Chữ ký đẹp theo tên mỗi người là rất quan trọng. Nếu bạn chưa biết thì chữ ký thường mang đến kha khá điều tâm linh. Chính vì thế, có khá nhiều trường phái xem vận mệnh, tương lai theo chữ ký. Ký tên đẹp, chuẩn và dứt khoát sáng tạo luôn là điều mà các “sếp” hướng đến. Còn bạn thì sao, bạn có bao giờ quan tâm tới việc chữ ký tên online của mình như thế nào không?Hôm nay hãy cùng Hoctiengtrungtudau.com tìm hiểu và tham khảo các mẫu chữ ký theo tên nhé.
Như thế nào là một chữ ký đẹp
Chữ ký đẹp là phải đáp ứng được khá nhiều yếu tố. Trong đó kể đến những yếu tố như sau:
- Dễ nhìn, và đẹp mắt, thuận mắt đọc.
- Mang lại may mắn và tài lộc, phù hợp với cá nhân và bản thân mình.
- Sang trọng, mạnh mẽ hoặc phóng khoáng, thể hiện được cá tính của người ký.
- Chữ ký mang lại thịnh vượng, thăng tiến trong công việc.
Hiện nay có khá nhiều website cung cấp các mẫu chữ ký online đẹp theo tên. Bạn có thể tham khảo và lựa chọn cho mình một chữ ký thật chất nhé.
Chữ ký hợp mệnh theo phong thủy
Mỗi người đều có mệnh thuộc một trong ngũ hành Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ. Chữ ký hợp mệnh sẽ giúp các bạn thuận lợi hơn trên đường đời, công danh sự nghiệp và giao tễ xã hội.Vậy thì, ký tên như thế nào để đẹp và hợp mệnh? Tiêu chí và đặc điểm để phù hợp mệnh là gì, hãy cùng xem nhé.
Chữ ký cho người mệnh Mộc
Mệnh mộc thường hợp với chữ ký tên có đầu chữ cao và to, rộng. Các nét kéo bút phóng khoáng, rộng rãi để thể hiện đúng phẩm chất khoáng đạt, rộng rượng của mệnh này. Mệnh mộc cần tránh chữ ký hẹp nhỏ và gò bó, thể hiện sự ích kỷ và vụn vặn. Rất bất lợi cho người kinh doanh, làm ăn.
Chữ ký cho người mệnh Kim
Mệnh này cần các chữ ký độc với nét bút tròn, kéo đầu bút cứng cáp và dứt khoát tương tự như mệnh mộc. Các cung vòng bút cũng cần tròn rộng. Không nên có nét gấp khúc, sắc nhọn. Như vậy, người mệnh Kim sở hữu chữ ký này sẽ được tiếp thêm sự khéo léo trong giao tiếp xã hội, khôn ngoan lọc lõi trong công việc.
Chữ ký cho người mệnh Thủy
Các bạn tưởng tượng hình con sóng, dòng sông uống khúc như thế nào thì chữ ký cũng nên như vậy. Thế nên các yếu tố ký tên đẹp nhất cho người mệnh Thủy là cứ uốn lượn, kèm theo các hình cầu, hình bán nguyệt. Thể hiện sự mềm mại, thiên biến vạn hóa. Tránh các nét sắc cạnh, vuông góc, nó sẽ pháp vỡ bố cục của đặc tính mệnh Thủy.
Chữ ký cho người mệnh Hỏa
Hỏa thì nên phá cách, bùng cháy và khác biệt. Hỏa cũng khắc với thủy nên nếu chữ ký của thủy là mềm mại gợn sóng thì hỏa cần phải nhọn, hẹp, dứt khoát, cứng nhiều góc nhọn. Nên phá cách càng nhiều càng tốt.
Chữ ký cho người mệnh Thổ
Mệnh thổ phù hợp với những chữ ký vuông vắn, thể hiện chỗ đứng vững chãi, ổn định. Hạ bàn vững chắc, nét khẳng khái chữ điền là những điểm mà mệnh thổ rất thích. Vì thế, bạn nên để ý nhé, nếu mang mệnh thổ thì hãy tìm cho mình các hình vuông, chữ nhật để thể hiện.
Xem thêm: Dịch tên tiếng Việt sang tiếng Trung
Các yếu tố của một chữ ký đẹp
Nét khởi đầu và kết thúc hướng lên trên
- Khởi đầu và kết thúc cần hướng lên trên, cho thấy sự dứt khoát, kiên định và vững vàng. Ngụ ý cho sự thuận lợi, suôn xẻ và nhiều tài lộc. Chữ ký không nên có nét cuối cùng hướng xuống dưới, tượng trưng cho sự đi xuống, kém may mắn.
- Chữ cái đầu nên viết hoa, cho thấy mình là người có lập trường, có nghị lực và có trật tự trước sau.
Nghiêng về bên phải
Độ nghiêng của chữ ký cần nghiêng sang phải và đều đặn tiến lên. Như vậy sẽ thể hiện bạn rất cơ động, luôn muốn hướng về phía trước, không chịu khuất phục trước nghịch cảnh khó khăn.
Chữ ký nên lớn rộng
Chữ to, lớn rộng thể hiện bạn là người hào sảng. Luôn phóng khoáng và hòa đồng. Tướng do tâm sinh nên khi bạn có chữ ký như vậy bạn cũng sẽ tự thay đổi bản thân tốt hơn.
Sau đây là tổng hợp các mẫu chữ ký đẹp theo tên để các bạn tham khảo
Chữ ký tên Loan
Chữ ký tên Oanh - Oánh
Chữ ký tên Nhung
Chữ ký tên Trang
Chữ ký tên Hằng
Chữ ký tên Tâm - Tầm
Chữ ký tên Việt - Viết
Chữ ký tên Hà - Hạ
Chữ ký tên Hường - Hương
Chữ ký tên Huyền - Huyên
Chữ ký tên Yến
Chữ ký tên Thắm - Thấm
Chữ ký tên An - Ân
Chữ ký tên Khánh - Khanh
Chữ ký tên Khương
Chữ ký tên Mẫn - Mận
Chữ ký tên Mến
Chữ ký tên Toản - Toàn - Toán
Chữ ký tên Trọng
Chữ ký tên Trường - Trương
Chữ ký tên ANH - Ánh
Chữ ký tên BA
Chữ ký tên BÁCH - BẠCH
Chữ ký tên BẢO - BÁO
Chữ ký tên BẮC
Chữ ký tên BẰNG
Chữ ký tên BÍCH
Chữ ký tên BIÊN
Chữ ký tên BÌNH
Chữ ký tên CAO
Chữ ký tên CẢNH
Chữ ký tên CHẤN
Chữ ký tên CHÂU
Chữ ký tên CHI
Chữ ký tên CHIẾN
Chữ ký tên CHÍNH
Chữ ký tên CHUẨN
Chữ ký tên CHUNG
Chữ ký tên CÔNG
Chữ ký tên CƯỜNG - CƯƠNG
Chữ ký tên DIỄM
Chữ ký tên DIỆP
Chữ ký tên DIỆU
Chữ ký tên DOANH
Chữ ký tên DUNG
Chữ ký tên DUY
Chữ ký tên DUYÊN
Chữ ký tên DƯƠNG
Chữ ký tên CỬU
Chữ ký tên DANH
Chữ ký tên ĐẠI
Chữ ký tên ĐÀO
Chữ ký tên ĐAN
Chữ ký tên ĐAM
Chữ ký tên ĐẠT
Chữ ký tên ĐẮC
Chữ ký tên ĐĂNG
Chữ ký tên ĐIỆP
Chữ ký tên ĐỒNG - Đông
Chữ ký tên ĐỨC
Chữ ký tên GẤM
Chữ ký tên GIANG
Chữ ký tên GIÁP
Chữ ký tên HẢI
Chữ ký tên HÀN
Chữ ký tên HẠNH
Chữ ký tên HÀO - HẢO - HẠO
Chữ ký tên HÂN
Chữ ký tên HẬU
Chữ ký tên HIÊN - HIỀN - HIỆN - HIỂN
Chữ ký tên HIỆP
Chữ ký tên HIẾU
Chữ ký tên HINH
Chữ ký tên HOA - HÓA - HỎA
Chữ ký tên HOẠCH
Chữ ký tên HOÀI
Chữ ký tên HOAN - HOÁN - HOẠN - HOÀN
Chữ ký tên HOÀNG
Chữ ký tên HỒNG
Chữ ký tên HỢP
Chữ ký tên HUÂN - HUẤN
Chữ ký tên HÙNG
Chữ ký tên HUY
Chữ ký tên HUỲNH
Chữ ký tên HỮU
Chữ ký tên KIM
Chữ ký tên KIỀU
Chữ ký tên KIỆT
Chữ ký tên KHA
Chữ ký tên KHANG
Chữ ký tên KHẢI
Chữ ký tên KHÁNH
Chữ ký tên KHOA
Chữ ký tên KHÔI
Chữ ký tên KHUÊ
Chữ ký tên KỲ
Chữ ký tên LÃ
Chữ ký tên LẠI
Chữ ký tên LAN
Chữ ký tên LÀNH - LÃNH
Chữ ký tên LÂM
Chữ ký tên LEN
Chữ ký tên Ly
Chữ ký tên LINH
Chữ ký tên LIÊN
Chữ ký tên LONG
Chữ ký tên LUÂN
Chữ ký tên LY - LÝ
Chữ ký tên MÃ
Chữ ký tên MẠC
Chữ ký tên MAI
Chữ ký tên MẠNH
Chữ ký tên MINH
Chữ ký tên MY - MỸ - MĨ
Chữ ký tên NAM
Chữ ký tên NHẬT
Chữ ký tên NHÂN - Nhàn
Chữ ký tên NHI
Chữ ký tên NHIÊN
Chữ ký tên NHƯ
Chữ ký tên NINH
Chữ ký tên NGÂN
Chữ ký tên NGỌC
Chữ ký tên NGUYÊN - NGUYỄN
Chữ ký tên PHI - PHÍ
Chữ ký tên PHONG
Chữ ký tên PHÚ - PHÙ
Chữ ký tên PHƯƠNG
Chữ ký tên PHÙNG - PHỤNG
Chữ ký tên QUANG
Chữ ký tên QUÁCH
Chữ ký tên QUÂN
Chữ ký tên QUỐC
Chữ ký tên QUYÊN
Chữ ký tên QUỲNH
Chữ ký tên SANG
Chữ ký tên SÂM
Chữ ký tên SẨM
Chữ ký tên SONG
Chữ ký tên SƠN
Chữ ký tên TÀI
Chữ ký tên TÂN
Chữ ký tên TĂNG
Chữ ký tên THÁI
Chữ ký tên THANH - THÀNH - THẠNH
Chữ ký tên THAO - THẢO
Chữ ký tên THẮNG
Chữ ký tên THẾ
Chữ ký tên THI - THỊ
Chữ ký tên THIÊM
Chữ ký tên THỊNH
Chữ ký tên THIÊN - THIỆN - THIỆU
Chữ ký tên THOA
Chữ ký tên THOẠI
Chữ ký tên THUẬN
Chữ ký tên THỦY - THÚY - THÙY - THỤY
Chữ ký tên THU - THƯ
Chữ ký tên THƯƠNG
Chữ ký tên TIÊN
Chữ ký tên TÍN
Chữ ký tên TÔ
Chữ ký tên TÚ - TƯ
Chữ ký tên TÙNG
Chữ ký tên TUẤN - TUÂN
Chữ ký tên TUYẾT
Chữ ký tên TƯỜNG
Chữ ký tên TRÂM - TRẦM - TRẦN
Chữ ký tên TRINH - TRỊNH
Chữ ký tên TRÚC
Chữ ký tên TRUNG
Chữ ký tên TRƯƠNG
Chữ ký tên TUYỀN
Chữ ký tên UYÊN - UYỂN
Chữ ký tên VÂN - VĂN - VẤN
Chữ ký tên VĨ - VI
Chữ ký tên VINH - VĨNH
Chữ ký tên VIỆT - VIẾT
Chữ ký tên VŨ
Chữ ký tên VƯƠNG - VƯỢNG
Chữ ký tên YẾN - YÊN
Chữ ký tên XÂM
Chữ ký tên XUÂN
Chữ ký tên XUYẾN - XUYÊN
Chữ ký tên Nghĩa
Trên đây là chữ ký online theo tên các bạn có thể tham khảo để tìm cho mình chữ ký riêng đẹp và độc đáo nhất nhé.
Tham khảo: Sách học tiếng Trung cho người mới bắt đầu