Đại từ sở hữu (Possessive Pronouns) là điểm kiến thức cơ bản trong kho tàng ngữ pháp tiếng Anh. Tuy nhiên, bạn cần nắm vững lý thuyết để tránh mắc sai lầm khi sử dụng điểm ngữ pháp này. Sau đây, VUS sẽ cung cấp tất tần tật những thông tin liên quan đến đại từ sở hữu thông qua bài viết bên dưới!
Đại từ sở hữu (Possessive Pronouns) trong tiếng Anh gồm “mine”, “yours”, “his”, “hers”, “ours”, “theirs” và “its”. Chúng thường thay thế cho danh từ nhằm tránh lặp lại và rút gọn câu, để câu được rõ ràng và mạch lạc hơn.
Ví dụ: This is her book, not mine. (Quyển sách này là của cô ấy, không phải của tôi)
Đại từ sở hữu “mine” thay thế cho cụm từ “my book” nhằm tránh lặp lại từ “book” hai lần trong cùng một câu.
Ví dụ:
Ví dụ:
Ví dụ: Anna can make up her face herself but she don’t know what to do with mine. (Anna có thể tự trang điểm cho bản thân nhưng cô ấy lại không biết trang điểm cho tôi)
Cùng chủ đề: Tổng hợp các dạng bài tập đại từ sở hữu kèm đáp án chi tiết
Ví dụ: This is her cat, not mine. (Đây là con mèo của cô ấy, không phải của tôi.)
“mine” là từ thay thế cho cụm “my cat” giúp câu văn mượt mà hơn, không lặp từ “cat”.
Ví dụ: That man is a kind father of mine. (Người đàn ông đó là người cha tốt của tôi)
Khi kết thúc một lá thư có nội dung trang trọng, chúng ta thường dùng:
Yours sincerely,
Yours faithfully,
Xây dựng nền tảng vững chắc, bứt phá kỹ năng cùng kho tàng: Bí quyết học tiếng Anh
Ví dụ: Her skin are white, mine is brown. (Sau “mine” không đi kèm danh từ bởi “mine” đã thay thế cho “my skin”)
Ví dụ: Her skin are white, my skin is brown. (“her” và “my” là tính từ sở hữu kèm theo sau là danh từ “skin” nhằm bổ nghĩa cho danh từ)
Lưu ý một số điểm trong đại từ sở hữu dưới đây để tránh mắc sai lầm:
Chọn đáp án đúng nhất
1. _____ house is smaller than _____ .
A. Ours / theirs
B. Our / their
C. Ours / their
D. Our / theirs
2. _____ children are older than _____.
A. My / her
B. Mine / hers
C. My / hers
D. Mine / her
3. _____ talking to _____ sister?
A. Whose / yours
B. Who’s / your
C. Whose / your
D. Who’s / yours
4. This book isn’t _____. Is it _____?
A. my / yours
B. mine / your
C. my / your
D. mine / yours
5. “_____ dictionary is this?” “It’s _____.”
A) Whose / him
B) Who’s / his
C) Whose / his
D) Who’s / him
6. “_____ going to the party tonight?”
“I am not.”
A. Whose
B. Which
C. Who’s
D. Where
7. And _____ garden is bigger than _____.
A. their / ours
B. theirs / ours
C. their / our
D. theirs / ours
8. _____ dog is running round _____ garden?
A. Whose / ours
B. Who’s/our
C. Whose / our
D. Who’s / ours
Đáp án:
Ngữ pháp là một nền tảng cơ bản, là tiền đề để phát triển kỹ năng tiếng Anh toàn diện. Việc nắm vững kiến thức về đại từ sở hữu hay tất cả các điểm ngữ pháp khác của tiếng Anh sẽ giúp người học tránh mắc các lỗi nhỏ nhặt dẫn đến việc mất điểm đáng tiếc khi thi cử. Hoặc tránh trường hợp sử dụng sai cấu trúc tiếng Anh khiến người nghe, người đọc hiểu sai ý nghĩa mà bạn muốn truyền đạt.
Để đáp ứng các yêu cầu về việc nâng cao khả năng Anh ngữ từ cơ bản đến nâng cao, VUS mang đến những khóa học tiếng Anh uy tín, chất lượng, chuẩn với khung đào tạo quốc tế. Cụ thể:
Các khóa học mang được thiết kế với đa dạng chủ đề và với nguồn kiến thức thực tế, liên quan trực tiếp đến đời sống. Nhằm giúp học viên trau dồi và mở rộng vốn hiểu biết sâu rộng về đa lĩnh vực.
Tích hợp công nghệ hiện đại vào trong giảng dạy và học tập như trí tuệ nhân tạo AI giúp luyện phát âm chuẩn, nâng cao kỹ năng Speaking. Hệ sinh thái học tập (V-HUB), hệ thống luyện thi độc quyền, thi thử như thi thật (Computer - Based Test), thư viện luyện thi,… nhằm phục vụ cho việc học và luyện thi 24/7.
Trên đây là tất cả những thông tin từ lý thuyết cho tới bài tập ứng dụng về đại từ sở hữu để giúp người học nắm vững kiến thức ngữ pháp này. Hãy theo dõi website của VUS để tham khảo các bài viết bổ ích khác liên quan đến tiếng Anh nhé!
Có thể bạn quan tâm:
Link nội dung: https://pmil.edu.vn/dai-tu-so-huu-a12700.html