Tổng hợp bảng chiều cao cân nặng chuẩn của nam và nữ

Chiều cao cân nặng chuẩn không chỉ mang lại một vóc dáng cân đối, mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá chi tiết tình trạng sức khỏe cá nhân. Dưới đây là bảng thống kê chiều cao cân nặng dành cho nam nữ và hướng dẫn cụ thể để xây dựng một chế độ ăn uống và tập luyện lành mạnh.

Cách xác định chiều cao cân nặng chuẩn của nam và nữ

Để có một vóc dáng cân đối, bạn phải hiểu rõ về tỉ lệ giữa chiều cao và cân nặng như thế nào là chuẩn, công thức tính thường được áp dụng nhất là công thức tính BMI.

BMI là tên viết tắt của cụm từ Body Mass Index, hay còn gọi là chỉ số thể trọng. Chỉ số này được sử dụng rất phổ biến để đánh giá mức độ cân đối giữa cân nặng và chiều cao của một người.

Công thức tính chỉ số BMI như sau:

Chỉ số BMI = Cân nặng (kg) / [Chiều cao (m)x 2]

Ví dụ: Ở một người phụ nữ nặng 63kg và cao 1m68, chỉ số BMI được tính như sau:

BMI = 63 / (1,68 x 2) = 18.75

Dựa trên thang phân loại của Hiệp hội đái đường các nước châu Á (IDI & WPRO), chỉ số BMI này có thể phân loại mức độ cân nặng của một người như sau:

Chiều cao cân nặng chuẩn được xác định như thế nào?

Bảng chiều cao cân nặng chuẩn của nam và nữ

Chiều cao và cân nặng chuẩn của nam và nữ thay đổi tùy theo từng độ tuổi và giai đoạn phát triển. Dưới đây là bảng thể hiện sự phân chia này:

Chiều cao cân nặng chuẩn của nam

Bảng chiều cao cân nặng chuẩn của nam trưởng thành

Chiều cao (m) Cân nặng (kg) 1m40 30.8 - 38.1 1m42 33.5 - 40.8 1m45 35.8 - 43.9 1m47 38.5 - 46.7 1m50 40.8 - 49.9 1m52 43.1 - 53.0 1m55 45.8 - 55.8 1m57 48.1 - 58.9 1m60 50.8 - 61.6 1m63 53.0 - 64.8 1m65 55.3 - 68.0 1m68 58.0 - 70.7 1m70 60.3 - 73.9 1m73 63.0 - 76.6 1m75 65.3 - 79.8 1m78 67.6 - 83.0 1m80 70.3 - 85.7 1m83 72.6 - 88.9 1m85 75.3 - 91.6 1m88 77.5 - 94.8 1m91 79.8 - 98.0 1m93 82.5 - 100.6 1m95 84.8 - 103.8 1m98 87.5 - 106.5

Chiều cao cân nặng chuẩn của nam

Bảng chiều cao cân nặng chuẩn của nam dưới 18 tuổi

Độ tuổi Chiều cao (cm) Cân nặng (kg) 5 109.2 18.4 6 115.5 20.6 7 121.9 22.9 8 128 25.6 9 133.3 28.6 10 138.4 32 11 143.5 35.6 12 149.1 39.9 13 156.2 45.8 14 163.8 47.6 15 170.1 52.1 16 173.4 53.5 17 175.2 54.4 18 175.7 56.7

Chiều cao cân nặng chuẩn của nữ

Bảng chiều cao cân nặng chuẩn của nữ trưởng thành

Chiều cao (m) Cân nặng (kg) 1m40 30 - 37 1m42 32 - 40 1m45 35 - 42 1m47 36 - 45 1m50 39 - 47 1m52 40 - 50 1m55 43 - 52 1m57 45 - 55 1m60 47 - 57 1m63 49 - 60 1m65 51 - 62 1m68 53 - 65 1m70 55 - 67 1m73 57 - 70 1m75 59 - 72 1m78 61 - 75 1m80 63 - 77 1m83 65 - 80

Chiều cao cân nặng chuẩn của phụ nữ

Bảng chiều cao cân năng chuẩn của nữ dưới 18 tuổi

Độ tuổi Chiều cao (cm) Cân nặng (kg) 5 109.2 18.2 6 115.5 20.2 7 121.9 22.4 8 128 25 9 133.3 28.2 10 138.4 31.9 11 143.5 36.9 12 149.1 41.5 13 156.2 45.8 14 163.8 47.6 15 170.1 52.1 16 173.4 53.5 17 175.2 54.4 18 175.7 56.7

Xem thêm: Để tăng chiều cao nên ăn gì?

Các biện pháp giúp quản lý chiều cao cân nặng chuẩn

Để có một chiều cao cân nặng chuẩn như mong muốn, bạn cần xây dựng một kế hoạch cụ thể để giúp cải thiện vóc dáng hiệu quả. Dưới đây là một số biện pháp mà bạn nên áp dụng:

Bài viết trên đây đã cung cấp cho bạn về chiều cao cân nặng chuẩn của nam và nữ trong từng độ tuổi. Đồng thời, bạn cũng nên tuân thủ theo các chế độ ăn uống và lối sống lành mạnh để hỗ trợ mục tiêu duy trì thân hình cân đối và khỏe mạnh.

Nguồn tham khảo: Tổng hợp

Xin lưu ý: Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo. Độc giả vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể và chính xác nhất.

Xem thêm:

Link nội dung: https://pmil.edu.vn/bang-chieu-cao-can-nang-cua-nu-a13403.html