Key takeaways
Stand aside: di chuyển sang một bên/ không tham gia vào cái gì đó
Stand back: di chuyển trở lại/ cách xa cái gì đó
Stand by: sẵn sàng hành động
Stand down: rời bỏ công việc hoặc vị trí nào đó
Stand for: viết tắt hoặc biểu tượng cho cái gì đó
Stand out: để được dễ dàng nhìn thấy hoặc nhận thấy
Stand up for: chống lại ai đó
Theo từ điển Oxford, nghĩa của phrasal verb này là:
“to move to one side” (Từ điển Oxford) - nghĩa: di chuyển sang một bên
“to not get involved in something” - nghĩa: để không tham gia vào một cái gì đó
Ví dụ:
The adults should stand aside to let children go first. (Dịch: Người lớn nên đứng sang một bên để trẻ em đi trước.)
Don't stand aside and let your colleague do all the task alone. (Dịch: Đừng đứng sang một bên và để đồng nghiệp của bạn làm tất cả nhiệm vụ một mình.)
Theo từ điển Oxford, nghĩa của phrasal verb này là:
“to move back from a place” (Từ điển Oxford) - nghĩa: để di chuyển trở lại từ một nơi
“to be located away from something” - nghĩa: Cách xa cái gì đó
“to think about a situation as if you are not involved in it” - suy nghĩ về một tình huống như thể bạn không tham gia vào nó
Ví dụ:
This classroom stands back from the school yard (Dịch: Phòng học này nằm cách xa sân trường)
It's time to stand back and review your performance so far. (Dịch: Đã đến lúc đứng lại và nhìn lại phần thể hiện của bạn cho đến nay.)
Theo từ điển Oxford, nghĩa của phrasal verb này là:
“to be present while something bad is happening but not do anything to stop it” (Từ điển Oxford) - nghĩa: có mặt trong khi điều gì đó tồi tệ đang xảy ra nhưng không làm bất cứ điều gì để ngăn chặn nó
“to be ready for action” - nghĩa: sẵn sàng hành động
Stand by somebody: “to help somebody or be friends with them, even in difficult situations” - nghĩa: để giúp đỡ ai đó hoặc làm bạn với họ, ngay cả trong những tình huống khó khăn
Stand by something: “to still believe or agree with something you said, decided or agreed earlier” - nghĩa: Vẫn tin hoặc đồng ý với điều gì đó bạn đã nói, quyết định hoặc đồng ý trước đó
Ví dụ:
Jenny still stands by every word she said in the meeting. (Dịch: Jenny vẫn vững tin lời cô ấy nói trong cuộc họp)
How can you stand by and see the vase falling into the ground? (Dịch: Làm sao bạn có thể đứng đó và nhìn thấy chiếc bình rơi xuống đất?)
The soldiers are standing by for this war. (Dịch: Những người lính đang sẵn sàng cho cuộc chiến này)
Women should stand by her men. (Dịch: Phụ nữ nên đứng về phía người đàn ông của mình)
Theo từ điển Oxford, nghĩa của phrasal verb này là: “to leave a job or position” (Từ điển Oxford) - nghĩa: rời bỏ một công việc hoặc vị trí
Ví dụ: John stood down to make way for a better manager. (Dịch: John đã từ chức để mở đường cho một người quản lý tốt hơn)
Theo từ điển Oxford, nghĩa của phrasal verb này là:
“to be an abbreviation or symbol of something” (Từ điển Oxford) - nghĩa: là một chữ viết tắt hoặc biểu tượng của một cái gì đó
“to support or represent something” - nghĩa: để hỗ trợ hoặc đại diện cho một cái gì đó
Ví dụ:
WWW stands for “world wide web”. (Dịch: WWW là viết tắt của “world wide web”)
Theo từ điển Oxford, nghĩa của phrasal verb này là:
stand out (as something): “to be much better or more important than somebody/something” (Từ điển Oxford) - nghĩa: trở nên tốt hơn hoặc quan trọng hơn nhiều so với ai đó / điều gì đó
stand out (from/against something): “to be easily seen or noticed” - nghĩa: để được dễ dàng nhìn thấy hoặc nhận thấy
Ví dụ:
Three feature points stand out as being more important than the rest. (Dịch: Ba điểm tính năng nổi bật là quan trọng hơn phần còn lại.)
The color of neon stood out well against the dark night. (Dịch: Màu neon nổi bật trong đêm tối..)
Theo từ điển Oxford, nghĩa của phrasal verb này là: “to support or defend somebody/something” (Từ điển Oxford) - nghĩa: để hỗ trợ hoặc bảo vệ ai đó / cái gì đó
Cấu trúc: stand up for somebody/something
Ví dụ:
Always stand up for your family! (Dịch: Hãy luôn hỗ trợ gia đình bạn)
Customers will stand up for their rights. (Dịch: Khách hàng sẽ đứng ra bảo vệ quyền lợi của họ.)
Theo từ điển Oxford, nghĩa của phrasal verb này là:
“to resist somebody; to not accept bad treatment from somebody without complaining” (Từ điển Oxford)- nghĩa: để chống lại ai đó; không chấp nhận sự đối xử tồi tệ từ ai đó mà không phàn nàn
Cấu trúc: stand up to somebody
Ví dụ: It was brave of Joey to stand up to those bullies in his school. (Dịch: Joey đã dũng cảm đứng lên chống lại những kẻ bắt nạt trong trường của mình)
Đọc thêm:
Phrasal verb with bring
Phrasal verbs take
Điền các Phrasal verb Stand vào các chỗ trống sau đây một cách phù hợp nhất:
1. What does the WHO_____?
2. You should have some friends who can _____ your side at your worst.
3. I’ll _____ my sisters whatever everything happens
4. _____ and we’ll see who’s the tallest student in our class.
5. Would you please _____ and let the cart through, please?
6. My boss is the kind of manager who will always _____ for his workers.
7. The president is too old, he should _____ and let a new person lead this company
8. Lisa tried not to _____ her position no matter what
Đáp án và dịch nghĩa:
1. What does the WHO stand for? (Dịch: WHO là viết tắt của từ gì?)
2. You should have some friends who can stand by your side at your worst. (Dịch: Bạn nên có một số người bạn có thể đứng về phía bạn lúc bạn tồi tệ nhất.)
3. I’ll stand by my sisters whatever everything happens (Dịch: Tôi sẽ sát cánh cùng các chị gái của mình cho dù mọi chuyện xảy ra)
4. Stand back and we’ll see who’s the tallest student in our class. (Dịch: Đứng lùi ra sau và chúng ta sẽ xem ai là học sinh cao nhất trong lớp của chúng ta.)
5. Would you please stand aside and let the cart through please? (Dịch: Bạn vui lòng đứng qua một bên và để xe hàng đi qua được không?)
6. My boss is the kind of manager who will always stand up for his workers. (Dịch: Sếp của tôi là kiểu người quản lý sẽ luôn bênh vực công nhân của mình.)
7. The president is too old, he should stand aside and let a new person lead this company (Dịch: Chủ tịch đã quá già, ông ấy nên ngừng tham gia và để một người mới lãnh đạo công ty này)
8. Lisa tried not to stand down her position no matter what (Dịch: Lisa cố gắng không rời bỏi vị trí của mình cho dù thế nào đi nữa)
Đọc thêm: Phrasal verb get
Các Phrasal verb Stand rất đa dạng và được sử dụng nhiều trong tiếng Anh. Vì vậy, thí sinh có thể thực hành và luyện tập cách phrasal verb trên để có thể dễ dàng thể hiện những mong nội dung mà mình muốn truyền tải.
Tham khảo
https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/stand-down_1
https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/stand-up-to
https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/stand-aside
https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/stand-back
https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/stand-by
https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/stand-for
https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/stand-out
https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/stand-up-for
Link nội dung: https://pmil.edu.vn/stand-out-la-gi-a12387.html