Các cấu trúc với responsible được sử dụng khá phổ biến trong tiếng Anh. Vậy responsible đi với giới từ gì và cách dùng như thế nào? Hãy cùng Pasal tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây nhé!
Trước tiên, hãy cùng khám phá ý nghĩa của từ responsible trong tiếng Anh là gì nhé! Theo từ điển Oxford Learner's Dictionaries, từ responsible có những ý nghĩa sau đây:
Ví dụ: Mike is responsible for designing the entire project. (Mike chịu trách nhiệm thiết kế toàn bộ dự án.)
Ví dụ: Everything will be done to bring those responsible to justice. (Mọi thứ sẽ được thực hiện để đưa những kẻ chịu trách nhiệm ra trước công lý.)
Ví dụ: He believes that man-made carbon dioxide is directly responsible for global warming. (Anh ấy tin rằng carbon dioxide nhân tạo là nguyên nhân trực tiếp gây ra sự nóng lên toàn cầu.)
Ví dụ: We need to teach our children to act as responsible citizens. (Chúng ta cần dạy con cái hành động như những công dân có trách nhiệm.)
Ví dụ: The Council of Ministers is responsible to the Assembly. (Hội đồng Bộ trưởng chịu trách nhiệm trước Quốc hội.)
Responsible đi với giới từ gì?
Responsible đi với giới từ gì cũng là câu hỏi rất nhiều bạn quan tâm. Dưới đây là các cụm cấu trúc responsible đi với giới từ thường gặp nhất:
Ví dụ: Paul is directly responsible for the efficient running of the office. (Paul chịu trách nhiệm trực tiếp về việc điều hành văn phòng một cách hiệu quả.)
Ví dụ: The Finance Department is responsible with managing the budget. (Phòng Tài chính chịu trách nhiệm quản lý ngân sách.)
Ví dụ: The company president is responsible to the Board of Directors for the revenue growth. (Chủ tịch công ty chịu trách nhiệm trước Hội đồng quản trị về tăng trưởng doanh thu.)
Ngoài những thắc mắc về responsible đi với giới từ nào, các cấu trúc câu và cách dùng liên quan tới responsible cũng là chủ đề mà các bạn học tiếng Anh cần quan tâm. Dưới đây là những cấu trúc phổ biến nhất:
Ví dụ: Although John was ill at the time, he was still responsible for his tasks. (Mặc dù lúc đó John bị ốm nhưng anh ấy vẫn có trách nhiệm với nhiệm vụ của mình.)
Ví dụ: The Taxi accident was held responsible for the accident last weekend. (Vụ tai nạn Taxi được cho là chịu trách nhiệm về vụ tai nạn cuối tuần trước.)
Ví dụ: After realizing the mistake, the company accepted responsibility and immediately informed the client. (Sau khi nhận ra sai sót, công ty đã nhận trách nhiệm và thông báo ngay cho khách hàng.)
Để hiểu rõ cách dùng của responsible và ghi nhớ responsible đi với giới từ gì, các bạn hãy hoàn thiện bài tập dưới đây nhé!
Điền giới từ thích hợp với responsible vào chỗ trống:
Đáp án: 1 - for, 2 - for, 3 - to, 4 - with, 5 - to, 6 - for, 7 - for, 8 - with, 9 - for, 10 - for
Lời kết:
Bài viết trên đây đã trình bày rất rõ ràng và chi tiết về các cấu trúc với responsible và làm rõ câu hỏi responsible đi với giới từ gì. Pasal hy vọng bài viết sẽ mang đến những thông tin hữu ích cho quá trình học IELTS của bạn!
Bên cạnh đó, nếu bạn đang cần tìm một lộ trình học IELTS từ mất gốc lên 7.0+ theo phương pháp từ chuyên gia thì có thể tham khảo ngay:
Lộ trình học IELTS từ 0 lên 7.0+ IELTS: ĐĂNG KÝ HỌC THỬ MIỄN PHÍ NGAY
Link nội dung: https://pmil.edu.vn/responsible-di-voi-gioi-tu-gi-a12017.html