Tưởng đơn giản đều chỉ sự đúng giờ nhưng khác nhau hoàn toàn đó nha. Liệu bạn đã biết cách dùng chính xác của “in time” và “on time” là gì chưa? Trong bài viết hôm nay, hãy cùng FLYER tìm hiểu cách phân biệt cặp từ này, cũng như làm rõ ý nghĩa biểu đạt của chúng nhé!
1. Tìm hiểu về “in time”
1.1. “In time” là gì?
“In time” có nghĩa là “vừa kịp”. Hiểu chính xác là 1 hành động xảy ra trước thời gian đã định, trước khi quá muộn.
Ví dụ:
- Mary arrived just in time for the exam.
Mary đã đến vừa kịp lúc cho bài kiểm tra.
-> Thời gian cho bài kiểm tra đã được thông báo trước và Mary đến vừa kịp lúc, trước khi quá muộn giờ.
- Linda gets to the bus station just in time.
Linda đến chạm xe buýt vừa kịp lúc.
-> Có thể hiểu là Linda đã đến chạm xe buýt ngay trước khi xe buýt lăn bánh nên Linda đã kịp lên xe buýt trước khi quá muộn.
1.2. Cách dùng của “in time”
“In time” được dùng trong trường hợp muốn diễn tả một hành động diễn ra kịp thời, ngay trước khi trở nên quá muộn.
Ví dụ:
- John wants to reach home in time, to meet his aunt.
John muốn về nhà kịp giờ, để gặp dì của mình.
-> “In time” trong câu này được dùng để diễn tả John muốn về nhà vừa kịp lúc, trước khi dì của cậu ấy rời đi.
- They got to the stadium just in time to watch the Baseball match.
Họ đến sân vận động đúng lúc để xem trận đấu Bóng chày.
-> Ở ví dụ này, “in time” được dùng để chỉ hành động đến sân vận động vừa kịp lúc trước khi quá muộn để xem trận đấu bóng chày.
2. Tìm hiểu về “on time”
2.1. “On time” là gì?
“On time” đơn giản có nghĩa là “đúng giờ”.
Ví dụ:
- If John leaves now, John will reach there on time.
Nếu John đi ngay bây giờ, John sẽ đến đó đúng giờ.
- William asked if the flight was on time?
William hỏi chuyến bay có đúng giờ không?
Lưu ý: “On time” ở từng quốc gia lại có sự khác biệt, xuất phát từ văn hoá của các quốc gia đó:
- Tại Trung Quốc, nếu như bạn đến muộn 10 phút vẫn được tính là “on time”.
- Tại Hàn Quốc và Mỹ - là các quốc gia quý trọng thời gian, thì bạn đến đúng với thời gian đã được lên kế hoạch trước đó mới được xem là “on time”.
- “On time” tại đất nước Nhật Bản là đúng chuẩn hoặc trước giờ định sẵn. Đây được xem là một nét văn hoá tiêu biểu được người dân nơi đây xem trọng và đề cao.
- Tại Đức, “on time” được cho là sớm hơn thời gian đã được định sẵn.
2.2. Cách dùng của “on time”
“On time” được dùng khi muốn diễn tả một sự việc hay hành động nào đó được lên kế hoạch hoặc dự kiến sẽ diễn ra vào một thời điểm xác định và nó diễn ra tương ứng với thời điểm đó mà không bị trễ.
Ví dụ:
- The exam started on time.
Kỳ thi đã bắt đầu đúng giờ.
-> Trong câu này, “on time” được dùng để diễn tả “kỳ thi” đã được diễn ra tương ứng với thời điểm được lên kế hoạch từ trước đó.
- I don’t think Jane will complete the exercise on time.
Tôi không nghĩ Jane sẽ hoàn thành bài tập đúng hạn.
-> “On time” được sử dụng trong câu này để diễn tả bài thuyết trình đã được dự kiến sẽ được hoàn thành vào một thời điểm xác định. Nhân vật “tôi” không nghĩ rằng Jane sẽ hoàn thành được bài thuyết trình tương ứng với thời điểm đó.
Xem thêm: Chinh phục In - On - At: Bộ ba giới từ phổ biến nhất trong tiếng Anh
3. Cách phân biệt “in time” và “on time”
Hãy cùng theo dõi bảng so sánh sau để quan sát rõ ràng hơn điểm khác biệt giữa “in time” và “on time” nhé.
Xem thêm: Khi nào dùng “On behalf of”? Khi nào dùng “In behalf of”?
4. Bài tập phân biệt “in time” và “on time”
Điền “in time” hoặc “on time” vào chỗ trống cho câu đúng.
Lời kết
Bài viết đã chỉ ra sự khác biệt giữa “in time” và “on time” thông qua cách dùng chi tiết và ví dụ cụ thể của mỗi cụm từ. Hy vọng rằng thông qua bài viết này, các bạn sẽ không còn nhầm lẫn 2 cụm từ này với nhau. Hãy ôn luyện lại các kiến thức đã học được thông qua bài tập ở trên. Chúc các bạn học tốt!
Cùng ghé thăm ngay Phòng luyện thi ảo FLYER, chỉ với vài bước đăng ký đơn giản là bạn đã có thể sử dụng không giới hạn các đề thi được FLYER xây dựng và cập nhật liên tục. Tại đây bạn sẽ được trải nghiệm phương pháp ôn luyện tiếng Anh mới, kết hợp các tính năng mô phỏng game và đồ họa cực “cool” . Với FLYER, việc ôn luyện tiếng Anh sẽ thú vị hơn bạn từng nghĩ nhiều đó.
Tham gia nhóm Luyện Thi Cambridge & TOEFL cùng FLYER để được cập nhật những kiến thức cùng tài liệu tiếng Anh mới nhất bạn nhé!
>>>Xem thêm
- Trạng ngữ chỉ thời gian trong tiếng Anh: Tìm hiểu trọn bộ cách dùng và bài tập
- Tất tần tật cách dùng thì tương lai hoàn thành trong tiếng Anh (kèm bài tập & đáp án)
- Cách dùng chi tiết của cấu trúc “avoid”: “Tránh” ngay các lỗi cơ bản này nhé!