Object là từ vựng tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Từ đó với mỗi cách dùng thì object lại yêu cầu phải đi với một giới từ nhất định. Trong bài viết này, Hey English sẽ giúp bạn trả lời câu hỏi Object đi với giới từ gì cũng như tất tần tật kiến thức về từ vựng này. Hãy cùng tìm hiểu nhé!
Object là gì trong tiếng Anh?
Phiên âm:
- Danh từ: /ˈɒb.dʒɪkt/
- Động từ: /əbˈdʒekt/
Nghĩa tiếng Việt:
Khi làm danh từ, object có một số nghĩa như sau:
- Vật thể, đồ vật có thể nhìn thấy hoặc chạm được
Ví dụ: They discovered a mysterious object in the forest. (Họ tìm thấy một đồ vật kỳ lạ ở trong rừng.)
- Tân ngữ trong câu tiếng Anh
Ví dụ: Gift is the object in the sentence: My boyfriend bought a gift. (Từ gift là tân ngữ trong câu: My boyfriend bought a gift.)
- Mục tiêu hoặc mục đích của một hành động, kế hoạch nào đó
Ví dụ: The object of this workshop is to educate people about road safety. (Mục tiêu của buổi chuyên đề lần này là giáo dục mọi người về an toàn giao thông.)
Còn khi làm động từ, object có nghĩa là phản đối, không thích hoặc không tán thành đề xuất, một ý kiến, một hành động hoặc một điều gì đó.
Ví dụ: Many local people object to the building of the new airport. (Nhiều người dân địa phương phản đối việc xây dựng sân bay mới.)
Object đi với giới từ gì trong tiếng Anh?
Object + to
Cấu trúc Object đi với giới từ to thường được sử dụng để chỉ sự phản đối, sự không đồng ý đối với một ý kiến hay hành động nào đó.
Ví dụ:
- Many local people object to the building of the new airport. (Nhiều người dân địa phương phản đối việc xây dựng sân bay mới.)
- Members of the council strongly objected to plans to sell off the land. (Thành viên của hội đồng phản đối mạnh mẽ kế hoạch thanh lý mảnh đất.)
Object + of
Cấu trúc Object đi với giới từ Of được dùng để chỉ một đối tượng, mục đích hay mục tiêu cụ thể nào đó, có thể là người, sự vật, hay sự kiện.
Ví dụ:
- Her objects of study are all paintings. (Mục tiêu nghiên cứu của cô ấy là tất cả các bức hoạ.)
- He put together an army with the object of taking back the lost territory. (Ông ấy tổng hợp một đội quân với mục đích lấy lại phần lãnh thổ đã mất.)
Một số từ loại khác của Object
Trong tiếng Anh, ta có những dạng từ có gốc từ từ Object, có thể được sử dụng vào nhiều ngữ cảnh khác nhau:
- Objective /əbˈdʒɛktɪv/ (Danh từ): Mục tiêu
Ví dụ: What is the main objective of this project? (Mục tiêu chính của dự án này là gì?)
- Objective /əbˈdʒɛktɪv/ (Tính từ): Khách quan, không thiên vị
Ví dụ: It’s hard for parents to be objective about their own children. (Thật khó để cha mẹ có thể khách quan về con cái của họ.)
- Objet d’art /ˌɒbʒeɪ dɑːr/ (Danh từ): Vật nghệ thuật nhỏ dùng để trang trí
Ví dụ: The antique shop specializes in selling objets d’art from various periods. (Cửa hàng đồ cổ chuyên bán những vật nghệ thuật từ các giai đoạn khác nhau.)
- Objectify /əbˈdʒɛktɪfaɪ/ (Động từ): đối xử với ai đó như một món đồ
Ví dụ: The media should avoid objectifying women. (Các phương tiện truyền thông nên tránh việc coi phụ nữ như những món đồ.)
- Objection /əbˈdʒɛkʃən/ (Danh từ): Sự phản đối
Ví dụ: He did not know how to voice his objections. (Anh ấy không biết cách nói ra sự phản đối của mình.)
Một số cấu trúc với Object trong tiếng Anh
Object lesson
Object lesson là thuật ngữ dùng để mô tả một bài học hoặc trải nghiệm thực tế giúp mình hiểu rõ một khía cạnh nào đó của kiến thức, giáo dục hay cuộc sống.
Ví dụ:
- Her calm handling of the emergency was an object lesson to us all. (Cách cô ấy bình tình xử lý tình huống khẩn cấp là một bài học thực tế cho tất cả chúng tôi.)
- The broken vase served as an object lesson on the consequences of carelessness. (Cái lọ hoa vỡ trở thành một bài học thực tế về hậu quả của sự bất cẩn.)
Object of someone’s desire
Object of someone’s desire là thành ngữ dùng để chỉ một vật thể, một người hoặc một điều gì đó mà ai đó khao khát một cách mạnh mẽ, thường là với tình cảm lãng mạn hay mong muốn đặc biệt.
Ví dụ:
- The Rolls Royce was an object of desire, and I desired one. (Roll Royce là một thứ mà nhiều người khao khát, và tôi cũng khao khát có 1 chiếc.)
- He felt he was nothing more to her than an object of desire. (Anh ấy cảm thấy bản thân chỉ khác gì một món đồ mà cô ấy khao khát.)
To be no object
Cấu trúc To be no object được dùng để diễn đạt rằng một cái gì đó không không gây trở ngại hay không gây khó khăn trong quá trình thực hiện một việc gì đó.
Ví dụ:
- She travels around the world as if money is no object. (Cô ấy đi du lịch vòng quanh thế giới như thể tiền bạc chẳng là vấn đề gì cả.)
- Time is no object for him; he is dedicated to finishing the project. (Thời gian không là vấn đề đối với anh ấy; anh ấy tận tụy để hoàn thành dự án.)
The object of the exercise
The object of the exercise là thành ngữ được dùng để chỉ mục tiêu hoặc mục đích cụ thể của một hành động, dự án hoặc hoạt động nào đó.
Ví dụ:
- We need to discuss the budget again. What’s the object of the exercise? (Chúng ta cần thảo luận về ngân sách một lần nữa. Mục tiêu của cuộc họp là gì?)
- The object of the exercise is to improve team collaboration and efficiency. (Mục tiêu của dự án là cải thiện sự hợp tác và hiệu suất của nhóm.)
Bài tập vận dụng
Trên đây, Hey English đã giúp bạn trả lời câu hỏi Object đi với giới từ gì cũng như những kiến thức khác về Object. Hãy củng cố kiến thức đã học với bài tập ngắn sau đây nhé!
Bài tập: Hoàn thành câu với cấu trúc với Object thích hợp:
- She strongly __________ the new company policy.
- The old mansion is the historical __________ our preservation efforts.
- They don’t __________ the changes proposed by the government.
- The beautiful painting is the main __________ the art heist.
- We should consider the opinions of those who __________ the proposed changes.
- The safety of the employees is the main __________ the new workplace regulations.
- Many citizens __________ the construction of the new highway near their homes.
- The rare manuscript is the prized __________ the library’s collection.
- The students didn’t __________ the changes in the examination format.
- The old clock in the museum is the central __________ the upcoming exhibition.
- I can’t believe she would __________ my decision to study abroad.
- The success of the project is the primary __________ our hard work.
- Money __________ in this situation; we just want to celebrate our anniversary.
- The failed project served as an __________ on the importance of thorough planning.
- The primary __________ is to improve team collaboration and efficiency.
- The luxury car became the __________ after he saw it at the dealership.
- Time __________; we just want to enjoy our vacation.
- The challenging assignment served as an __________ on the importance of perseverance.
- The main __________ of this workshop is to enhance communication skills.
- The rare artifact became the __________ for the museum’s collection.
Đáp án:
- object to
- object of
- object to
- object of
- object to
- object of
- object to
- object of
- object to
- object of
- object to
- object of
- is no object
- object lesson
- the object of the exercise
- object of desire
- is no object
- object lesson
- the object of the exercise
- object of desire
Tổng kết
Bài viết này đã tổng hợp toàn bộ những kiến thức quan trọng xoay quanh chủ đề Object đi với giới từ gì? Hy vọng rằng bài viết này sẽ giúp ích cho quá trình học tiếng Anh của bạn. Đừng quên theo dõi Blog Hey Englishđể học thêm nhiều kiến thức tiếng Anh thú vị khác nhé.
Nếu bạn có nhu cầu luyện nói tiếng Anh, tải ngay Hey English - Ứng dụng luyện giao tiếp tiếng Anh theo chủ đề. Với kho chủ đề đa dạng, Hey English là môi trường hoàn hảo để luyện nói tiếng Anh với giáo viên và người học tiếng Anh khác.
App Store: Tải ở đây!
Google Play:Tải ở đây!