Xăm hình dần trở nên phổ biến hiện nay. Nó không chỉ là cách thể hiện cá tính riêng của bản thân mà còn có thể lưu giữ các kỷ niệm. Nếu bạn còn băn khoăn đang tìm kiếm cho mình một hình xăm tiếng Anh ý nghĩa nhất. Hãy thử tham khảo các hình xăm được Impactus gợi ý dưới đây nhé!
Các hình xăm tiếng Anh ý nghĩa
And the chaos within me found balanceSự nổi lạo trong con người tôi đã tìm lại cân bằngto live is the rarest thingCuộc sống này là điều quý giá nhấtStay strongHãy sống mạnh mẽ lênAwake my soulĐánh thức tâm hồn tôiAllow the yellow brick roadTrải bước trên con đường đến thành công/hạnh phúcEverything happens for a reasonMọi thứ xảy ra đều có lý doLet it beHãy cứ để mọi chuyện như thếLike the wind - I am freeGiống như gió tôi tự do.Climb the tree to see the worldHãy trèo lên ngọn cây để nhìn thấy thế giớiLove the life you live, Live the life you loveHãy yêu cuộc sống mà bạn đang sống, và hãy sốn cuộc sống mà bạn yêu.Stay strong and remember who you areHãy sống mạnh mẽ và nhớ rằng bạn là aiStrong as a lionHãy kiên cườn giống như sư tửKeeping the faith aliveHãy giữ niềm tin của bạn sống mãiNever a failur, always a lessonKhông bao giờ có sai lầm, chỉ có những thứ được gọi là bài họcLive freeSống tự doFollow your heart, never look backHãy làm theo trái tim và đừng bao giờ nhìn lạiDon’t lose yourself in your fearĐừng đánh mất bản thân chỉ vì sợ sệtHistory will be kind to me for i intend To write it Lịch sử sẽ tố hơn với tôi nếu tôi dự định viết lên nóTake those broken wings and learn to flyHãy chấp nhận những đôi cánh gẫy này và học cách bay trở lạiLife goes onCuộc đời vẫn tiếp tục
Từ vựng các vị trí hình xăm tiếng Anh
Ankle tattoo: Hình xăm cổ chânWrist tattoo: Hình xăm cổ tay
Hip tattoo: Hình xăm ở hông
Forearm tattoo: Hình xăm cánh tay
Upper Arm tattoo: Hình xăm bắp tay
Back Shoulder tattoo: Hình xăm bả vai
Fingers tattoo: Hình xăm ở ngón tay
Toes tattoo: Hình xăm ở ngón chân
Neck tattoo: Hình xăm ở cổ
Upper Back tattoo: Hình xăm ở lưng trên
Back of neck tattoo: Hình xăm ở sau cổThigh tattoo: Hình xăm ở đùi
Calve tattoo: Hình xăm ở bắp chân
Breast tattoo: Hình xăm ở ngực
Head tattoo: Hình xăm ở đầu
Lower back tattoo: Hình xăm ở thắt lưng
Behind Ear tattoo: Hình xăm sau tai
Groin tattoo: Hình xăm ở háng
Collarbone tattoo: Hình xăm ở xương quai xanh
Ribcage tattoo: Hình xăm ở mạng sườn
Từ vựng hình xăm tiếng Anh có liên quan khác
DesignThiết kếPain ToleranceMức độ chịu đauTattoo placementVị trí xămTattoo artistNgười xămTattoo removal methodPhương pháp xóa xămTattoo placement ideaÝ tưởng về vị trí xămPain levelMức độ đau đớnInkMựcTattoo longevityTuổi thọ hình xămColorful tattooHình xăm có màu sắc sặc sỡLight-colored inkMực xăm sáng màuSizeKích cỡShapeHình dángTattoo expertChuyên gia xăm hìnhUnique tattooHình xăm độc đáo
Lựa chọn hình xăm là việc rất quan trọng bởi chúng sẽ theo bạn gần như cả đời, chi phí xóa xăm cũng rất đắt đỏ. Impactus đã gợi ý giúp bạn rất nhiều hình xăm tiếng Anh đẹp và ý nghĩa, hãy thử tham khảo nhé.