Arrange to V hay Ving? Cách dùng và bài tập cấu trúc Arrange

Động từ “arrange” mang nghĩa là “sắp xếp”, “dàn xếp”, “sắp đặt” nhưng tùy theo ngữ cảnh ta lại có thể sử dụng “arrange to V” hay “arrange V-ing”. Vậy làm thế nào để phân biệt hai cấu trúc này và làm sao để sử dụng chúng đúng trong những trường hợp khác nhau. Sau đây là một số giải đáp cụ thể liên quan đến động từ arrange trong tiếng Anh.

Key takeaways:

Arrange đi với to V, có ý nghĩa là sắp sếp, bố trí làm gì đó hoặc sắp xếp, bố trí cho ai làm gì.

Các cấu trúc khác của Arrange trong tiếng Anh:

“Arrange” có cách sử dụng khác với organize, cần chú ý để tránh nhầm lẫn khi sử dụng 2 từ này.

Arrange to V hay Ving?

→Khi “Arrange đi với to V”, nó có ý nghĩa là sắp sếp, bố trí làm gì đó hoặc sắp xếp, bố trí cho ai làm gì. Trong cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh, theo sau arrange không thể là động từ đuôi -ing và cấu trúc này không được sử dụng khi viết câu hay làm bài. Vì vậy, người học cần chú ý để hạn chế nhầm lẫn trong quá trình sử dụng. Khi nắm được điều trên, người học sẽ trả lời được câu hỏi “Arrange Ving hay to V?”.

Cấu trúc:

S + arrange (+ for somebody) + to V

Ví dụ:

Trường hợp “arrange + to V”

Các cấu trúc khác của Arrange trong tiếng Anh

Arrange + N

Khi sử dụng với ý nghĩa là sắp xếp đồ vật vào một vị trí nào đó, hoặc đồ vật được bố trí vào vị trí nào, mọi người nên vận dụng cấu trúc như sau:

S + arrange + N + …

Ví dụ:

Arrange (for) + N

Với ý nghĩa là bố trí, sắp xếp điều gì đó thì cấu trúc arrange được sử dụng sẽ là:

S + arrange + (for) + N + …

Trong trường hợp, người dùng muốn tăng thêm tính lịch sự thì có thể dùng thêm for trong câu với cấu trúc trên.

Ví dụ:

Các cấu trúc khác của Arrange trong tiếng Anh

Phân biệt Arrange và Organize

Trong tiếng Anh, có một từ mang nghĩa gần giống với “arrange”, đó là từ “organize”. Người học thường có xu hướng hiểu sai nghĩa của hai từ là “arrange” và “organize”, và dẫn đến tình trạng áp dụng ngữ pháp không đúng. Cụ thể:

Ví dụ: Can you arrange the bookshelves for me? (Bạn có thể sắp xếp các kệ sách cho tôi được không?)

Nghĩa “tổ chức” ở đây được dùng khi người học muốn diễn đạt việc thu xếp hay chuẩn bị một chuyến đi chơi xa, hay tổ chức một cuộc họp,… đòi hỏi nhiều việc cần chuẩn bị (như thuê xe, thiết kế lịch trình,…).

Ví dụ: They organized a meeting between the teachers and the students’ parents. (Họ tổ chức một cuộc họp giữa các giáo viên và phụ huynh học sinh.)

Trên thực tế, cả hai cấu trúc này cả hai cấu trúc này có thể linh hoạt thay thế cho nhau, để ám chỉ việc chuẩn bị cho một công việc hoặc sự kiện cụ thể. Chính vì vậy, khi dùng 2 từ này, người học nên hiểu và nắm rõ nghĩa của từ để đảm bảo dùng đúng từ, đúng nghĩa chứ không chỉ áp dụng theo cấu trúc cho sẵn.

Ví dụ:Please arrange/organize the conference. (Hãy chuẩn bị cho buổi hội thảo nào.)

Bài tập vận dụng bài viết Arrange to V hay Ving

Bài 1: Chọn đáp án thích hợp để điền vào chỗ trống

1. Jane has _________ tomeet you at the restaurant at 7 p.m.

A. arranged

B. arrange

C. arranges

D. arranging

2. Have you _________ the books on his bookshelf by genre?

A. arrange

B. arranging

C. arranges

D. arranged

3. A surprise party is _________ by her boyfriend.

A. arranged

B. arrange

C. to arrange

D. arranges

4. He will _________ for transportation to the airport for his guests.

A. arranging

B. to arrange

C. arrange

D. arranges

5. We’ve _________ a meeting _________ discuss the project details.

A. arranged - to

B. arranged - for

C. arranged - with

D. arranged - in

Đáp án

1. A

Câu ở thì hiện tại hoàn thành, vì vậy, "arrange" được sử dụng ở dạng phân từ 3 có quy tắc là "arranged".

Tạm dịch: Jane đã hẹn gặp bạn tại nhà hàng lúc 7 giờ tối.

2. D

Câu ở thì hiện tại hoàn thành, vì vậy, "arrange" được sử dụng ở dạng phân từ 3 có quy tắc là "arranged".

Tạm dịch: Bạn đã sắp xếp sách trên giá sách của anh ấy theo thể loại chưa?

3. A

Câu ở thể bị động, vì vậy, "arrange" được sử dụng dưới dạng "arranged".

Tạm dịch: Một bữa tiệc bất ngờ được sắp xếp bởi bạn trai của cô ấy

4. C

Câu ở thì tương lai đơn (will) nên là "arrange" được dùng ở dạng nguyên thể.

Tạm dịch: Anh ấy sẽ sắp xếp phương tiện vận chuyển đến sân bay cho khách của mình.

5. A

Sau “arrange”, động từ để dạng nguyên thể có “to”.

Tạm dịch: Chúng tôi đã sắp xếp một cuộc họp để thảo luận về các chi tiết dự án.

Bài 2: Chọn đáp án thích hợp cho những câu dưới đây

1. The training for all campers has been arranged _________ Monday.

A. with

B. for

C. in

2. We arranged for the team _________ last week, but unfortunately, it didn't work out.

A. meet

B. to meet

C. for meet

3. Do you _________ your books in your room?

A. organize

B. arrange

C. plan

4. They’ve specially arranged _________ all the necessary documents.

A. for

B. to

C. in

5. My father arranged _________ a car to pick me up from the station.

A. at

B. to

C. for

Đáp án:

1. B

"Arrange" trong câu được dùng với ý nghĩa sắp xếp điều gì đó vào khi nào nên dùng giới giới từ "for" để bổ sung.

Tạm dịch: Việc đào tạo cho tất cả các trại viên đã được sắp xếp vào thứ Hai.

2. B

Dùng cấu trúc S + arrange (+ for somebody) + to Vkhi nói sắp sếp, bố trí cho ai làm gì.

Tạm dịch: Chúng tôi đã sắp xếp để cả nhóm gặp nhau vào tuần trước, nhưng thật không may, nó đã không thành công.

3. B

Ở đây cần dùng “arrange” với nghĩa “sắp xếp” hoặc “bố trí”

Tạm dịch: Bạn có sắp xếp sách trong phòng của bạn không?

4. A

"Arrange" trong câu được dùng với ý nghĩa sắp xếp điều gì đó, có thể dùng giới giới từ "for" đi sau.

Tạm dịch: Họ đã sắp xếp đặc biệt cho tất cả các tài liệu cần thiết.

5. C

"Arrange" trong câu được dùng với ý nghĩa sắp xếp điều gì đó, có thể dùng giới giới từ "for" đi sau.

Tạm dịch: Bố tôi đã sắp xếp một chiếc ô tô để đón tôi từ nhà ga.

Tổng kết

Hy vọng bài viết trên đã giúp người học trả lời được câu hỏi "Arrange to V hay Ving?" và áp dụng cấu trúc arrange một cách chính xác, linh hoạt trong bài thi cũng như giao tiếp hàng ngày.

Đọc thêm:

Tài liệu tham khảo

Link nội dung: https://pmil.edu.vn/arranged-la-gi-a32311.html