K2Cr2O7 là một hợp chất hóa học mà được ít người biết đến, tuy nhiên chúng lại được sử dụng rất nhiều trong thí nghiệp cũng như trong sản xuất công nghiệp. Bài viết này VIETCHEM sẽ cùng bạn đi vào tìm hiểu chi về hóa chất này, từ tính chất lý hóa đặc trưng, phương pháp điều chế cho tới những ứng dụng quan trọng của K2Cr2O7. Bạn hãy cùng theo dõi nhé!
1. K2Cr2O7 là gì?
K2Cr2O7 được biết đến là công thức của hợp chất có tên Kali dicromat. Ngoài ra, chúng còn có tên gọi khác như: potassium dichromate, potassium bichromate, dichromic acid, dipotassium salt, chromic acid, dipotassium salt.
Chúng có dạng tinh thể rắn màu đỏ cam vô cùng đặc trưng, là chất rất độc hại đối với cơ thể con người.
Thế nhưng, nó cũng được sử dụng rất nhiều hiện nay do có nhiều ứng dụng trong công nghiệp cũng như cuộc sống.

K2Cr2O7 là gì
2. Đặc điểm, tính chất của K2Cr2O7
2.1 Tính chất vật lý của K2Cr2O7
- K2Cr2O7 có dạng tinh thể rắn, không mùi, vị đắng và tan được trong nước nhưng không hòa tan được trong alcohol, acetone. Chúng không tồn tại ở dưới dạng ngậm nước.
- Chúng có màu cam đỏ, khi đun sôi dung dịch có màu đỏ thẫm đậm.
- Khối lượng mol: 294.185 g/mol.
- Khối lượng riêng: 2.676 g/cm3, rắn.
- Điểm nóng chảy: 398 °C (671 K; 748 °F).
- Điểm sôi: 500 °C (773 K; 932 °F).
- Độ hòa tan trong nước: 4.9 g/100 mL (0 °C), 13 g/100 mL (20 °C) và 102 g/100 mL (100 °C).
2.2 Tính chất hóa học của K2Cr2O7 là gì?
- Dung dịch của K2Cr2O7 sẽ làm quỳ tím hóa đỏ.
- Chúng là một chất oxy hóa mạnh, trong môi trường axit muối Cr(VI) bị khử thành muối Cr(III):
K2Cr2O7 + 6FeSO4 + 7H2SO4 →3Fe2(SO4)3 +Cr2(SO4)3 + K2SO4 +7H2O
- Chúng có thể tác dụng với dung dịch bazơ để sinh ra muối có màu vàng là K2CrO4:
K2CrO7 + KOH → K2CrO4 + H2O
- Ở nhiệt độ 500 độ C, nó bị phân hủy thành muối cromat:
4K2Cr2O7 → 4 K2CrO4 + 2Cr2O3 + H2O
- Có tác dụng được với các axit như HCL hoặc H2SO4 như sau:
K2Cr2O7 + H2SO4 → 2K2Cr3O10+ K2SO4+ H2O
K2Cr2O7 + 14 HCl → 2CrCl3+ 2 KCl + 3 Cl2+ 7 H2O
3. Phương pháp điều chế K2Cr2O7
Kali dicromat - K2Cr2O7 có thể được điều chế từ quặng cromit qua 3 giai đoạn:
- Giai đoạn 1: Sử dụng không khí để oxi hóa hỗn hợp đã nghiền mịn của của cromit (Fe(CrO2)2), đá vôi, soda sau đó đêm nung nóng trong lò ở nhiệt độ giao động từ 1000 độ C đến 1300 độ C.
4 Fe(CrO2)2+ 8 Na2CO3+ 7 O2 → 8 Na2CrO4+ 2 Fe2O3+ 8 CO2
- Giai đoạn 2: Hòa tan hỗn hợp Na2CrO4 thu được rồi cho chúng tác dụng với Axit Sunfuric để chuyển cromat thành dicromat.
2 Na2CrO4 + 2 H2SO4 → Na2Cr2O7+ 2 NaHSO4+ H2O
- Giai đoạn cuối: Tiến hành chuyển hóa Na2Cr2O7 thành K2Cr2O7 (Kali dicromat) bằng phản ứng trao đổi:
Na2Cr2O7+ 2 KCl → K2Cr2O7+ 2 NaCl
4. Những ứng dụng quan trọng của K2Cr2O7
4.1 Ứng dụng trong phòng thí nghiệm của K2Cr2O7
K2CrO7 được dùng làm thuốc thử trong hóa phân tích nhờ vào sự thay đổi màu sắc trong nước cũng như trong một số hợp chất hữu cơ, nhằm xác định hàm lượng của một số hợp chất.

Ứng dụng của K2Cr2O7 trong phòng thí nghiệm
4.2 Ứng dụng trong công nghiệp sản xuất
Chúng là nguồn nguyên liệu để tổng hợp axit cromic sử dụng trong công nghiệp thủy tinh: làm sạch và điêu khắc các sản phẩm thủy tinh.
Được dùng trong sản xuất, xử lý gỗ, chúng còn là một thành phần được sử dụng trong sản xuất xi măng để giúp tăng độ kết dính.
Chúng được ứng dụng trong công nghệ nhiếp ảnh và in ấn, sản xuất thuốc nhuộm, trong lĩnh vực da.
Nguyên liệu để sản xuất phèn crom, oxit crom xanh, chất màu vàng crôm, sản xuất kalium crom và để sản xuất thuốc thử hóa học.

Ứng dụng quan trọng của K2Cr2O7 trong công nghiệp sản xuất
5. Sử dụng và bảo quản K2Cr2O7 cần lưu ý gì?
- Cần thận trọng với những hóa chất không tương thích với K2Cr2O7 như: những chất khử, vật liệu dễ cháy, vật liệu hữu cơ, kim loại, axít hay kiềm.
- Không được bảo quản cũng như lưu trữ K2Cr2O7 ở trong thủy tinh vì nó mang tính ăn mòn cao.
- Hóa chất này rất dễ oxy hóa vật liệu như gỗ, giấy, nhôm, lưu huỳnh, sắt, vonfram, acid sulfuric, aceton nên cần hết sức thận trọng.
- Cần trang bị những đồ bảo hộ lao động cá nhân như: kính bảo hộ, áo khoác phòng thí nghiệm, khẩu trang hay găng tay...
- Khi chứa K2CrO7, cần phải giữ bình hóa chất khô, tránh xa nguồn nóng, nguồn phát lửa, nếu được hãy để ở nơi cách biệt và an toàn.
- Tuyệt đối không được nuốt, không được hít bụi chất K2Cr2O7.

Sử dụng và bảo quản K2Cr2O7 cần lưu ý gì
6. Mua K2Cr2O7 ở đâu uy tín và chất lượng nhất hiện nay?
Hiện nay có rất nhiều đơn vị cung cấp K2Cr2O7, tuy nhiên để chọn một địa chỉ uy tín, chất lượng không phải là điều dễ dàng.
Để tìm mua K2Cr2O7 bạn có thể tham khảo đến Công ty VietChem - Hiện là một trong những đơn vị hàng đầu về cung ứng các loại hóa chất, thiết bị tại Việt Nam với hơn 20 năm kinh nghiệm. Bên cạnh chất lượng sản phẩm luôn được đảm bảo, giá thành cạnh tranh nhất trên thị trường mà hệ thống chuyên viên tại đây chuyên nghiệp, sẵn sàng hỗ trợ khách hàng 24/7.
Với chia sẻ qua bài viết này, phần nào chúng tôi đã cung cấp đến bạn những thông tin cần thiết về hóa chất K2CrO7, đặc điểm tính chất cùng ứng dụng quan trọng của K2CrO7. Bạn hãy lưu ý để sử dụng cũng như bảo quản chúng để đảm bảo an toàn và hiệu quả nhất. Chúc bạn thành công!
THÔNG TIN LIÊN HỆ VIETCHEM:
- Địa chỉ khu vực Hà Nội: Số 9 Ngõ 51, Lãng Yên, Hai Bà Trưng - Hà Nội.
- Địa chỉ khu vực Hồ Chí Minh: Phòng số 301A, toà nhà WINHOME số 91-93 Đường số 5, Phường An Phú, Quận 2, TP Hồ Chí Minh.
- Địa chỉ khu vực Cần Thơ: K2-2, Võ Nguyên Giáp, P. Phú Thứ, Q. Cái Răng. TP Cần Thơ.
- Nhà máy Tân Thành: Văn Lâm - Hưng Yên.
- Kho Hải Hà: Lô CN5.2Q, Khu hóa chất hóa dầu, KCN Đình Vũ, Đông Hải 2, Hải An, Hải Phòng.
- Hotline: 0826 010 010
- Email: sales@hoachat.com.vn
- Website: vietchem.com.vn
=>> XEM THÊM:
-
Keo silicone: Ưu điểm, nhược điểm và cách sử dụng hiệu quả nhất
-
Những ứng dụng quan trọng của KNO3 trong cuộc sống, sản xuất
- Phân hữu cơ vi sinh là gì? Vai trò cùng những lưu ý khi sử dụng