MANAGE To V hay Ving? Cấu trúc và cách sử dụng của động từ Manage

Key takeaways

Động từ “Manage” là một động từ thông dụng và thường được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hằng ngày. Tuỳ vào trường hợp, động từ “Manage” có thể được xếp vào các mức độ khác nhau như A2, B1.

Xét về mặt ý nghĩa, động từ “Manage” có 6 trường hợp:

Manage To V hay Ving? → Manage + To V.

Các cấu trúc khác của động từ “Manage”:

Một số lưu ý khi sử dụng động từ “Manage”:

Family words:

Manage To V hay Ving?

Ví dụ:

Ví dụ Manage To V hay Ving

Đáp án cho câu hỏi “Manage To V hay Ving?” chính là Manage + to V. Đối với trường hợp này, “manage” mang nghĩa là thành công làm 1 việc gì đó, đặc biệt đó là việc khó khăn.

Lưu ý: trong trường hợp này, “manage” được xếp vào B1; vừa là nội động từ, vừa là ngoại động từ.

Các cấu trúc khác của Manage

Manage mang nghĩa là quản lý (một cái gì đó) để kiểm soát hoặc phụ trách một doanh nghiệp, một nhóm, một tổ chức, đất đai, v.v.

Lưu ý: trong trường hợp này, Manage được xếp vào A2; vừa là nội động từ, vừa là ngoại động từ.

Ví dụ:

Manage mang nghĩa là thành công đạt được/ sản xuất được cái gì đó

→ Manage something

Lưu ý: trong trường hợp này, Manage là ngoại động từ.

Ví dụ:

Manage mang nghĩa là giải quyết một vấn đề, một tình huống khó khăn

Lưu ý: trong trường hợp này, Manage được xếp vào B1; là nội động từ.

Ví dụ:

She's too old to manage on her own any more. (Cô ấy đã quá già để có thể tự xoay sở được nữa.)

→ manage with/without somebody/something

Ví dụ:

Manage dùng với Money (tiền bạc)/time (thời gian)/information​ (thông tin)

Manage mang nghĩa là: để có thể sống hoặc tồn tại mà không cần có nhiều tiền, hỗ trợ, ăn ngủ,…

Lưu ý: Trong trường hợp này, Manage được xếp vào B1; là nội động từ.

Ví dụ:

→ manage on something

Ví dụ:

Manage dùng với Money

→ manage with something

Ví dụ:

Everyone will have to manage with less time and more pressure. (Mọi người sẽ phải xoay sở với ít thời gian hơn và nhiều áp lực hơn.)

Manage mang nghĩa là: sử dụng tiền bạc, thời gian, thông tin,... một cách hợp lý.

→ manage something

Ví dụ:

Manage mang nghĩa là quản lý ai đó / cái gì đó để giữ ai đó / cái gì đó trong tầm kiểm soát; để có thể đối phó với ai đó / cái gì đó

Lưu ý: trong trường hợp này, Manage được xếp vào B1; là ngoại động từ.

Ví dụ:

Manage mang nghĩa là quản lý ai đó

Một số lưu ý chung của Manage

Manage là một động từ thông dụng và thường được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hằng ngày. Người học cần chú ý sử dụng các cấu trúc Manage phù hợp và chính xác trong các ngữ cảnh khác nhau.

Động từ manage có thể đi kèm với các trạng từ sau đây: effectively, efficiently, properly, nicely, perfectly well, very well, skillfully

Ví dụ:

Động từ manage có thể đi kèm với các động từ sau đây: be difficult to, be easy to, learn (how) to, be able to, can, have to

Ví dụ:

Động từ manage có thể đi kèm với các giới từ sau đây: on, without

Ví dụ:

Tham khảo thêm:

Các family words của Manage

Managed /ˈmænɪdʒd/ (a): ​được thực hiện hoặc sắp xếp với sự cẩn thận và kiểm soát.

Ví dụ:

→ Lưu ý: chỉ dùng trước danh từ như fund, forest,...

Management /ˈmænɪdʒmənt/ (n):

→ B1: hoạt động điều hành và kiểm soát một doanh nghiệp hoặc tổ chức tương tự (danh từ không đếm được)

Ví dụ:

Một số lưu ý chung của Manage→ B1: những người điều hành và kiểm soát một doanh nghiệp hoặc tổ chức tương tự

Ví dụ:

→ B1: hành động hoặc kỹ năng đối phó với người hoặc tình huống một cách thành công (danh từ không đếm được)

Ví dụ:

Manageable /ˈmænɪdʒəbl/ (a) có thể đối phó hoặc kiểm soát

Ví dụ:

Unmanageable /ʌnˈmænɪdʒəbl/ (a) không thể đối phó hoặc kiểm soát.

Ví dụ:

Bài tập

Điền các từ sau đây vào chỗ trống thích hợp: managing, manage on, managed, management, manage, managed to

1. The units in some areas are poorly maintained and badly____________.

2. A volunteer group is ____________ the Cuc Phuong Nature reserve.

3. The shop is now under new ____________.

4. Many people found it difficult to ____________ their weekly income during the outbreak of the COVID-19.

5. The new law helps the state enable pension funds to ____________ risks.

6. Jack ____________ go to school on time despite bad weather.

Đáp án:

1. The units in some areas are poorly maintained and badly managed. (Các đơn vị trong một số lĩnh vực được duy trì kém và quản lý kém.)

2. A volunteer group is managing the Cuc Phuong Nature reserve. (Một nhóm tình nguyện đang quản lý khu bảo tồn thiên nhiên Cúc Phương.)

3. The shop is now under new management. (Hiện quán đã được điều hành bởi quản lý mới.)

4. Many people found it difficult to manage on their weekly income during the outbreak of the COVID-19. (Nhiều người cảm thấy khó quản lý thu nhập hàng tuần của họ trong thời gian bùng phát COVID-19.)

5. The new law helps the state enable pension funds to manage risks. (Luật mới giúp tiểu bang tạo điều kiện cho các quỹ hưu trí để quản lý rủi ro.)

6. Jack managed to go to school on time despite bad weather. (Jack đã thành công đi học đúng giờ dù thời tiết xấu.)

Kết luận

Sau khi tác giả đã phân tích kỹ về ý nghĩa, các cấu trúc và cách sử dụng của động từ Manage, tác giả hy vọng người học có thể ghi nhớ đáp án cho câu hỏi Manage To V hay Ving? và sử dụng chính xác các cấu trúc khác của Manage để có thể tránh được các lỗi sai về ngữ pháp. Tác giả đã tóm tắt lại các cấu trúc Manage như sau:

Cấu trúc của động từ Manage:

Trích dẫn

Management. MANAGEMENT | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Oxford. (n.d.). Retrieved August 10, 2022, from https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/management

Manageable. MANAGEABLE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Oxford. (n.d.). Retrieved August 10, 2022, from https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/manageable

Unmanageable. UNMANAGEABLE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Oxford. (n.d.). Retrieved August 10, 2022, from https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/unmanageable

Manage. MANAGE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Oxford. (n.d.). Retrieved August 10, 2022, from https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/manage

Managed. MANAGED | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Oxford. (n.d.). Retrieved August 10, 2022,fromhttps://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/managed

Link nội dung: https://pmil.edu.vn/manage-gi-a36543.html