. When consumers prioritize reviews and personal recommendations over advertisements, companies are pressured to improve their offerings. For example, a small business might invest in enhancing its product quality and customer service, knowing that word-of-mouth and positive reviews will have a more substantial impact than traditional advertising.
In conclusion, the declining influence of advertising on consumers is driven by increased access to information and growing skepticism towards ads. This shift is beneficial as it promotes informed decision-making and compels companies to focus on quality and customer satisfaction.
Word count: 298
Introduction:
Sway
Loại từ: Động từ
Nghĩa tiếng Anh: To influence or change someone’s opinion or decision.
Dịch nghĩa: Ảnh hưởng, làm lung lay
Ví dụ: “Advertisements can easily sway consumers’ purchasing decisions.” (Quảng cáo có thể dễ dàng ảnh hưởng đến quyết định mua hàng của người tiêu dùng.)
2. The underlying reasons
Loại từ:
The: Mạo từ
Underlying: Tính từ
Reasons: Danh từ (số nhiều)
Nghĩa tiếng Anh: The fundamental or primary causes or motives behind something.
Dịch nghĩa: Những lý do cơ bản
Ví dụ: “The underlying reasons for the company’s success include strong leadership and innovation.” (Những lý do cơ bản cho sự thành công của công ty bao gồm lãnh đạo mạnh mẽ và đổi mới.)
Body Paragraph 1:
3. Widespread availability
Loại từ:
Widespread: Tính từ
Availability: Danh từ
Nghĩa tiếng Anh: The condition of being widely accessible or easy to obtain.
Dịch nghĩa: Sự sẵn có rộng rãi
Ví dụ: “The widespread availability of smartphones has changed how people communicate.” (Sự sẵn có rộng rãi của điện thoại thông minh đã thay đổi cách mọi người giao tiếp.)
4. Making purchasing decisions
Loại từ:
Making: Động từ (dạng danh động từ)
Purchasing: Động từ (dạng danh động từ)
Decisions: Danh từ (số nhiều)
Nghĩa tiếng Anh: The process of deciding what products or services to buy.
Dịch nghĩa: Việc đưa ra quyết định mua hàng
Ví dụ: “Consumers often consider several factors when making purchasing decisions.” (Người tiêu dùng thường cân nhắc nhiều yếu tố khi đưa ra quyết định mua hàng.)
5. Increasing skepticism
Loại từ:
Increasing: Tính từ
Skepticism: Danh từ
Nghĩa tiếng Anh: Growing doubt or disbelief, especially regarding the truth or reliability of something.
Dịch nghĩa: Sự hoài nghi ngày càng tăng
Ví dụ: “There is increasing skepticism about the claims made in advertisements.” (Có sự hoài nghi ngày càng tăng về những tuyên bố được đưa ra trong các quảng cáo.)
6. Exaggerated claims
Loại từ:
Exaggerated: Tính từ
Claims: Danh từ (số nhiều)
Nghĩa tiếng Anh: Statements that overstate the truth or make something seem more important or effective than it is.
Dịch nghĩa: Những tuyên bố phóng đại
Ví dụ: “Exaggerated claims about the product’s effectiveness led to consumer disappointment.” (Những tuyên bố phóng đại về hiệu quả của sản phẩm đã dẫn đến sự thất vọng của người tiêu dùng.)
7. Manipulative tactics
Loại từ:
Manipulative: Tính từ
Tactics: Danh từ (số nhiều)
Nghĩa tiếng Anh: Strategies used to influence or control people in a deceitful or unfair way.
Dịch nghĩa: Chiến thuật thao túng
Ví dụ: “Manipulative tactics in advertising can undermine consumer trust.” (Chiến thuật thao túng trong quảng cáo có thể làm suy yếu lòng tin của người tiêu dùng.)
Body Paragraph 2:
8. Informed decision-making
Loại từ:
Informed: Tính từ
Decision-making: Danh từ
Nghĩa tiếng Anh: The process of making choices based on knowledge, information, and careful consideration.
Dịch nghĩa: Quyết định có cơ sở thông tin
Ví dụ: “Informed decision-making helps consumers choose the best products for their needs.” (Việc đưa ra quyết định có cơ sở thông tin giúp người tiêu dùng chọn sản phẩm tốt nhất cho nhu cầu của mình.)
9. Genuine needs
Loại từ:
Genuine: Tính từ
Needs: Danh từ (số nhiều)
Nghĩa tiếng Anh: Real or authentic requirements or necessities.
Dịch nghĩa: Nhu cầu thực sự
Ví dụ: “It’s important to distinguish between genuine needs and wants when making purchases.” (Điều quan trọng là phân biệt giữa nhu cầu thực sự và mong muốn khi mua sắm.)
10. Offerings
Loại từ: Danh từ (số nhiều)
Nghĩa tiếng Anh: Products or services that are provided or available for purchase.
Dịch nghĩa: Các sản phẩm hoặc dịch vụ được cung cấp
Ví dụ: “The company expanded its offerings to include new digital services.” (Công ty đã mở rộng các sản phẩm và dịch vụ của mình để bao gồm các dịch vụ kỹ thuật số mới.)
11. Word-of-mouth
Loại từ: Danh từ
Nghĩa tiếng Anh: The passing of information or opinions about a product, service, or company from person to person, often as a form of recommendation.
Dịch nghĩa: Sự truyền miệng
Ví dụ: “Positive word-of-mouth can significantly boost a brand’s reputation.” (Sự truyền miệng tích cực có thể thúc đẩy đáng kể uy tín của một thương hiệu.)
12. Substantial impact
Loại từ:
Substantial: Tính từ
Impact: Danh từ
Nghĩa tiếng Anh: A significant or considerable effect or influence.
Dịch nghĩa: Tác động đáng kể
Ví dụ: “The new policy had a substantial impact on the company’s operations.” (Chính sách mới đã có tác động đáng kể đến hoạt động của công ty.)
Conclusion:
13. Is driven by
Loại từ:
Is: Động từ
Driven: Động từ (quá khứ phân từ)
By: Giới từ
Nghĩa tiếng Anh: To be motivated, influenced, or caused by a particular factor or force.
Dịch nghĩa: Được thúc đẩy bởi
Ví dụ: “The company’s growth is driven by innovation and customer satisfaction.” (Sự tăng trưởng của công ty được thúc đẩy bởi sự đổi mới và sự hài lòng của khách hàng.)
14. Customer satisfaction
Loại từ:
Customer: Danh từ
Satisfaction: Danh từ
Nghĩa tiếng Anh: The degree to which customers are happy with a product or service they have received.
Dịch nghĩa: Sự hài lòng của khách hàng
Ví dụ:“High levels of customer satisfaction lead to repeat business and brand loyalty.” (Mức độ hài lòng cao của khách hàng dẫn đến việc kinh doanh lặp lại và sự trung thành với thương hiệu.)
Xem ngay: Xây dựng lộ trình học IELTS cá nhân hóa, tiết kiệm đến 80% thời gian học tại ZIM.
Link nội dung: https://pmil.edu.vn/bai-thi-writing-ielts-a50901.html