Tiếng Anh luôn là một ngôn ngữ bất tận với vô vàn những từ vựng và kiến thức được cập nhật mỗi ngày. Do đó mà đối với những ai mới bắt đầu học tiếng Anh, chắc chắn họ sẽ cảm thấy quá tải và bất ngờ trước một kho tàng từ vựng đến từ nhiều chủ đề vô cùng khác nhau. Và để tiết kiệm thời gian tra cứu từ vựng của các bạn, hãy cùng PLATERRA khám phá ngay những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E từ các ký tự quen thuộc qua bài viết này nhé!
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu từ chữ E có 3 chữ cái
- End /end/ (n): kết thúc
- Eat /iːt/ (v): ăn uống
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E có 4 chữ cái
- Each /iːtʃ/: mỗi
- Easy /ˈiː.zi/ (a): dễ dàng
- Exit /ˈek.sɪt/ (n): lối thoát
- Exam /ɪɡˈzæm/ (n): ví dụ
Những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E có 5 chữ cái
- Every /ˈev.ri/: mỗi
- Early /ˈɜː.li/ (a, adv): sớm
- Eight /eɪt/: số tám
- Enjoy /ɪnˈdʒɔɪ/ (v): thích thú
- Event /ɪˈvent/ (n): sự kiện
- Earth /ɜːθ/ (n): trái đất
- Eagle /ˈiː.ɡəl/ (n): đại bàng
Các từ vựng tiếng Anh bắt đầu từ chữ E có 6 chữ cái
- Either /ˈaɪ.ðər/ (adv): hoặc
- Enough /ɪˈnʌf/: đủ
- Effect /ɪˈfekt/ (n0: ảnh hưởng
- Ensure /ɪnˈʃɔːr/ (v): đảm bảo
- Energy /ˈen.ə.dʒi/ (n): năng lượng
- Expect /ɪkˈspekt/ (v): chờ đợi
- Easily /ˈiː.zəl.i/ (adv): dễ dàng
- Except /ɪkˈsept/: ngoại trừ
- Enable /ɪˈneɪ.bəl/ (v): kích hoạt
- Estate /ɪˈsteɪt/ (n): động sản
- Entire /ɪnˈtaɪər/ (a): toàn bộ
- Effort /ˈef.ət/ (n): cố gắng
- Equity /ˈek.wɪ.ti/ (n): công bằng
- Engine /ˈen.dʒɪn/ (n): động cơ
- Extent /ɪkˈstent/ (n): mức độ
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E có 7 chữ cái
- Example /ɪɡˈzɑːm.pəl/ (n): ví dụ
- Eastern /ˈiː.stən/ (a): phía Đông
- Exactly /ɪɡˈzækt.li/ (adv): chính xác
- Expense /ɪkˈspens/ (n): chi phí
- Explain /ɪkˈspleɪn/ (v): giải thích
- Excited (a): bị kích thích
- Element /ˈel.ɪ.mənt/ (n): thành phần
- Edition /ɪˈdɪʃ.ən/ (n): sự xuất bản, phiên bản
- Exhibit /ɪɡˈzɪb.ɪt/ (v): vật trưng bày, triển lãm
- Endless /ˈend.ləs/ (a): mãi mãi
Những nhóm từ vựng tiếng Anh phổ biến bằng chữ E có 8 chữ cái
- Economic /iː.kəˈnɒm.ɪk/ (a): kinh tế
- Exchange /ɪksˈtʃeɪndʒ/ (n): trao đổi
- Evidence /ˈev.ɪ.dəns/ (n): chứng cớ
- Exercise /ˈek.sə.saɪz/ (n): luyện tập, thực hành
- Earnings /ˈɜː.nɪŋz/ (n): thu nhập
- Estimate /ˈes.tɪ.meɪt/ (v): ước tính, lượng giá
- Exposure /ɪkˈspəʊ.ʒər/ (n): sự phơi nhiễm, sự gian xảo
- Everyday /ˈev.ri.deɪ/ (a): mỗi ngày
- Evaluate /ɪˈvæl.ju.eɪt/ (v): giá trị
- Enormous /ɪˈnɔː.məs/ (a): to lớn, khổng lồ
- Engineer /ˌen.dʒɪˈnɪər/ (n): kỹ sư
Nhóm từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E có 9 chữ cái
- Education /ˌedʒ.ʊˈkeɪ.ʃən/ (n): giáo dục
- Executive /ɪɡˈzek.jə.tɪv/ (n): điều hành
- Excellent /ˈek.səl.ənt/ (a): xuất sắc
- Extensive /ɪkˈsten.sɪv/ (a): sâu rộng, hiểu biết rộng
- Effective /ɪˈfek.tɪv/ (a): có hiệu lực
- Expertise /ˌek.spɜːˈtiːz/ (n): chuyên môn
- Expansion (n): sự bành trướng
- Establish /ɪˈstæb.lɪʃ/ (v): thành lập
- Efficient /ɪˈfɪʃ.ənt/ (n): có hiệu quả
- Emergency /ɪˈmɜː.dʒən.si/ (n): trường hợp khẩn cấp
- Existence /ɪɡˈzɪs.təns/ (n): sự tồn tại
- Evolution /ˌiː.vəˈluː.ʃən/ (n): sự phát triển
- Emotional /ɪˈməʊ.ʃən.əl/ (a): đa cảm
- Economics /ˌiː.kəˈnɒm.ɪks/ (n): kinh tế học
- Everybody /ˈev.riˌbɒd.i/: mọi người
- Exception /ɪkˈsep.ʃən/ (n): ngoại lệ
- Excessive: quá đáng
- Explosion /ɪkˈspləʊ.ʒən/ (n): vụ nổ
- Exclusion /ɪkˈskluːd/ (v): loại trừ
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E có 10 chữ cái
- Especially /ɪˈspeʃ.əl.i/ (adv): đặc biệt
- Everything /ˈev.ri.θɪŋ/ (n): mọi thứ
- Employment /ɪmˈplɔɪ.mənt/ (n): nơi làm việc, công việc
- Enterprise /ˈen.tə.praɪz/ (n): doanh nghiệp
- Eventually /ɪˈven.tʃu.ə.li/ (adv): cuối cùng, sau cùng
- Expression /ɪkˈspreʃ.ən/ (n): biểu hiện, cách biểu lộ
- Exhibition /ˌek.sɪˈbɪʃ.ən/ (n): buổi triển lãm
- Enrollment: ghi danh
- Excellence /ˈek.səl.əns/ (n): xuất sắc
- Enthusiasm /ɪnˈθjuː.zi.æz.əm/ (n): hăng hái
- Everywhere /ˈev.ri.weər/ (adv): khắp nơi
- Excitement /ɪkˈsaɪt/ (n): sự phấn khích
- Experiment /ɪkˈsper.ɪ.mənt/ (n): thí nghiệm
- Engagement /ɪnˈɡeɪdʒ.mənt/ (n): hôn ước, lễ đính hôn
Các từ vựng tiếng anh bắt đầu bằng chữ E có 11 chữ cái
- Environment /ɪnˈvaɪ.rən.mənt/ (n): môi trường
- Engineering /ˌen.dʒɪˈnɪə.rɪŋ/ (n): kỹ thuật
- Experienced /ɪkˈspɪə.ri.ənst/ (n): kinh nghiệm
- Educational /ˌedʒ.ʊˈkeɪ.ʃən.əl/ (a): phương pháp giáo dục
- Effectively /ɪˈfek.tɪv.li/ (adv): hiệu quả
- Exploration /ˌek.spləˈreɪ.ʃən/ (n): sự khám phá, thăm dò
- Examination /ɪɡˌzæm.ɪˈneɪ.ʃən/ (n): kiểm tra
- Encouraging /ɪnˈkʌr.ɪdʒin/ (n): khích lệ, khuyến khích
- Expectation /ˌek.spekˈteɪ.ʃən/ (n): sự mong đợi
- Endorsement /ɪnˈdɔːs.mənt/ (n): chứng thực
- Explanatory /ɪkˈsplæn.ə.tər.i/ (a): giải thích
- Exponential /ˌek.spəˈnen.ʃəl/ (a): số mũ
- Egalitarian /ɪˌɡæl.ɪˈteə.ri.ən/ (a): bình đẳng
- Emplacement /ɪmˈpleɪs.mənt/ (n): sự thay thế
- Emotionless /ɪˈməʊ.ʃən.ləs/ (a): vô cảm
- Excrescence /ekˈskres.əns/ (n): sự xuất hiện
- Exclamatory /eksˈklæm.ə.tər.i/ (a): cảm thán, thán từ
Những nhóm từ vựng tiếng Anh bắt đầu từ chữ E có 12 chữ cái
- Enthusiastic: tận tâm
- Exploitation /ˌek.splɔɪˈteɪ.ʃən/ (n): khai thác, sự lợi dụng
- Encroachment /ɪnˈkrəʊtʃ.mənt/ (n): sự lấn chiếm
- Experiential /ɪkˌspɪə.riˈen.ʃəl/ (a): dựa theo kinh nghiệm
- Econometrics /iˌkɒn.əˈmet.rɪks/ (n): kinh tế lượng
- Excruciating /ɪkˈskruː.ʃi.eɪ.tɪŋ/ (a): đau đớn, dữ dội
- Electrolysis /iˌlekˈtrɒl.ə.sɪs/ (n): điện phân, điện từ
- Electrolytic: điện phân
- Equivocation /ɪˌkwɪv.əˈkeɪ.ʃən/ (n): không rõ ràng
- Exterminator /ɪkˈstɜː.mɪ.neɪ.tər/ (n): kẻ ám sát
- Emotionalism /ɪˈməʊ.ʃən.əl.ɪ.zəm/ (n): cảm động
- Expressivity: biểu cảm
Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E có 13 chữ cái
- Environmental /ɪnˌvaɪ.rənˈmen.təl/ (a): thuộc về môi trường
- Entertainment /en.təˈteɪn.mənt/ (n): giải trí
- Extraordinary /ɪkˈstrɔː.dɪn.ər.i/ (a): lạ lùng, phi thường
- Establishment /ɪˈstæb.lɪʃ.mənt/ (n): thành lập
- Encouragement /ɪnˈkʌr.ɪdʒ.mənt/ (n): sự khuyến khích
- Embarrassment /ɪmˈbær.əs.mənt/ (n): sự lúng túng
- Electrostatic /iˌlek.trəʊˈstæt.ɪk/ (a): tĩnh điện
- Endocrinology /ˌen.dəʊ.krɪˈnɒl.ə.dʒi/ (n): khoa nội tiết
- Enlightenment /ɪnˈlaɪ.tən.mənt/ (n): làm rõ ràng, giác ngộ
- Extracellular /ˌek.strəˈsel.jə.lər/ (n): khác thường
- Expeditionary /ˌek.spəˈdɪʃ.ən.ər.i/ (a): viễn chinh
- Expressionism /ɪkˈspreʃ.ən.ɪ.zəm/ (n): biểu thị
- Ethnocentrism /ˌeθ.nəʊˈsen.trɪ.zəm/: chủ nghĩa dân tộc
- Equilibristic: cân bằng
- Equilibration: thăng bằng
Nhóm từ vựng tiếng Anh bắt đầu từ chữ E có 14 chữ cái
- Electronically: điện tử
- Electroforming: điện hóa
- Electrofishing: đánh bóng điện
- Electabilities: điện năng
- Emotionalizing: tạo cảm xúc
- Electivenesses: quyền lựa chọn
- Emotionalistic: tình cảm
- Embarrassments: sự bối rối, lúng túng
- Ecclesiologist: nhà giáo hội học
- Ecocatastrophe: thảm họa
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu từ chữ E có 15 chứ cái
- Electromagnetic: điện từ
- Electrodynamics: động điện học
- Exemplification: sự tôn vinh
- Excommunication: sa thải, sự khai trừ
- Ethnomusicology: dân tộc học
- Extracurricular: ngoại khóa
- Effectivenesses: hiệu quả
- Educationalists: các nhà giáo dục học
- Electrochemical: điện hóa
- Electrodeposits: đồ điện tử
- Expensivenesses: sự đắt tiền
Qua những nhóm từ vừa rồi PLATERRA hy vọng bạn sẽ bổ sung thêm cho mình những từ vựng phong phú bằng tiếng Anh bắt đầu từ chữ E hay nhất. PLATERRA, trung tâm anh ngữ với chất lượng đào tạo tốt nhất. Liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn thêm về các khoá học phù hợp với mình nhé!