Which là gì? Tổng hợp cách dùng Which chi tiết và bài tập vận dụng

Key takeaways

Cách dùng which:

Phân biệt which và what:

Phân biệt which và that:

Định nghĩa từ Which

Từ “which” thường được dịch sang tiếng Việt là “cái nào” nếu nó đứng trong câu hỏi. Khi đứng trong mệnh đề quan hệ, nó thường được dịch là “cái mà…”.

Nhìn chung, do cách dùng đa dạng, người học cần dựa vào ngữ cảnh và ý nghĩa của câu văn thì mới có thể hiểu và dịch chính xác nghĩa của từ này.

Ví dụ:

which là gì

Xem thêm: Phân biệt once và one trong tiếng Anh

Cách dùng cấu trúc Which trong tiếng Anh

Dùng trong câu hỏi với số lượng đối tượng hữu hạn

Từ “which” thường được dùng trong câu hỏi hoặc các cấu trúc câu khác, nhằm hỏi hoặc nói về một hoặc một nhóm đối tượng cụ thể. Đặc biệt, trong các câu này, số lượng đối tượng phải là một số hữu hạn.

Ví dụ:

cách dùng which

Có thể thấy trong ví dụ thứ nhất, có 3 đối tượng được đưa ra để hỏi, là chiếc áo màu đỏ, xanh hoặc cam. Trong ví dụ thứ hai, trong bức ảnh đang được đề cập đến, có một số lượng người hữu hạn nhất định. Ở ví dụ thứ ba, lớp học cũng là nơi có số lượng học sinh nhất định. Vì vậy, cần dùng từ “which” làm từ để hỏi.

Một số người học còn nhầm lẫn giữa “which” và “what”. Tuy nhiên khác với “which” dùng để nói về một lượng đối tượng hữu hạn, “what” lại dùng để hỏi về lượng đối tượng vô hạn.

Ví dụ:

Trong 2 ví dụ trên, có thể thấy tên người là một tập hợp vô hạn, hoặc những quyển sách nói chung cũng là một tập hợp vô hạn, vì vậy từ cần dùng là “what”. Nếu muốn dùng “which”, câu văn cần được đặt là:

Dùng trong mệnh đề quan hệ

Từ “which” trong mệnh đề quan hệ thường được dịch là “cái mà”. Nó có thể là chủ ngữ của mệnh đề quan hệ, hoặc có thể chỉ là từ nối (từ quan hệ) đứng đầu mệnh đề.

Ví dụ với “which” là chủ ngữ của mệnh đề quan hệ:

Khi “which” là chủ ngữ trong mệnh đề quan hệ, động từ theo sau nó chia theo danh từ đứng trước “which” (đối tượng được mệnh đề quan hệ bổ nghĩa)

Ví dụ với “which” không phải là chủ ngữ của mệnh đề quan hệ:

Khi “which” không phải là chủ ngữ của mệnh đề quan hệ, động từ trong mệnh đề quan hệ sẽ được chia theo chủ ngữ của mệnh đề quan hệ, chứ không phải danh từ đứng trước “which”.

cách dùng which trong mệnh đề quan hệ

Phân biệt which và that trong mệnh đề quan hệ

Mệnh đề quan hệ với Which

Khi đối tượng được bổ sung thêm thông tin là một đối tượng đã được xác định, tức là người nghe đã biết đó là cái gì, thì từ quan hệ cần dùng là “which”. Ví dụ:

Trong các ví dụ trên, khi nói đến Vin Group, Hà Nội hay chiếc xe của bạn, thì người nghe đã xác định được đối tượng đó là gì, vì vậy cần dùng which.

Thông thường, khi đối tượng đã xác định, mệnh đề quan hệ với “which” thường được ngăn cách với mệnh đề chính bởi dấu phẩy.

Mệnh đề quan hệ với That

Khi đối tượng được bổ sung thêm thông tin là một đối tượng chưa được xác định, tức là người nghe chưa biết đó là cái gì nếu không có mệnh đề quan hệ đi kèm, hay nếu không có mệnh đề quan hệ đó, câu nói sẽ không rõ nghĩa, thì từ quan hệ cần dùng là “that”. Ví dụ:

Trong 2 câu trên, mệnh đề quan hệ là một thành phần quan trọng trong câu, và nếu không có chúng, câu văn sẽ trở nên tối nghĩa như sau:

Như vậy, trong các ví dụ trên,người học cần dùng that vì mệnh đề quan hệ đó bổ sung ý nghĩa cho một đối tượng còn chưa được định hình. Thông thường, khi đối tượng chưa xác định, mệnh đề quan hệ với “that” thường không có dấu phẩy ngăn cách với mệnh đề chính.

Như vậy, điểm giống vầ khác nhau giữa “which” và “that” trong mệnh đề quan hệ là:

phân biệt which và that

Bài tập vận dụng

Chọn “which”, “what” hoặc “that” để điền vào các câu sau:

  1. _________ is your favorite subject?

  2. She decides to take up skiing, _________ is very complicated and demanding.

  3. _________ of your co-workers do you find easy to co-operate with?

  4. Don’t put on the clothes _________ are too tight.

  5. _________ of your parents do you often turn to when you need help?

  6. I don’t want to listen to your love story anymore, _________ is too annoying.

  7. Do you recommend _______ food to try when I go to China?

  8. The food _________ my mom cooks is the most delicious in the world.

Đáp án gợi ý:

  1. What (Môn học yêu thích của bạn là gì?)

  2. Which (Cô ấy quyết định tập trượt băng, môn thể thao phức tạp và đòi hỏi cao)

  3. Which (Đồng nghiệp nào của bạn là người bạn thấy dễ hợp tác?)

  4. that (Đừng mặc những bộ quần áo quá chật)

  5. Which (Bạn thường hỏi xin sự giúp đỡ của bố hay mẹ bạn?)

  6. Which (Tôi không muốn nghe về chuyện tình của các bạn nữa, thứ mà khiến tôi khó chịu)

  7. What (Bạn có gợi ý món ăn gì khi tôi tới Trung Quốc không?)

  8. That (Đồ ăn mẹ tôi làm là thứ ngon nhất trên đời)

Tổng kết

Bài viết trên đã giới thiệu tới người học các cách dùng của từ “which” kèm theo ví dụ và dịch nghĩa cụ thể. Tác giả hi vọng bài viết giúp người học làm rõ hơn sự khác biệt giữa “which” và “that” trong mệnh đề quan hệ, và hy vọng bài tập vận dụng giúp người học củng cố kiến thức được trình bày trong bài.

Tài liệu tham khảo

Cambridge Dictionary “which” 22 November, 2022:

Link nội dung: https://pmil.edu.vn/which-la-cau-hoi-gi-a12816.html