Key takeaways
Từ tiếng Anh bắt đầu bằng d có:
3 chữ cái: day, due, die,…
4 chữ cái: does, down, date,…
5 chữ cái: dairy, dirty,…
6 chữ cái: danger, dinner,…
7 chữ cái: dentist, destroy,…
8 chữ cái: decision, decrease,…
9 chữ cái: different, direction,…
10 chữ cái: dictionary, difficulty,…
11 chữ cái: description, development,…
12 chữ cái: distribution, discriminate,…
13 chữ cái: documentation, dissappointing,…
14 chữ cái: discrimination, discouragement,…
15 chữ cái: dissatisfaction, disadvantageous,…
Từ
Loại từ
Phát âm
Nghĩa
Ví dụ
day
(n)
/deɪ/
ngày
Have a good day (Ngày mới tốt lành)
due
(adj)
/dʒuː/
đến hạn
What time is the next train due? (Chuyến tàu tiếp theo là mấy giờ)
dry
(adj)
/draɪ/
khô
The ground is very dry because of the hot weather (Mặt đất rất khô vì thời tiết nóng)
dog
(n)
/dɒɡ/
con chó
My dog is very cute (Con chó của tôi rất dễ thương)
die
(v)
/daɪ/
chết
His mother died in an accident (Mẹ anh ấy chết trong một vụ tai nạn)
dig
(v)
/dɪɡ/
đào
He is digging a hole in the garden (Anh ấy đang đài một cái hố trong vườn)
Từ
Loại từ
Phát âm
Nghĩa
Ví dụ
down
(adv)
/daʊn/
xuống
The price of food went down (Giá thực phẩm đã giảm xuống)
date
(n)
/deɪt/
ngày
What is the date today? (Hôm nay là ngày nào)
door
(n)
/dɔːr/
cửa
The door is open (Cửa đang mở)
dark
(adj)
/dɑːk/
tối
It is getting darker (Trời đang tối hơn)
deny
(v)
/dɪˈnaɪ/
từ chối
Tom denied breaking the vase (Tôi chối không làm vỡ lọ hoa)
drop
(v)
/drɒp/
đánh rơi
I dropped my bag (Tôi làm rơi cặp)
Từ
Loại từ
Phát âm
Nghĩa
Ví dụ
dairy
(adj)
/ˈdeə.ri/
đựa làm từ sữa
I love dairy products (Tôi thích các sản phẩm làm từ sữa)
dirty
(adj)
/ˈdɜː.ti/
bẩn
The floor is dirty (Sàn nhà thì bẩn)
dream
(n)
/driːm/
giấc mơ
I had a dream that I was a billionaire (Tôi mơ tôi là triệu phú)
dance
(v)
/dɑːns/
nhảy
They danced all night (Họ nhảy cả tối)
daily
(adj, adv)
/ˈdeɪ.li/
hàng ngày
Go swimming becomes part of my daily routine (Đi bơi là hoạt động thường ngày của tôi)
Từ
Loại từ
Phát âm
Nghĩa
Ví dụ
danger
(n)
/ˈdeɪn.dʒər/
nguy hiểm
Danger! Be careful (Nguy hiểm, cẩn thận)
dinner
(n)
/ˈdɪn.ər/
bữa tối
My mother is cooking dinner (Mẹ tôi đang nấu bữa tối)
depend
(v)
/dɪˈpend/
phụ thuộc
Our vacation depends on the time he is available (Kỳ nghỉ của chúng tôi phụ thuộc vào thời gian anh ấy rảnh)
dancer
(n)
/ˈdɑːn.sər/
vũ công
I want to become a dancer (Tôi muốn trở thành một vũ công)
doctor
(n)
/ˈdɒk.tər/
bác sĩ
He is a good doctor (Anh ấy là một vũ công giỏi)
Từ
Loại từ
Phát âm
Nghĩa
Ví dụ
diamond
(n)
/ˈdaɪə.mənd/
kim cương
She wears a diamond ring (Cô ấy đeo một chiếc nhẫn kim cương)
dentist
(n)
/ˈden.tɪst/
nha sĩ
I'm going to go to the dentist's on Sunday (Tôi sẽ đến gặp nha sĩ vào chủ nhật)
destroy
(v)
/dɪˈstrɔɪ/
phá hủy
The storm destroyed thoundsands of houses (Cơn bão phá hủy hàng nghìn ngôi nhà)
dislike
(v)
/dɪˈslaɪk/
không thích
I dislike spicy food (Tôi ghét đồ ăn cay)
Từ
Loại từ
Phát âm
Nghĩa
Ví dụ
decision
(n)
/dɪˈsɪʒ.ən/
quyết định
It is hard to make a decision (Thật khó để đưa ra quyết định)
decrease
(v)
/dɪˈkriːs/
giảm
The unemployment rate decreased by 5% (Tỷ lệ thất nghiệm đã giảm 5%)
disaster
(n)
/dɪˈzɑː.stər/
thảm họa
This area is vulnerable to disater (Khu vực này dễ bị ảnh hưởng bởi thảm họa)
describe
(v)
/dɪˈskraɪb/
miêu tả
She described Tom as friendly (Cô ấy miêu tả Tom là người thân thiện)
distance
(v)
/ˈdɪs.təns/
khoảng cách
My house is only very short distance from my school (Nhà tôi rất gần trường học)
Từ
Loại từ
Phát âm
Nghĩa
Ví dụ
different
(adj)
/ˈdɪf.ər.ənt/
khác nhau
Jane is very different from her sister (Jane rất khác chị cô ấy)
detective
(n)
/dɪˈtek.tɪv/
thám tử
Sherlock Holmes is a famous detective (Sherlock Holmes là một thám tử nổi tiếng)
direction
(n)
/daɪˈrek.ʃən/
phương hướng
Can you give me directions to the bus station (Bạn có thể chỉ hướng cho tôi đến trạm xe buýt không)
determine
(v)
/dɪˈtɜː.mɪn/
quyết tâm
Children should be allowed to determine their future (Trẻ con nên được cho phép để quyết định tương lai của chúng)
delighted
(adj)
/dɪˈlaɪ.tɪd/
vui vẻ
I’m delighted to hear the news (Tôi vui khi nghe tin tức ấy)
Từ
Loại từ
Phát âm
Nghĩa
Ví dụ
dictionary
(n)
/ˈdɪk.ʃən.ər.i/
từ điển
I bought a dictionary yesterday (Tôi mua một quyển từ điển hôm qua)
difficulty
(n)
/ˈdɪf.ɪ.kəl.ti/
khó khăn
Do you have any difficulty in finding a new apartment? (Bạn có gặp khó khăn nào khi tìm kiếm căn hộ mới không)
decoration
(n)
/ˌdek.əˈreɪ.ʃən/
trang trí
This house is in need of decoration (Ngôi nhà này cần được trang trí)
disadvantaged
(adj)
/ˌdɪs.ədˈvɑːn.tɪdʒd/
bất lợi
This program is set up for disvantaged children (Khoá học này dành cho những trẻ em khiếm khuyết)
depression
(n)
/dɪˈpreʃ.ən/
phiền muộn
She suffered from depression (Cô ấy phải chịu đựng phiền muộn_
Từ
Loại từ
Phát âm
Nghĩa
Ví dụ
description
(n)
/dɪˈskrɪp.ʃən/
sự miêu tả
Write a description of your favourite book (Viết miêu tả quyển sách yêu thích của bạn)
development
(n)
/dɪˈvel.əp.mənt/
sự phát triển
I took a course about the development of the city (Tôi theo một khoá học về sự phát triển của thành phố)
demonstrate
(v)
/ˈdem.ən.streɪt/
chứng minh
These numbers demonstrates the effectiveness of the new drug (Những con số này chứng minh sự hiệu quả của loại thuốc mới)
distinguish
(v)
/dɪˈstɪŋ.ɡwɪʃ/
phân biệt
Sometimes it’s hard to distinguish between Chinese and Japanese (Đôi khi khó để phân biệt giữa tiếng Trung và Nhật)
distinction
(n)
/dɪˈstɪŋk.ʃən/
sự khác biệt
There's a clear distinction between two buildings (Có sự khác biệt rõ ràng giữa 2 toà nhà)
Từ
Loại từ
Phát âm
Nghĩa
Ví dụ
distribution
(n)
/ˌdɪs.trɪˈbjuː.ʃən/
phân phối
Prices of food are influenced by the distribution (Giá cả thực phẩm bị ảnh hưởng bởi sự phân phối)
discriminate
(v)
/dɪˈskrɪm.ɪ.neɪt/
phân biệt
She felt she was discrimated in the workplace (Cô ấy cảm thấy mình bị phân biệt đối xử ở nơi làm việc)
dissatisfied
(adj)
/ˌdɪsˈsæt.ɪs.faɪd/
không hài lòng
I'm not dissatisfied with the result (Tôi không hài lòng với kết quả)
disciplinary
(adj)
/ˌdɪs.əˈplɪn.ər.i/
kỷ luật
The school applied some disciplinary methods (Trường học áp dụng một vài phương pháp kỷ luật)
Từ
Loại từ
Phát âm
Nghĩa
Ví dụ
documentation
(n)
tài liệu, giấy tờ
People without correct documentation are not allowed to enter the country (Người không có giấy tờ hợp lệ sẽ không được phép nhập cảnh)
disappointing
(adj)
/ˌdɪs.əˈpɔɪn.tɪŋ/
thất vọng
The result is disappointing (Kết quả đáng thất vọng)
disinterested
(adj)
/dɪˈsɪn.trə.stɪd/
vô tư, không hứng thú
He is disinterested in cars (Anh ấy không hứng thú với ô tô)
Từ
Loại từ
Phát âm
Nghĩa
Ví dụ
discrimination
(n)
/dɪˌskrɪm.ɪˈneɪ.ʃən/
sự phân biệt
People are fighting against gender discrimination (Mọi người đang đấu tranh với phân biệt giới tính)
discouragement
(n)
/dɪˈskʌr.ɪdʒ.mənt/
sự nản lòng
She has a feeling of discouragement (Cô ấy cảm thấy nản lòng)
disappointment
(n)
/ˌdɪs.əˈpɔɪnt.mənt/
sự thất vọng
To my disappointment, he left early (Tôi thất vọng khi anh ấy rời đi sớm)
Từ
Loại từ
Phát âm
Nghĩa
Ví dụ
dissatisfaction
(n)
/dɪsˌsæt.ɪsˈfæk.ʃən/
sự không hài lòng
She has experienced lots of dissatisfaction with her family (Cô ấy có nhiều bất mãn với gia đình)
disadvantageous
(adj)
/ˌdɪsˌæd.vənˈteɪ.dʒəs/
bất lợi
The current system is disadvantageous to vulnerable people (Hệ thống hiện tại bất lợi với người yếu thế)
Bài viết trên đây đã tổng hợp những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ d. Vì giới hạn của bài viết, tác giả chỉ tổng hợp những từ vựng thông dụng nhát. Qua đây, tác giả hy vọng người đọc sẽ biết thêm nhiều từ hay, thú vị để có thể áp dụng trong cuộc sống.
Nguồn tham khảo
“Words that start with d | d words | Words starting with d.” The Free Dictionary, https://www.thefreedictionary.com/words-that-start-with-d. Accessed 25 November 2022.
Xem thêm
Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y phổ biến nhất
Những từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ l phổ biến và hữu dụng nhất
1001 từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ k phổ biến nhất
Link nội dung: https://pmil.edu.vn/tu-tieng-anh-bat-dau-bang-chu-d-a12033.html