Tất cả mọi người đều mong muốn có những ngày cuối tuần thư giãn và thoải mái. Do vậy, chúng ta nên gửi lời chúc cuối tuần tới người thân, bạn bè, đồng nghiệp… Nếu bạn chưa biết nói như thế nào thì dưới đây là 100+ cách nói lời chúc cuối tuần vui vẻ tiếng Anh hay.
“Chúc cuối tuần vui vẻ” là một cụm từ trang trọng để chúc ai đó mọi điều tốt lành trong hai ngày thứ Bảy và Chủ nhật (ngày cuối tuần). Trong tiếng Anh, “Have a good weekend!” (Chúc bạn cuối tuần vui vẻ) là lời chúc thường được sử dụng phổ biến.
“Have a good weekend!” được dùng trong nhiều hoàn cảnh, thể hiện sự tôn trọng với đối tượng giao tiếp. Đây không phải là cụm từ bắt buộc, nhưng nếu bạn muốn để lại ấn tượng tốt cho ai đó thì nên sử dụng.
Có thể nói lời chúc cuối tuần với người yêu, bạn bè, đồng nghiệp thông qua lời nói, thư từ và qua email.
>>> Tìm hiểu thêm: Những sai lầm người học tiếng Anh hay mắc phải và giải pháp học tốt hơn
Người Anh thường nói lời chúc cuối tuần vui vẻ vào ngày thứ Sáu. Đây cũng là một trong những câu được nói thay lời tạm biệt, ám chỉ rằng trong hai ngày cuối tuần họ sẽ không gặp bạn.
Để đáp lại lời chúc, hãy nói: “Thanks, you too!” (Cảm ơn, bạn cũng vậy nhé!). Để tiếp tục cuộc trò chuyện, bạn hãy nói hỏi về kế hoạch cuối tuần của người ấy.
Ở nơi làm việc, các câu chúc cuối tuần cũng là một cách nói tương tự như “See you next week” (Hẹn gặp lại vào tuần sau). Ngược lại, nếu bạn dự định gặp họ vào cuối tuần, hãy nói: “See you this weekend” (Hẹn gặp lại cuối tuần này).
Khi nào nên chúc ai đó có một cuối tuần tuyệt vời? Lời chúc này thường được dùng vào thứ Sáu. Nếu bạn gửi lời chúc qua email hoặc tin nhắn thì nên gửi vào 15 - 17 giờ, chiều thứ Sáu. Song, nếu thứ Năm là ngày cuối cùng bạn liên lạc với ai đó thì bạn có thể chúc họ cuối tuần vui vẻ vào ngày đó.
Bạn lưu ý không nói lời chúc này vào ngày thứ Bảy, khi mà cuối tuần đã bắt đầu.
>>> Tìm hiểu thêm: Tổng hợp các dạng câu hỏi trong tiếng Anh: Hướng dẫn cụ thể từ A-Z
Nhiều người phân vân chúc bạn cuối tuần vui vẻ tiếng Anh thường nói như thế nào.
Có rất nhiều câu nói về ngày cuối tuần bằng tiếng Anh hàm ý là chúc ai đó có những ngày nghỉ vui vẻ, tuyệt vời. “Have a good weekend!” là lời chúc mà bạn có thể sử dụng trong mọi hoàn cảnh, tình huống. Song, có một số cách diễn đạt khác mà bạn nên tham khảo để thay đổi:
• Have a great weekend! - Có một cuối tuần tuyệt vời!
• Have a relaxing weekend. -Có một cuối tuần thư giãn.
• Have a safe weekend! - Chúc bạn một cuối tuần an toàn!
• Have a great weekend with your family. - Chúc bạn có những ngày cuối tuần vui vẻ bên gia đình.
• Have a fun weekend. - Chúc bạn cuối tuần vui vẻ.
• Nice to hear from you, have a nice one! - Rất vui được nghe từ bạn, chúc bạn vui vẻ!
• Relax! - Thư giãn!
• I hope that you have a fabulous weekend. - Tôi hy vọng bạn có ngày cuối tuần tuyệt vời.
• Have fun! - Câu chúc cuối tuần vui vẻ ngắn gọn, có nghĩa là chúc bạn vui vẻ!
• I hope you have a wonderful time on the upcoming two days off. - Tôi hy vọng bạn sẽ có khoảng thời gian tuyệt vời trong hai ngày nghỉ sắp tới.
• Enjoy your free time and the sunshine. - Tận hưởng thời gian rảnh rỗi dưới ánh nắng mặt trời.
• I hope you have a wonderful and carefree weekend. - Tôi chúc bạn có một cuối tuần tuyệt vời và thảnh thơi.
• Have a great weekend! Indulge in rest and relaxation. - Chúc bạn một cuối tuần vui vẻ! Hãy nghỉ ngơi và thư giãn nhé.
• Take care and have a great weekend ahead! - Hãy bảo trọng và chúc bạn có một cuối tuần tiếp theo tuyệt vời!
• Have a fantastic time on your weekend getaway! - Chúc bạn có kỳ nghỉ cuối tuần vui vẻ!
• Have a wonderful and happy weekend! - Chúc bạn ngày cuối tuần hạnh phúc và thật tuyệt vời!
• Enjoy your time with friends and family! - Hãy tận hưởng thời gian cùng bạn bè và gia đình nhé!
• Have a fantastic few days! - Có một vài ngày tuyệt vời!
• Have an enjoyable couple of days! - Chúc bạn có một vài ngày thú vị!
• Wishing you a wonderful weekend! - Chúc bạn có ngày cuối tuần tuyệt vời!
• Have an amazing two days off! - Chúc bạn có hai ngày nghỉ tuyệt vời!
• May your weekend be filled with laughter! - Chúc cuối tuần của bạn tràn ngập tiếng cười!
• Don’t forget to have some fun this weekend! - Đừng quên tận hưởng niềm vui cuối tuần này nhé!
• Wishing you a blissful weekend escape! - Lời chúc cuối tuần vui vẻ tiếng Anh: Chúc bạn có một cuối tuần vui vẻ!
• Have a laid-back weekend! Enjoy the break and unwind. - Chúc bạn một cuối tuần thư thái! Tận hưởng thời gian thư giãn, nghỉ ngơi bạn nhé!
• Relax and recharge! Wishing you a serene weekend. - Thư giãn và nạp lại năng lượng! Chúc bạn cuối tuần yên bình.
• Have a nice weekend, and we’ll see you next week. - Chúc bạn cuối tuần vui vẻ và hẹn gặp lại bạn vào tuần sau.
• Take a breather! Enjoy your weekend and let loose. - Hãy xả hơi! Thả lỏng và tận hưởng ngày cuối tuần của bạn nhé.
• Happy Friday! Have a sublime weekend and live it up! - Thứ sáu vui vẻ! Có một cuối tuần tuyệt vời và sống hết mình!
• Wishing you a quiet and enjoyable weekend. - Chúc bạn cuối tuần bình yên và vui vẻ.
• Cheers to the weekend! Have a happy time and see you next week. - Chúc mừng cuối tuần! Chúc bạn có khoảng thời gian hạnh phúc và hẹn gặp lại vào tuần tới.
• Happy weekend! Kick your feet up and immerse yourself in relaxation. - Cuối tuần vui vẻ! Hãy nhấc thả lỏng và đắm mình trong sự thư giãn.
• Enjoy your days off! Here’s to a weekend full of fun and leisure. - Hãy tận hưởng những ngày nghỉ của bạn! Đây là một cuối tuần đầy niềm vui và thư giãn.
• Have a fantastic weekend and take a break from the grind. - Chúc bạn một cuối tuần tuyệt vời và nghỉ ngơi sau những ngày bận rộn.
• Wishing you an amazing time exploring and relaxing. - Chúc bạn có khoảng thời gian khám phá và thư giãn thú vị.
• May your weekend be filled with happiness and relaxation. - Chúc cuối tuần của bạn tràn ngập hạnh phúc và thư giãn.
• I hope your weekend will be as wonderful as you are. - Hy vọng cuối tuần của bạn cũng tuyệt vời như chính bạn.
• Wishing you a weekend full of laughter and memorable moments - Chúc các bạn cuối tuần tràn ngập tiếng cười và những khoảnh khắc đáng nhớ.
• May this weekend bring you peace and happiness. - Có thể cuối tuần này mang lại cho bạn bình yên và hạnh phúc.
• I hope your weekend is filled with fun things. - Tôi hy vọng cuối tuần của bạn tràn ngập những điều mang lại cho bạn niềm vui.
• Wishing you a weekend of rest and rejuvenation. - Chúc bạn có ngày cuối tuần nghỉ ngơi và lấy lại năng lượng.
• May you have a fabulous weekend filled with positive energy. - Chúc bạn có một cuối tuần tuyệt vời tràn đầy năng lượng tích cực.
• Wishing you a weekend filled with warmth and love. - Chúc các bạn một cuối tuần tràn ngập ấm áp và yêu thương.
• I hope your weekend is filled with cherished moments. - Tôi hy vọng cuối tuần của bạn tràn ngập những khoảnh khắc đáng trân trọng.
• Wishing you a weekend that’s enjoyable. - Chúc các bạn cuối tuần thật vui vẻ.
• Have an amazing weekend full of smiles and fun! - Chúc bạn vui và tràn ngập tiếng cười!
• Cheers to a fantastic weekend filled with laughter and good times! - Chúc bạn một cuối tuần vui vẻ và tràn ngập tiếng cười!
• Have a spectacular weekend, and don’t forget to smile! - Chúc bạn một cuối tuần đặc biệt và đừng quên mỉm cười!
• Cheers to a weekend of relaxation and happiness! - Chúc bạn cuối tuần vui vẻ và hạnh phúc!
• May your days off be filled with relaxation and joy! - Chúc những ngày nghỉ của bạn tràn ngập niềm vui và thư giãn!
• Hoping your weekend is packed with adventure and fun! - Mong rằng cuối tuần của bạn tràn đầy phiêu lưu và vui vẻ!
• Wishing you a fabulous weekend escapade! - Chúc bạn có một chuyến đi chơi cuối tuần thật thú vị!
• May your weekend be full of relaxation, joy and contentment! - Chúc bạn cuối tuần tràn đầy thư giãn, vui vẻ và mãn nguyện!
>>> Tìm hiểu thêm: Cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh đơn giản, độc lạ
Với những người thân quen (mối quan hệ lâu năm) hoặc với bạn bè thân mật, bạn có thể sử dụng những câu chúc cuối tuần vui vẻ tiếng Anh thoải mái và thú vị hơn. Dưới đây là những mẫu câu chúc cuối tuần đầy sáng tạo:
• May your days off be filled with sunshine and good times! - Chúc những ngày nghỉ của bạn tràn ngập ánh nắng và những khoảng thời gian vui vẻ!
• Indulge in a weekend full of happiness and leisure! - Tận hưởng một cuối tuần tràn đầy hạnh phúc và thư giãn!
• Embrace the magic of the next two days! - Hãy đón nhận điều kỳ diệu trong hai ngày tới!
• Unwind and savor the delights of the weekend! - Hãy thư giãn và tận hưởng những thú vui cuối tuần!
• Enjoy a fantastic couple of days off! - Tận hưởng một vài ngày nghỉ tuyệt vời!
• Wishing you a weekend as warm as your favorite blanket! - Chúc bạn ngày cuối tuần ấm áp như chiếc chăn yêu thích của mình!
• May your weekend be as refreshing as a cool breeze in autumn! - Chúc cuối tuần của bạn sảng khoái như làn gió mát vào mùa thu!
• Enjoy a weekend full of memorable memories! - Hãy tận hưởng ngày cuối tuần với những kỷ niệm đáng nhớ!
• Enjoy a great weekend filled with your favorite activities and people! - Hãy tận hưởng ngày cuối tuần tuyệt vời với những hoạt động và cạnh người mà bạn yêu quý!
• Relax and have a fantastic weekend! - Thư giãn và có một cuối tuần tuyệt vời bạn nhé!
• Wishing you a weekend as sweet as your favorite cake! - Lời chúc cuối tuần vui vẻ tiếng Anh sáng tạo: Chúc bạn cuối tuần ngọt ngào như món bánh ngọt bạn yêu thích!
• Have a vibrant weekend filled with unforgettable moments! - Chúc bạn ngày cuối tuần rực rỡ với những khoảnh khắc khó quên!
• Relax, recharge, and enjoy a great weekend! - Hãy thư giãn, nạp lại năng lượng và tận hưởng một cuối tuần tuyệt vời!
• Enjoy your weekend with lots of sunshine and happiness! - Tận hưởng ngày cuối tuần của bạn với nhiều ánh nắng và hạnh phúc!
• Wishing you a weekend as bright and happy as you are! - Chúc các bạn một cuối tuần tươi sáng và vui vẻ như bạn nhé!
• Have a super awesome weekend packed with joy and great memories! -Chúc bạn một cuối tuần tuyệt vời với nhiều niềm vui và kỷ niệm đẹp!
• May your weekend be as vibrant as a rainbow! - Chúc bạn có cuối tuần rực rỡ như cầu vồng!
• Wishing you a weekend full of love, laughter, and all things wonderful! - Chúc bạn cuối tuần tràn ngập yêu thương, tiếng cười và mọi điều tuyệt vời!
• May your weekend be an opportunity to recharge and reconnect with loved ones. - Chúc cuối tuần của bạn là cơ hội để nạp lại năng lượng và kết nối lại với những người thân yêu.
• I hope you have a weekend filled with laughter, love, and unforgettable memories. - Tôi hy vọng bạn có một cuối tuần tràn ngập tiếng cười, tình yêu và những kỷ niệm khó quên.
• Wishing you a peaceful weekend. - Chúc bạn có cuối tuần bình yên.
• May your weekend be a time of reflection, growth, and happiness. - Chúc cuối tuần của bạn là thời gian suy ngẫm, trưởng thành và hạnh phúc.
• I hope you have a marvelous weekend, filled with all the things you love most. - Tôi hy vọng bạn có một cuối tuần tuyệt vời, tràn ngập tất cả những điều bạn yêu thích nhất.
• Weekend mode: activated! Wishing you a great couple of days off. - Chế độ cuối tuần: đã kích hoạt! Chúc bạn có một vài ngày nghỉ tuyệt vời.
• Take it easy this weekend! - Hãy thư giãn vào cuối tuần này!
• Treasure the moments of your well-earned break! - Hãy trân trọng những khoảnh khắc nghỉ ngơi xứng đáng của bạn!
• Enjoy Saturday. - Tận hưởng thứ Bảy.
• Relax Sunday. - Thư giãn ngày Chủ nhật.
• Bright Days Ahead. - Những ngày tươi sáng phía trước.
• May the Best Come! - Cầu mong điều tốt đẹp nhất sẽ đến!
>>> Tìm hiểu thêm: Bỏ túi danh sách những bài hát tiếng Anh hay nhất vượt thời gian
Đối với những người lớn tuổi, khách hàng hoặc những người có vị trí cao hơn bạn trong công ty, bạn có thể sử dụng những mẫu câu chúc thể hiện sự chuyên nghiệp và trang trọng dưới đây:
• Wishing you a well-deserved and relaxing weekend ahead. - Chúc bạn ngày cuối tuần tới đây thật xứng đáng và thư giãn.
• Have fun this weekend! Enjoy life outside of work. - Cuối tuần vui vẻ nhé! Hãy gác lại công việc và tận hưởng cuộc sống.
• May your weekend be a perfect balance of leisure and work. - Chúc cuối tuần của bạn là sự cân bằng hoàn hảo giữa công việc và giải trí.
• Have a great weekend! Relax and enjoy yourself. - Chúc bạn cuối tuần vui vẻ! Hãy thư giãn và tận hưởng chính mình.
• May your weekend offer a chance to reflect on your plan for future success. - Mong rằng cuối tuần của bạn sẽ là cơ hội để suy ngẫm về những kế hoạch trong tương lai.
• Wishing you a weekend of relaxation and inspiration for the upcoming week. - Chúc các bạn cuối tuần thư giãn và tràn đầy cảm hứng cho tuần sắp tới.
• Enjoy a weekend filled with meaningful connections and networking opportunities. - Tận hưởng một ngày cuối tuần tràn ngập những kết nối và cơ hội kết nối ý nghĩa.
• Wishing you a weekend of growth, both personally and professionally. -Chúc bạn một ngày cuối tuần phát triển, cả về mặt cá nhân và nghề nghiệp.
• May your weekend be a time to celebrate your achieved work and prepare for future challenges. - Chúc cuối tuần của bạn là thời gian để ăn mừng những nỗ lực trong công việc trước đó và chuẩn bị cho những thử thách trong tương lai.
• Wishing you a weekend of great relaxation. - Chúc các bạn cuối tuần thư giãn tuyệt vời.
• May your weekend be an opportunity to recharge your batteries. - Có thể cuối tuần của bạn là cơ hội để sạc lại “pin”.
• Here’s to a weekend of striking the good balance between play and work. - Đây là một cuối tuần đạt được sự cân bằng hoàn hảo giữa công việc và vui chơi.
• Wishing you a weekend of planning and goal-setting for the week ahead. - Chúc bạn một cuối tuần lập kế hoạch và đặt mục tiêu cho tuần tới.
• Enjoy a weekend of learning and building valuable connections. - Tận hưởng một cuối tuần học hỏi và xây dựng các kết nối có giá trị.
• Wishing you a weekend filled with creativity, innovation, and inspiration. - Chúc bạn một cuối tuần tràn đầy sự sáng tạo, đổi mới và cảm hứng.
• Wishing you a weekend of rest, relaxation, and self-care to prepare for the challenges ahead. - Chúc các bạn cuối tuần nghỉ ngơi, thư giãn, chăm sóc bản thân để chuẩn bị cho những thử thách phía trước.
• Enjoy a weekend of personal and professional growth, as well as some well-deserved downtime. - Tận hưởng một cuối tuần để phát triển cá nhân và nghề nghiệp cũng như có thời gian nghỉ ngơi xứng đáng.
• May your weekend be a rewarding and enriching experience, setting the stage for a successful week ahead. - Chúc cuối tuần của bạn là một trải nghiệm bổ ích và phong phú, tạo tiền đề cho một tuần thành công phía trước.
ILA đã tổng hợp 100+ cách nói lời chúc cuối tuần vui vẻ tiếng Anh. Tùy vào mục đích, đối tượng và hoàn cảnh mà bạn cân nhắc sử dụng lời chúc cho phù hợp nhé!
>>> Tìm hiểu thêm: Cách cải thiện kỹ năng nghe tiếng Anh hiệu quả
Link nội dung: https://pmil.edu.vn/cuoi-tuan-tieng-anh-a12311.html