Xét nghiệm cúm A H1N1 có thể xác định được hiện cơ thể có đang mắc virus cúm A H1N1 hay không, từ đó có thể tiến hành các liệu pháp điều trị bệnh phù hợp và hiệu quả nhất. Tuy nhiên, trên thị trường có rất nhiều phương pháp xét nghiệm, vì thế bài viết dưới đây sẽ giới thiệu 5 phương pháp xét nghiệm cúm A H1N1 chính xác nhất hiện nay.
Virus cúm A h1n1 là gì?
Virus cúm A H1N1 (Influenza virus), thuộc họ Orthomyxoviridae, có tên khoa học là pdm09 (A), chúng sở hữu bộ gen RNA. Tên gọi H1N1 của loại virus này bắt nguồn từ việc trên vỏ virus có protein kháng nguyên là Hemagglutinin nhóm 1 (H1) và Neuraminidase nhóm 1 (N1).
Đây là virus phát triển trên lợn đầu tiên (1), sau đó là chim, thủy sản hoang dã, gia cầm và một số loài động vật có vú khác. Chúng có khả năng lây lan rất nhanh chóng và mạnh mẽ, dễ dàng phát triển thành dịch hoặc đại dịch nếu không có biện pháp phòng ngừa hiệu quả.
Virus cúm A H1N1 có đường lây nhiễm rất đơn giản qua đường hô hấp và tiếp xúc. Thời gian ủ bệnh của loại virus này dao động khoảng từ 1 đến 2 tuần và 1 ngày trước khi khởi phát bệnh, virus cúm A H1N1 bắt đầu phát tán mạnh mẽ, gây bệnh nhanh chóng và có nguy cơ lây nhiễm rất cao.
Vì sao cần làm xét nghiệm cúm A h1n1?
Cần làm xét nghiệm cúm A H1N1 để phát hiện và điều trị bệnh kịp thời vì loại cúm này rất dễ lây từ người sang người, chúng có nhiều biến chứng nguy hiểm và nguy cơ tử vong rất cao. Xét nghiệm cúm A H1N1 là cách duy nhất để xác định có mắc bệnh hay không.
Theo điều tra dịch tễ, virus cúm A là chủng virus gây bệnh cúm mùa phổ biến nhất và là mầm mống của nhiều đại dịch lớn trên toàn cầu. Mức độ phổ biến và nguy hiểm của chủng này còn cao hơn rất nhiều lần so với chủng B và C. Trong đó, chủng virus H1N1 là chủng virus cúm mùa nhóm A lưu hành ở người thường gặp nhất, vừa có thể lây từ người sang người và lây từ động vật sang người.
Theo thống kê của Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ (CDC Hoa Kỳ), ước tính có đến hơn 60,8 triệu ca mắc bệnh cúm mùa và có đến 575.400 ca tử vong do cúm A H1N1 gây ra vào năm đầu tiên của đại dịch cúm H1N1 năm 2009. Tại Việt Nam, theo số liệu giám sát trọng điểm hàng năm, có khoảng 10% trường hợp cúm dương tính với virus cúm nhóm A H1N1.
Theo nhiều thống kê, có khoảng 75% các ca nhiễm cúm đều không xuất hiện triệu chứng điển hình như ho, sốt hay đau nhức (2). Vì thế, bệnh rất khó phát hiện, khiến người bệnh nhanh chóng tiến đến giai đoạn trầm trọng và khó cứu chữa hơn. Đây là lý do giải thích cho việc tại sao cần phải làm xét nghiệm cúm H1N1 trước khi quá muộn.

Khi nào nên làm xét nghiệm cúm A h1n1?
Theo các chuyên gia y tế, các triệu chứng điển hình của cúm A H1N1 thường rất dễ bị nhầm lẫn với bệnh cảm lạnh thông thường. Vì thế, cần xét nghiệm cúm A H1N1 ngay khi xuất hiện các triệu chứng nghi ngờ, nhất là trong thời kỳ dịch bệnh đang bùng phát. Việc xét nghiệm và chẩn đoán, đánh giá kịp thời giúp bác sĩ chỉ ra hướng điều trị hiệu quả nhất, điều này không chỉ giảm chi phí điều trị, tránh các biến chứng nguy hiểm đối với mỗi cá nhân mà còn chặn đứng nguy cơ lây lan và bùng phát dịch trong cộng đồng.
Cần đề cao sức khỏe của bản thân, để ý theo dõi tình trạng sức khỏe và nhanh chóng thực hiện các xét nghiệm cúm khi xuất hiện các dấu hiệu điển hình của bệnh cúm như sốt cao, ớn lạnh, viêm họng, khó thở, buồn nôn, tiêu chảy,… kèm theo những yếu tố sau đây:
- Có dấu hiệu nhiễm virus cúm A H1N1 nhất là người đang ở trong vùng nguy cơ cao;
- Người có yếu tố dịch tễ vừa đi từ vùng đang lưu hành dịch bệnh cúm trở về;
- Người từng tiếp xúc với người mắc bệnh cúm A H1N1 và xuất hiện các dấu hiệu điển hình như ho, hắt hơi, nghẹt mũi, khó thở, ớn lạnh, buồn nôn, tiêu chảy, đau nhức các cơ và các khớp,…
5 phương pháp xét nghiệm cúm A h1n1
Sau đây là 5 phương pháp xét nghiệm cúm A H1N1 cho ra kết quả chính xác nhất hiện nay gồm:
1. Xét nghiệm cơ bản
Xét nghiệm cơ bản thường được thực hiện đầu tiên để kiểm tra tình trạng bệnh hiện tại của bệnh nhân cũng như dự đoán và phát hiện những biến chứng nguy hiểm để có thể kịp thời can thiệp và ngăn ngừa từ sớm. Các xét nghiệm cơ bản bao gồm:
- Xét nghiệm công thức máu;
- Chụp X - Quang tim, phổi;
- Xét nghiệm điện giải đồ;
- Xét nghiệm đánh giá chức năng gan, thận.
2. Xét nghiệm dịch hầu họng
Dịch hô hấp và đặc biệt dịch hầu họng là nơi virus cúm A H1N1 tồn tại và phát triển, nên các bác sĩ thường sử dụng phương pháp xét nghiệm dịch hầu họng để chẩn đoán bệnh cúm.
3. Xét nghiệm RT-PCR
Xét nghiệm Real Time RT-PCR là một phương pháp xét nghiệm mang lại kết quả có độ chính xác cao nhất hiện nay, được ví như là tiêu chuẩn vàng trong chẩn đoán bệnh cúm mùa nói chung và cúm A H1N1 nói riêng. Đây là phương pháp được kiểm chứng và phê duyệt vào tháng 9/2011 bởi Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA).
Trong nhiều trường hợp bệnh cúm diễn biến phức tạp hơn, hệ miễn dịch của bệnh nhân bị suy giảm trầm trọng, phương pháp xét nghiệm này cần được thực hiện sớm để nhanh chóng phân biệt được chủng cúm gây bệnh.
Xét nghiệm Real time RT-PCR có khả năng xác định virus cúm A H1N1 với độ đặc hiệu cao lên đến 95%, độ nhạy cao nhất có thể đạt tới 99% và đặc biệt có thể phát hiện nhanh và phân biệt giữa chủng virus nhóm A, B, phân loại chủng virus nhóm A theo từng phân nhóm và cũng có khả năng phát hiện tình trạng nhiễm các virus gia cầm có khả năng lây nhiễm cao ở người trong các mẫu bệnh phẩm thu thập được.
Bệnh phẩm của phương pháp xét nghiệm RT-PCR là dịch tỵ hầu, dịch ngoáy họng, dịch phế quản. Để đảm bảo độ đặc hiệu cao nhất, bệnh phẩm cần được lấy càng sớm càng tốt.

4. Nuôi cấy virus
Xét nghiệm nuôi cấy virus được tiến hành ở các phòng thực nghiệm (labo) có đủ điều kiện công nghệ hiện đại. Phương pháp này được thực hiện bằng cách lấy mẫu dịch hô hấp của bệnh nhân và tiến hành nuôi cấy trong môi trường dinh dưỡng thích hợp, theo dõi tình trạng mẫu dịch để đánh giá hiện trạng bệnh lý của bệnh nhân. Nếu có hiện tượng chủng virus cúm A H1N1 phát triển và nhân số lượng nhanh chóng, có thể xác định được chủng virus này là nguyên nhân gây bệnh cúm.
5. Test nhanh
Đây là phương pháp xét nghiệm có thể cho kết quả nhanh, chỉ trong vòng 10 đến 15 phút và chi phí xét nghiệm cũng rất thấp. Phương pháp này có độ đặc hiệu và độ nhạy thấp hơn các phương pháp trên, chỉ dừng lại ở việc phát hiện định tính và phân biệt kháng nguyên của virus trực tiếp từ tăm bông lấy dịch từ mũi họng hoặc bệnh phẩm. Vì thế, nếu xét nghiệm cho ra kết quả âm tính, cần kết hợp xét nghiệm thêm các phương pháp khác để việc chẩn đoán bệnh được chính xác hơn.
Các yếu tố ảnh hưởng đến kết quả xét nghiệm
Kết quả xét nghiệm có thể bị ảnh hưởng, khiến nó bị thiếu chính xác và sai lệch bởi các yếu tố như:
- Vị trí lấy mẫu bệnh phẩm ở đúng vị trí tồn tại của virus sẽ có khả năng phát hiện ra tác nhân gây bệnh cao hơn.
- Điều kiện bảo quản mẫu bệnh phẩm, mẫu bệnh phẩm sau khi lấy xong nếu chưa được thực hiện xét nghiệm ngay, cần được bảo quản trong điều kiện nhiệt độ từ 2 đến 8oC trước khi tiến hành xét nghiệm.
- Thời gian từ lúc bệnh khởi phát cho đến khi lấy mẫu bệnh phẩm. Độ nhạy xét nghiệm sẽ khác nhau vào từng thời điểm diễn biến bệnh khác nhau, tỉ lệ dương tính sẽ cao hơn nếu tại thời điểm lấy mẫu xét nghiệm, người bệnh xuất hiện triệu chứng.
- Nồng độ virus có trong mẫu bệnh phẩm, yếu tố này quyết định đến tỷ lệ dương tính của xét nghiệm.
- Kỹ thuật xét nghiệm như quy trình lấy mẫu vật phẩm, xử lý bệnh phẩm có đảm bảo đúng quy chuẩn hay không? Lượng dịch và lượng virus có trong dịch có đủ hay không?… sẽ ảnh hưởng đến kết quả xét nghiệm.
- Phương pháp xét nghiệm cũng ảnh hưởng đến kết quả xét nghiệm rất nhiều. Vì một số phương pháp chỉ mang tính chất phân tích định tính nên độ chính xác của kết quả không cao bằng những phương pháp phân tích định lượng hiện đại.
- Tại thời điểm lấy mẫu xét nghiệm, bệnh nhân đang trong quá trình điều trị các bệnh lý khác và sử dụng các loại thuốc có thể làm ảnh hưởng đến kết quả xét nghiệm.
- Ngoài ra, các yếu tố thuộc quy trình xét nghiệm của các phương pháp như hoá chất, sinh phẩm, vật tư,… cùng đều ảnh hưởng đến kết quả xét nghiệm cúm của bệnh nhân.
Cách đọc kết quả xét nghiệm cúm A h1n1
Sau 10 - 15 phút chờ đợi kết quả xét nghiệm từ mẫu dịch được lấy, trên kit xét nghiệm nhanh cúm nhóm A/B sẽ cho ra 3 trường hợp hiển thị kết quả như sau:
- Kết quả âm tính: Cửa sổ kết quả trên thanh test chỉ hiện lên 1 vạch màu đỏ ở “vạch chứng” C, đồng nghĩa với việc trong mẫu dịch được lấy không có sự tồn tại của kháng nguyên virus cúm, tức người bệnh an toàn, không bị nhiễm bệnh cúm.
- Kết quả dương tính: Cửa sổ kết quả trên thanh test hiện lên:
- 2 vạch màu đỏ ở “vạch chứng” C và “vạch thử” A (vùng T1): Dương tính với chủng virus cúm nhóm A;
- 2 vạch màu đỏ ở “vạch chứng” C và “vạch thử” B (Vùng T2): Dương tính với chủng virus cúm nhóm B;
- Cả 3 vạch (Vùng T1 và T2): Dương tính với cả 2 chủng virus cúm nhóm A và nhóm B.
- Kết quả không có giá trị: Cửa sổ kết quả trên thanh test chỉ xuất hiện 1 vạch màu đỏ ở “vạch thử” A hoặc B mà không có “vạch chứng” C hoặc không xuất hiện vạch nào cả. Trường hợp này có thể xảy ra nếu thanh test bị hỏng hoặc quy trình xét nghiệm chưa được đảm bảo tuân thủ nghiêm ngặt.

Xét nghiệm cúm A H1N1 cần được thực hiện ngay khi xuất hiện các triệu chứng bất thường và nên tiến hành xét nghiệm tại các cơ sở y tế uy tín để đảm bảo độ chính xác của các phương pháp xét nghiệm và được tiếp nhận tư vấn điều trị phù hợp với tình trạng bệnh lý và kết quả xét nghiệm.