Bánh tráng tiếng Anh là gì? Ví dụ và cụm từ đi cùng

Bánh tráng tiếng Anh là rice paper, được người học tiếng Anh tìm hiểu về cách phát âm và sử dụng trong các câu giao tiếp hàng ngày với người bản xứ, mọi người.

Bánh tráng tiếng Anh là rice paper được sử dụng để nói về món bánh truyền thống của người Việt Nam. Một trong những món bánh đặc sản truyền thống của Việt Nam đã phổ biến trên toàn thế giới. Người học tiếng Anh có thể cập nhật những thông tin liên quan đến cách phát âm và cách sử dụng đúng chuẩn ngữ pháp của từ bánh tráng trên Học tiếng Anh Nhanh.

Bánh tráng tiếng Anh nghĩa là gì?

Bánh tráng tiếng Anh là gì? Ví dụ và cụm từ đi cùng

Tìm hiểu về từ vựng bánh tráng tiếng Anh trong từ điển Cambridge Dictionary

Bánh tráng tiếng Anh là rice paper, danh từ ghép giữa từ rice (hạt gạo) với paper (tờ giấy) để diễn tả một loại bánh làm bằng bột gạo xay mịn, tráng mỏng trong suốt rồi phơi khô để cất dùng dần trong thời gian dài.

Loại bánh tráng làm từ bột gạo này được sử dụng để cuốn cơm, cuốn thịt heo với bánh tráng… là những món ăn đơn giản và quen thuộc của người Việt Nam. Với hương vị thơm ngon của loại lúa nước đã tạo nên một món bánh truyền thống của người Việt Nam nổi tiếng trên toàn thế giới.

Vị trí từ vựng bánh tráng tiếng Anh trong câu

Bánh tráng tiếng Anh là gì? Ví dụ và cụm từ đi cùng

Cách sử dụng từ vựng bánh tráng rice paper trong câu tiếng Anh

Từ vựng bánh tráng rice paper được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt là trong lĩnh vực ẩm thực, hướng dẫn nấu ăn các món truyền thống của Việt Nam. Tùy theo vị trí đứng đầu câu hay cuối câu hoặc giữa câu của danh từ ghép rice paper mà người học tiếng Anh có thể dịch nghĩa và chia động từ phù hợp.

Ví dụ: Rice paper was made in Vietnam, especially in some southeast regions. (Bánh tráng được sản xuất tại Việt Nam, đặc biệt là ở một số vùng Đông Nam Bộ.)

Ví dụ: Vietnamese usually wrap vegetable, boiled meat in rice paper and eat with fish sauce. (Người Việt Nam thường gói rau thịt luộc với bánh tráng và ăn với nước mắm cá.)

Ví dụ sử dụng từ vựng bánh tráng (rice paper) tiếng Anh

Bánh tráng tiếng Anh là gì? Ví dụ và cụm từ đi cùng

Những câu giao tiếp liên quan đến từ vựng rice paper

Người học tiếng Anh có thể tham khảo một số ví dụ minh họa các câu giao tiếp có sử dụng từ vựng bánh tráng tiếng Anh rice paper như sau:

Các cụm từ liên quan từ rice paper trong giao tiếp tiếng Anh

Bánh tráng tiếng Anh là gì? Ví dụ và cụm từ đi cùng

Liệt kê một vài từ vựng liên quan đến từ rice paper

Rice paper là một danh từ ghép được sử dụng để chỉ một loại bánh tráng truyền thống của Việt Nam. Cho nên người học tiếng Anh cần biết đến một số loại từ vựng khác liên quan đến từ rice hay paper. Tất cả những cụm từ liên quan đến từ rice paper được tổng hợp và giải thích trong bảng sau đây:

Phrase of rice

Meaning

Phrase of paper

Meaning

Rice pudding

Bánh gạo ngọt

Crepe paper

Giấy màu trang trí

Rice cake

Bánh gạo

Paper clip

Kẹp giấy

Rice wine

Rượu gạo

Tar paper

Bạt che mưa

Brown Rice

Gạo nguyên cám

Term paper

Bài thi giữa học kỳ

Dirty rice

Cơm gà

Wrapping paper

Giấy gói quà tặng

Fried rice

Cơm chiên

E-paper

Công nghệ hỗ trợ đọc văn bản trên các thiết bị điện tử

Hội thoại liên quan từ vựng bánh tráng (rice paper) trong tiếng Anh

Người học tiếng Anh có thể tham khảo đoạn hội thoại liên quan đến cách sử dụng từ vựng bánh tráng rice paper trong giao tiếp hàng ngày của người bản xứ.

Helen: Hey Jimmy. I'm hungry now. Let's go out for dinner. (Jimmy, Bây giờ em đói bụng. Chúng ta ra ngoài ăn tối đi.)

Jimmy: No, I'm cooking some delicious dishes for you now. They will surprise you. (Thôi khỏi. Anh đang nói một vài món ăn ngon cho em bây giờ đây. Chúng sẽ làm em ngạc nhiên.)

Helen: What are they? I see you use rice paper. What’s it used for? (Món gì vậy? Em nhìn thấy anh có sử dụng bánh tráng. Để làm gì vậy?)

Jimmy: Wow, that's right. I use summer rules, rice vermicelli and some other ingredients to make fresh rice paper rolls. (Ồ, Đúng rồi Anh sử dụng cải bún gạo và những nguyên liệu khác để làm món bánh tráng cuốn.)

Helen: Great. I'm on a diet now. I think that dish will be delicious and healthy. (Tuyệt thật. Em đang ăn kiêng em nghĩ món này sẽ rất là ngon và lành mạnh.)

Jimmy: Really? You are slim. (Thật hả? Em mảnh khảnh lắm mà.)

Helen: I have to do exercise every morning. I even jog and eat clean to keep it. (Em tập thể dục mỗi buổi sáng em còn đi bộ và ăn kiêng để giữ dáng đó.)

Jimmy: I heard that “There aren't ugly women, only women who don't know how to make themselves more beautiful.” (Anh nghe rằng không có người phụ nữ xấu chỉ có người phụ nữ không biết làm cho họ đẹp hơn.)

Helen: Sure. I need to make myself more beautiful and stronger. (Chắc chắn là vậy. Em muốn làm cho mình đẹp hơn và khỏe mạnh nữa.)

Jimmy: OK. Everything is ready now. We enjoy good fresh rice paper rolls. (Được rồi. Món ăn sẵn sàng rồi chúng ta thưởng thức món gỏi cuốn thơm ngon thôi.)

Helen: OK. Thanks for everything. (Cảm ơn anh nhé.)

Như vậy, từ vựng bánh tráng tiếng Anh là rice paper được xem là một loại danh từ ghép sử dụng phổ biến khi đề cập đến các món ăn, nguyên liệu chế biến những món ăn truyền thống của Việt Nam. Hãy truy cập Học tiếng Anh Nhanh mỗi ngày để cập nhật những kiến thức bổ ích liên quan đến ý nghĩa và cách sử dụng của một số từ vựng tiếng Anh khác.

Link nội dung: https://pmil.edu.vn/banh-trang-trong-tieng-anh-a50419.html