“Tát” không chỉ là một hành động, mà còn là một từ vựng vô cùng phổ biến đối với những người học tiếng Anh và nó cũng có tần suất xuất hiện nhiều từ giao tiếp trong cuộc sống hàng ngày cho đến các đề thi, bài thi kiểm tra trình độ. Nhưng để có thể hiểu rõ hơn về định nghĩa cũng như các từ vựng liên quan đến hành động “tát” trong tiếng Anh, xin mời các bạn theo chân Studytienganh để cùng nhau tìm hiểu qua nội dung bài viết dưới đây nhé!
Trong tiếng Anh, tát được dịch là Slap, nó mang nghĩa là một cú đánh nhanh, đánh ai đó hoặc vật gì đó bằng phần phẳng của bàn tay hoặc vật phẳng khác.
/slæp/ chính là cách phát âm chuẩn của Slap trong tiếng Anh, hãy luyện tập mỗi ngày để có thể phát âm thành thạo hơn nhé.
(Hình ảnh minh họa cho Tát trong tiếng Anh)
His mom slapped him on the back when he lied and behaved impolitely.
Mẹ anh ta đã tát vào lưng anh khi anh nói dối và cư xử không lịch sự.
When her ideas were rejected in the meeting, she slapped her report on the table and stormed out of there.
Khi ý tưởng của cô ấy bị từ chối trong cuộc họp, cô ấy đập bản báo cáo của mình lên bàn và lao ra khỏi đó.
She suddenly slapped his face while they were both at the party.
Cô bất ngờ tát vào mặt anh khi cả hai đang dự tiệc.
She gave her son a slap for lying and behaving badly with his grandpa.
Bà đã cho con trai mình một cái tát vì nói dối và cư xử tệ bạc với ông nội.
She suddenly rushed to the restaurant and slapped him in the amazement of everyone around.
Cô ta bất ngờ lao tới nhà hàng và tát anh ta trong sự ngỡ ngàng của mọi người xung quanh.
She firmly argued that she had only given her children a slap and had not meant to hurt them.
Bà kiên quyết phản bác rằng bà chỉ tát các con chứ không có ý định làm tổn thương chúng.
(Hình ảnh minh họa cho Tát trong tiếng Anh)
(Hình ảnh minh họa cho Tát trong tiếng Anh)
Cụm từ
Nghĩa tiếng Việt
Ví dụ
Slap-up
Một bữa ăn bổ dưỡng đặc biệt lớn và ngon
We had a slap-up meal in a luxurious restaurant on our 20th wedding anniversary.
Chúng tôi đã có một bữa ăn ngon miệng trong một nhà hàng sang trọng vào ngày kỷ niệm 20 năm ngày cưới.
Slap bracelet
Một mảnh kim loại dẻo dài, phẳng được bao phủ, ôm lấy cổ tay bạn với âm thanh ngắn, sắc nét
Our company offers lanyards, slap bracelets, and other customized promotional products.
Công ty chúng tôi cung cấp dây buộc, vòng đeo tay và các sản phẩm khuyến mại tùy chỉnh khác.
Slap down something/someone
Chỉ trích nặng nề hoặc đánh bại một cái gì đó hoặc một người nào đó
She expressed regrets and sadness after being slapped down by the judges.
Cô ấy bày tỏ sự tiếc nuối và buồn bã sau khi bị ban giám khảo chỉ trích nặng nề.
A slap in the face
Một sự xúc phạm, đặc biệt là khi nó gây bất ngờ
It was a real slap in the face when Jolie didn't invite me to the party. We've been best friends since we were little kids.
Đó thực sự là một cái tát vào mặt khi Jolie không mời tôi đến bữa tiệc. Chúng tôi là bạn thân từ khi còn là những đứa trẻ.
A slap on the back
Một cái đập vào lưng, hành động đánh vào lưng ai đó một cách thân thiện để thể hiện sự khen ngợi đối với việc họ đã làm
He won the first prize in the English speaking contest so his dad gave him a slap on the back to show encouragement.
Cậu ấy đã giành giải nhất trong cuộc thi nói tiếng Anh nên bố cậu ấy đã cho cậu ấy một cú đánh vào lưng để thể hiện sự khích lệ.
A slap on the wrist
Một sự cảnh cáo hoặc trừng phạt nhẹ nhàng
The police officer gave him a slap on the wrist for parking the car illegally and not wearing his seat belt.
Viên cảnh sát đã cảnh cáo anh ta vì lỗi đỗ xe trái phép và không thắt dây an toàn.
Slap sth on
Đặt hoặc trải một chất lên bề mặt gì đó rất nhanh
We want to sell our old house, so we've slapped some fresh paint on the outside to make it look better and attractive.
Chúng tôi muốn bán ngôi nhà cũ của mình, vì vậy chúng tôi đã sơn một ít sơn mới bên ngoài để nó trông đẹp và hấp dẫn hơn.
Slap sb around
Đánh ai đó liên tục hoặc thường xuyên
Anne's husband has been slapping her around when he gets drunk. However, she's afraid of getting a divorce and ending this relationship.
Chồng của Anne đã thường xuyên tát cô khi anh ta say xỉn. Tuy nhiên, cô ấy sợ phải ly hôn và chấm dứt mối quan hệ này.
Chốt lại, vừa rồi là bài tổng hợp đầy đủ định nghĩa của từ vựng Tát trong tiếng Anh và những ví dụ tiếng Anh liên quan đến hành động này. Hy vọng rằng các bạn đã trang bị được cho mình những kiến thức cần thiết để tự tin hơn trong giao tiếp. Đừng quên theo dõi và đón đọc trang web của chúng mình để học hỏi thêm nhiều kiến thức tiếng Anh hữu ích hơn nữa nhé, chúc các bạn học tiếng Anh hiệu quả!
Link nội dung: https://pmil.edu.vn/tat-tieng-anh-la-gi-a48938.html